PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1009 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 12
TCN
thế kỷ 11
TCN
thế kỷ 10
TCN
Thập niên
:
thập niên 1020
TCN
thập niên 1010
TCN
thập niên 1000
TCN
thập niên 990
TCN
thập niên 980
TCN
Năm
:
1012
TCN
1011
TCN
1010
TCN
1009
TCN
1008
TCN
1007
TCN
1006
TCN
1009 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
1009 TCN
MVIII TCN
Ab urbe condita
−255
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
3742
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−952 – −951
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2093–2094
Lịch Bahá’í
−2852 – −2851
Lịch Bengal
−1601
Lịch Berber
−58
Can Chi
Tân Mùi
(辛未年)
1688 hoặc 1628
— đến —
Nhâm Thân
(壬申年)
1689 hoặc 1629
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1292 – −1291
Lịch Dân Quốc
2920 trước
Dân Quốc
民前2920年
Lịch Do Thái
2752–2753
Lịch Đông La Mã
4500–4501
Lịch Ethiopia
−1016 – −1015
Lịch Holocen
8992
Lịch Hồi giáo
1680 BH – 1679 BH
Lịch Igbo
−2008 – −2007
Lịch Iran
1630 BP – 1629 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1646
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−464
Dương lịch Thái
−465
Lịch Triều Tiên
1325
1009 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s