PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1007 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 12
TCN
thế kỷ 11
TCN
thế kỷ 10
TCN
Thập niên
:
thập niên 1020
TCN
thập niên 1010
TCN
thập niên 1000
TCN
thập niên 990
TCN
thập niên 980
TCN
Năm
:
1010
TCN
1009
TCN
1008
TCN
1007
TCN
1006
TCN
1005
TCN
1004
TCN
1007 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
1007 TCN
MVI TCN
Ab urbe condita
−253
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
3744
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−950 – −949
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2095–2096
Lịch Bahá’í
−2850 – −2849
Lịch Bengal
−1599
Lịch Berber
−56
Can Chi
Quý Dậu
(癸酉年)
1690 hoặc 1630
— đến —
Giáp Tuất
(甲戌年)
1691 hoặc 1631
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1290 – −1289
Lịch Dân Quốc
2918 trước
Dân Quốc
民前2918年
Lịch Do Thái
2754–2755
Lịch Đông La Mã
4502–4503
Lịch Ethiopia
−1014 – −1013
Lịch Holocen
8994
Lịch Hồi giáo
1678 BH – 1677 BH
Lịch Igbo
−2006 – −2005
Lịch Iran
1628 BP – 1627 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1644
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−462
Dương lịch Thái
−463
Lịch Triều Tiên
1327
1007 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s