Đài danh vọng quần vợt thế giới

Đài danh vọng quần vợt thế giới
International Tennis Hall of Fame
Map
Thành lập1880
1954 (Đài danh vọng và bảo tàng)
Vị tríNewport, Rhode Island
Tọa độ41°28′58″B 71°18′30″T / 41,482774°B 71,308243°T / 41.482774; -71.308243
KiểuNơi vinh danh quần vợt
Sáng lậpJames J. Van Alen
Giám đốcChristopher E. Clouser (chủ tịch)
Chủ tịchStan Smith
Trang webtennisfame.com/

Đài danh vọng quần vợt thế giới (International Tennis Hall of Fame) nằm ở Newport, Rhode Island, Hoa Kỳ. Là nơi vinh danh các tay vợt và những người có công đóng góp cho môn quần vợt.

Lịch sử

Sân trong

Hội trường và bảo tàng nằm trong Newport Casino, được hoàn thành vào năm 1880 bởi James Gordon Bennett, Jr. Ban đầu nó là một khu nghỉ mát dành cho những người giàu có.

Hiệp hội quần vợt sân cỏ Hoa Kỳ tổ chức giải vô địch đầu tiên của mình tại Newport Casino năm 1881, và tiếp tục đến năm 1914, theo đó quần vợt đã trở thành điểm thu hút tại khu nghỉ mát. Năm 1954, Jimmy Van Alen thành lập bảo tảng, nơi vinh danh quần vợt trong Casino.[1][2]

Lối vào

International Tennis Hall of Fame được chính thức thừa nhận bởi Hiệp hội quần vợt Mỹ trong năm 1954, và được công nhận bởi Liên đoàn quần vợt Quốc tế trong năm 1986. Những thành viên đầu tiên được vinh danh vào năm 1955; đến năm 2010, đã có 218 thành viên từ 19 quốc gia được vinh danh tại đây.

Bộ sưu tập

Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các hiện vật và kỷ vật - bao gồm video, hình ảnh, âm thanh ghi âm, các thiết bị và trang phục, danh hiệu, và nghệ thuật - lịch sử quần vợt từ nguồn gốc đến thời kỳ hiện đại. Bộ sưu tập được trưng bày quanh năm trong 1200 m² của bảo tàng.[3]

Các thành viên được vinh danh

Các tay vợt

Tên Quốc gia Thể loại Năm được ghi danh Chú thích
Agassi, Andre Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2011 [4]
Akhurst, Daphne Úc Vận động viên master 2013 [5]
Anderson, James Úc Vận động viên master 2013 [6]
Alexander, Frederick "Fred" Hoa Kỳ Vận động viên 1961 [7]
Allison, Wilmer Hoa Kỳ Vận động viên 1963 [8]
Alonso, Manuel Tây Ban Nha Vận động viên master 1977 [9]
Anderson, Malcolm Úc Vận động viên master 2000 [10]
Ashe, Arthur Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1985 [11]
Atkinson, Juliette Hoa Kỳ Vận động viên 1974 [12]
Austin, Henry "Bunny" Anh Quốc Vận động viên master 1997 [13]
Austin, Tracy Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1992 [14]
Baddeley, Wilfred Anh Quốc Vận động viên master 2013 [15]
Barger-Wallach, Maud Hoa Kỳ Vận động viên 1958 [16]
Becker, Boris Đức Vận động viên gần đây 2003 [17]
Behr, Karl Hoa Kỳ Vận động viên 1969 [18]
Betz Addie, Pauline Hoa Kỳ Vận động viên 1965 [19]
Bingley Hillyard, Blanche Anh Quốc Vận động viên master 2013 [20]
Bjurstedt Mallory, Molla Na Uy/Hoa Kỳ Vận động viên 1958 [21]
Borg, Björn Thụy Điển Vận động viên gần đây 1987 [22]
Borotra, Jean Pháp Vận động viên master 1976 [23]
Bromwich, John Úc Vận động viên master 1984 [24]
Brookes, Norman Úc Vận động viên master 1977 [25]
Brough Clapp, Louise Hoa Kỳ Vận động viên 1967 [26]
Browne, Mary K. Hoa Kỳ Vận động viên 1957 [27]
Brugnon, Jacques Pháp Vận động viên master 1976 [28]
Budge, John Donald "Don" Hoa Kỳ Vận động viên 1964 [29]
Bueno, Maria Esther Brazil Vận động viên gần đây 1978 [30]
Bundy Cheney, Dorothy Hoa Kỳ Vận động viên master 2004 [31]
Cahill, Mabel Ireland Vận động viên 1976 [32]
Campbell, Oliver Hoa Kỳ Vận động viên 1955 [33]
Capriati, Jennifer Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2012 [34]
Casals, Rosemary Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1996 [35]
Chance, Malcolm Hoa Kỳ Vận động viên 1961 [36]
Chang, Michael Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2008 [37]
Clark, Clarence Hoa Kỳ Vận động viên master 1983 [38]
Clark, Joseph Hoa Kỳ Vận động viên 1955 [39]
Clijsters, Kim Bỉ Vận động viên gần đây 2017 [40]
Clothier, William Hoa Kỳ Vận động viên 1956 [41]
Cochet, Henri Pháp Vận động viên master 1976 [42]
Connolly Brinker, Maureen Hoa Kỳ Vận động viên 1968 [43]
Connors, James "Jimmy" Hoa Kỳ Vận động viên 1998 [44]
Cooper, Ashley Úc Vận động viên master 1991 [45]
Cooper Sterry, Charlotte Anh Quốc Vận động viên master 2013 [46]
Courier, Jim Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2005 [47]
Coyne Long, Thelma Úc Vận động viên master 2013 [48]
Crawford, Jack Úc Vận động viên master 1979 [49]
Davenport, Lindsay Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2014 [50]
Davidson, Owen Úc Vận động viên master 2010 [51]
Davidson, Sven Thụy Điển Vận động viên master 2007 [52]
Davis, Dwight F. Hoa Kỳ Vận động viên 1956 [53]
Dod, Charlotte "Lottie" Anh Quốc Vận động viên 1983 [54]
Doeg, John Hoa Kỳ Vận động viên 1962 [55]
Doherty, Lawrence Anh Quốc Vận động viên 1980 [56]
Doherty, Reggie Anh Quốc Vận động viên 1980 [57]
Douglass Chambers, Dorothea Anh Quốc Vận động viên 1981 [58]
Drobný, Jaroslav Ai Cập Vận động viên master 1983 [59]
Dürr, Françoise Pháp Vận động viên master 2003 [60]
Dwight, James Hoa Kỳ Vận động viên 1955 [61]
Edberg, Stefan Thụy Điển Vận động viên gần đây 2004 [62]
Emerson, Roy Úc Vận động viên gần đây 1982 [63]
Etchebaster, Pierre Pháp Court Tennis Vận động viên 1978 [64]
Evert, Christine "Chris" Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1995 [65]
Falkenburg, Robert "Bob" Hoa Kỳ/Brazil Vận động viên 1974 [66]
Fernández, Beatriz "Gigi" Hoa Kỳ (Puerto Rico) Vận động viên gần đây 2010 [67]
Fraser, Neale Úc Vận động viên master 1984 [68]
Fry-Irvin, Shirley Hoa Kỳ Vận động viên 1970 [69]
Garland, Chuck Hoa Kỳ Vận động viên master 1969 [70]
Gibson, Althea Hoa Kỳ Vận động viên 1971 [71]
Gimeno, Andres Tây Ban Nha Vận động viên master 2009 [72]
Gonzalez, Richard "Pancho" Hoa Kỳ Vận động viên 1968 [73]
Goolagong Cawley, Evonne Úc Vận động viên gần đây 1988 [74]
Gore, Arthur Anh Quốc Vận động viên master 2006 [75]
Graf, Stefanie "Steffi" Đức Vận động viên gần đây 2004 [76]
Grant, Bryan "Bitsy" Hoa Kỳ Vận động viên master 1972 [77]
Hackett, Harold Hoa Kỳ Vận động viên 1961 [78]
Hall, David Úc Vận động viên gần đây 2015 [79]
Hansell, Ellen Hoa Kỳ Vận động viên 1965 [80]
Hard, Darlene Hoa Kỳ Vận động viên 1973 [81]
Hart, Doris Hoa Kỳ Vận động viên 1969 [82]
Haydon Jones, Ann Anh Quốc Vận động viên 1985 [83]
Henin, Justine Bỉ Vận động viên gần đây 2016 [84]
Hingis, Martina Thụy Sĩ Vận động viên gần đây 2013 [85]
Hoad, Lewis "Lew" Úc Vận động viên master 1980 [86]
Hopman, Harry Úc Vận động viên master 1978 [87]
Hotchkiss Wightman, Hazel Hoa Kỳ Vận động viên 1957 [88]
Hovey, Frederick Hoa Kỳ Vận động viên master 1974 [89]
Hunt, Joseph "Joe" Hoa Kỳ Vận động viên 1966 [90]
Hunter, Frank Hoa Kỳ Vận động viên 1961 [91]
Hull Jacobs, Helen Hoa Kỳ Vận động viên 1962 [92]
Johnston, William "Bill" Hoa Kỳ Vận động viên 1958 [93]
Jones Farquhar, Marion Hoa Kỳ Vận động viên master 2006 [94]
King, Billie Jean Moffitt Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1987 [95]
Kodeš, Jan Tiệp Khắc Vận động viên gần đây 1990 [96]
Koželuh, Karel Tiệp Khắc Vận động viên master 2006 [97]
Krahwinkel Sperling, Hilde Đức Vận động viên master 2013 [98]
Kramer, John Albert "Jack" Hoa Kỳ Vận động viên 1968 [99]
Kuerten, Gustavo "Guga" Brazil Vận động viên gần đây 2012 [100]
Lacoste, René Pháp Vận động viên master 1976 [101]
Larned, William "Bill" Hoa Kỳ Vận động viên 1956 [102]
Larsen, Arthur "Art" Hoa Kỳ Vận động viên 1969 [103]
Laver, Rodney "Rod" Úc Vận động viên gần đây 1981 [104]
Lawford, Herbert Anh Quốc Vận động viên master 2006 [105]
Lendl, Ivan Tiệp Khắc/Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2001 [106]
Lenglen, Suzanne Pháp Vận động viên master 1978 [107]
Lott, George Hoa Kỳ Vận động viên 1964 [108]
Mako, Constantine "Gene" Hoa Kỳ Vận động viên master 1973 [109]
Mandlíková, Hana Tiệp Khắc/Úc Vận động viên gần đây 1994 [110]
Marble, Alice Hoa Kỳ Vận động viên 1964 [111]
Mathieu, Simonne Pháp Vận động viên master 2006 [112]
Mauresmo, Amélie Pháp Vận động viên gần đây 2015 [113]
McEnroe, John Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1999 [114]
McGregor, Kenneth "Ken" Úc Vận động viên master 1999 [115]
McKane Godfree, Kathleen "Kitty" Anh Quốc Vận động viên master 1978 [116]
McKinley, Charles Robert "Chuck" Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1986 [117]
McLoughlin, Maurice Hoa Kỳ Vận động viên 1957 [118]
McMillan, Frew Nam Phi Vận động viên gần đây 1992 [119]
McNeill, Don Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1965 [120]
Moore, Elisabeth Hoa Kỳ Vận động viên master 1971 [121]
Mortimer Barrett, Angela Anh Quốc Vận động viên master 1993 [122]
Mulloy, Gardnar Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1972 [123]
Murray, R. Lindley Hoa Kỳ Vận động viên master 1958 [124]
Năstase, Ilie Romania Vận động viên gần đây 1991 [125]
Navratilova, Martina Tiệp Khắc/Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2000 [126]
Newcombe, John Úc Vận động viên gần đây 1986 [127]
Noah, Yannick Pháp Vận động viên gần đây 2005 [128]
Novotná, Jana Cộng hòa Séc Vận động viên gần đây 2005 [129]
Nüsslein, Hans Đức Vận động viên master 2006 [130]
Nuthall Shoemaker, Betty Anh Quốc Vận động viên master 1977 [131]
Olmedo, Alex Peru/Hoa Kỳ Vận động viên master 1987 [132]
Orantes, Manuel Tây Ban Nha Vận động viên master 2012 [133]
Osborne duPont, Margaret Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1967 [134]
Osuna, Rafael Mexico Vận động viên gần đây 1979 [135]
Palfrey Danzig, Sarah Hoa Kỳ Vận động viên 1963 [136]
Parker, Frank Hoa Kỳ Vận động viên 1966 [137]
Patterson, Gerald Úc Vận động viên master 1989 [138]
Patty, John Edward "Budge" Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1977 [139]
Pell, Theodore Hoa Kỳ Vận động viên master 1966 [140]
Perry, Frederick "Fred" Anh Quốc Vận động viên master 1975 [141]
Pettitt, Tom Anh Quốc Court Tennis Vận động viên 1982 [142]
Pietrangeli, Nicola Ý Vận động viên gần đây 1986 [143]
Quist, Adrian Úc Vận động viên master 1984 [144]
Rafter, Patrick "Pat" Úc Vận động viên gần đây 2006 [145]
Ralston, Dennis Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1987 [146]
Renshaw, Ernest Anh Quốc Vận động viên master 1983 [147]
Renshaw, William Anh Quốc Vận động viên master 1983 [148]
Richards, Vincent Hoa Kỳ Vận động viên 1961 [149]
Richey, Nancy Hoa Kỳ Vận động viên master 2003 [150]
Riggs, Robert "Bobby" Hoa Kỳ Vận động viên 1967 [151]
Roche, Anthony "Tony" Úc Vận động viên gần đây 1986 [152]
Roddick, Andy Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2017 [153]
Roosevelt, Ellen Hoa Kỳ Vận động viên master 1975 [154]
Rose, Mervyn Úc Vận động viên master 2001 [155]
Rosewall, Kenneth "Ken" Úc Vận động viên gần đây 1980 [156]
Round Little, Dorothy Anh Quốc Vận động viên master 1986 [157]
Ryan, Elizabeth Hoa Kỳ Vận động viên master 1972 [158]
Sabatini, Gabriela Argentina Vận động viên gần đây 2006 [159]
Safin, Marat Nga Vận động viên gần đây 2016 [160]
Sampras, Pete Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2007 [161]
Sánchez Vicario, Arantxa Tây Ban Nha Vận động viên gần đây 2007 [162]
Santana, Manuel Tây Ban Nha Vận động viên gần đây 1984 [163]
Savitt, Richard "Dick" Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1976 [164]
Schroeder, Frederick "Ted" Hoa Kỳ Vận động viên 1966 [165]
Sears, Eleonora Hoa Kỳ Vận động viên master 1968 [166]
Sears, Richard Hoa Kỳ Vận động viên 1955 [167]
Sedgman, Frank Úc Vận động viên master 1979 [168]
Segura, Pancho Ecuador Vận động viên master 1984 [169]
Seixas, Elias Victor "Vic" Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1971 [170]
Seles, Monica Nam Tư/Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2009 [171]
Shields, Frank Hoa Kỳ Vận động viên 1964 [172]
Shriver, Pamela "Pam" Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2002 [173]
Slocum, Henry Hoa Kỳ Vận động viên 1955 [174]
Smith, Stanley "Stan" Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1987 [175]
Smith Court, Margaret Úc Vận động viên gần đây 1979 [176]
Snow, Randy Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 2012 [177]
Stolle, Frederick "Fred" Úc Vận động viên gần đây 1985 [178]
Sutton Bundy, May Hoa Kỳ Vận động viên 1956 [179]
Talbert, William "Bill" Hoa Kỳ Vận động viên 1967 [180]
Tilden, William "Bill" Hoa Kỳ Vận động viên 1959 [181]
Townsend Toulmin, Bertha Hoa Kỳ Vận động viên master 1974 [182]
Trabert, Anthony "Tony" Hoa Kỳ Vận động viên gần đây 1970 [183]
Turner Bowrey, Lesley Úc Vận động viên master 1997 [184]
Van Ryn, John Hoa Kỳ Vận động viên 1963 [185]
Vandierendonck, Chantal Hà Lan Vận động viên gần đây 2014 [186]
Vilas, Guillermo Argentina Vận động viên gần đây 1991 [187]
Vines, Henry Ellsworth Hoa Kỳ Vận động viên 1962 [188]
von Cramm, Gottfried Đức Vận động viên master 1977 [189]
Wade, Virginia Anh Quốc Vận động viên gần đây 1989 [190]
Wagner, Marie Hoa Kỳ Vận động viên master 1969 [191]
Ward, Holcombe Hoa Kỳ Vận động viên 1956 [192]
Washburn, Watson Hoa Kỳ Vận động viên 1965 [193]
Whitman, Malcolm Hoa Kỳ Vận động viên 1955 [194]
Wilander, Mats Thụy Điển Vận động viên gần đây 2002 [195]
Wilding, Anthony "Tony" New Zealand Vận động viên master 1978 [196]
Williams, Richard Hoa Kỳ Vận động viên 1957 [197]
Wills Moody Roark, Helen Hoa Kỳ Vận động viên 1959 [198]
Wood, Sidney Hoa Kỳ Vận động viên 1964 [199]
Woodbridge, Todd Úc Vận động viên gần đây 2010 [200]
Woodforde, Mark Úc Vận động viên gần đây 2010 [201]
Wrenn, Robert "Bob" Hoa Kỳ Vận động viên 1955 [202]
Wright, Beals Hoa Kỳ Vận động viên 1956 [203]
Wynne Bolton, Nancye Úc Vận động viên master 2006 [204]
Zvereva, Natalya "Natasha" Belarus Vận động viên gần đây 2010 [205]

Những người có công lao trong quần vợt

Tên Tuổi Quốc gia Năm được ghi danh Chú thích
Adams, Russ 1930– Hoa Kỳ 2007 [206]
Adee, George 1874–1948 Hoa Kỳ 1964 [207]
Baker, Lawrence 1890–1980 Hoa Kỳ 1975 [208]
Barrett, John 1931– Anh Quốc 2014 [209]
Bollettieri, Nick 1931– Hoa Kỳ 2014 [210]
Brown Grimes, Jane Hoa Kỳ 2014 [211]
Buchholz, Jr., Earl 1940– Hoa Kỳ 2005 [212]
Chatrier, Philippe 1926–2000 Pháp 1992 [213]
Clerici, Gianni 1930– Ý 2006 [214]
Collins, Arthur "Bud" 1929– Hoa Kỳ 1994 [215]
Cullman III, Joseph 1912–2004 Hoa Kỳ 1990 [216]
Danzig, Allison 1898–1987 Hoa Kỳ 1968 [217]
Davies, Michael 1936– Wales 2012 [218]
David, Herman 1905–1974 Anh Quốc 1998 [219]
Dell, Donald 1937– Hoa Kỳ 2009 [220]
Drysdale, Cliff 1941- Nam Phi 2013 [221]
Gray, David 1927–1983 Anh Quốc 1985 [222]
Griffin, Clarence 1888–1973 Hoa Kỳ 1970 [223]
Gustav V của Thụy Điển 1858–1950 Thụy Điển 1980 [224]
Hardwick, Derek 1921–1987 Anh Quốc 2010 [225]
Heldman, Gladys 1922–2003 Hoa Kỳ 1979 [226]
Hester, William 1912–1993 Hoa Kỳ 1981 [227]
Hunt, Lamar 1932–2006 Hoa Kỳ 1993 [228]
Johnson, Robert 1899–1971 Hoa Kỳ 2009 [229]
Jones, Perry 1890–1970 Hoa Kỳ 1970 [230]
Kelleher, Robert 1913–2012 Hoa Kỳ 2000 [231]
Kellmeyer, Fern "Peachy" 1944– Hoa Kỳ 2011 [232]
Laney, Al 1895–1988 Hoa Kỳ 1979 [233]
Martin, Alastair 1915–2010 Hoa Kỳ 1973 [234]
Maskell, Dan 1908–1992 Anh Quốc 1996 [235]
McChesney Martin, William 1906—1998 Hoa Kỳ 1982 [236]
McCormack, Mark 1930–2003 Hoa Kỳ 2008 [237]
Myrick, Julian 1880–1969 Hoa Kỳ 1963 [238]
Nielsen, Arthur 1923–1980 Hoa Kỳ 1971 [239]
Outerbridge, Mary 1852–1886 Hoa Kỳ 1979 [240]
Parks, Brad 1957– Hoa Kỳ 2010 [241]
Pasarell, Charlie 1944– Hoa Kỳ 2013 [242]
Scott, Eugene "Gene" 1937–2006 Hoa Kỳ 2008 [243]
Tingay, Lance 1915–1990 Anh Quốc 1982 [244]
Tinling, Ted 1910–2000 Anh Quốc 1986 [245]
Ţiriac, Ion 1939- Romania 2013 [246]
Tobin, Brian 1930– Úc 2003 [247]
Van Alen, James 1902–1991 Hoa Kỳ 1965 [248]
Wingfield, Walter Clopton 1833–1912 Anh Quốc 1997 [249]

Quốc gia

Quốc gia Số lượng thành viên
 Hoa Kỳ 134
 Úc 32
 Anh Quốc 29
 Pháp 11
Cộng hòa Séc Tiệp Khắc/Cộng hòa Séc 6
 Thụy Điển 5
 Tây Ban Nha
 Đức
 Hà Lan 3
 Argentina 2
 Bỉ
 Brasil
 Ý
 Nam Phi
 România
 Belarus 1
 Ecuador
 Ai Cập
 Ireland
 México
 New Zealand
 Na Uy
 Perú
 Puerto Rico
 Thụy Sĩ
Serbia/Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư/Cộng hòa Liên bang Nam Tư Serbia/Nam Tư

Chú thích

  1. ^ “General Information”. International Tennis Hall of Fame & Museum. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2011.
  2. ^ “Obituaries: James Van Alen, 88, Innovator Who Changed Scoring in Tennis”. The New York Times. Associated Press. ngày 5 tháng 7 năm 1991. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2009.
  3. ^ “Permanent Collections”. International Tennis Hall of Fame & Museum. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2011.
  4. ^ “Andre Agassi”. International Tennis Hall of Fame.
  5. ^ “Daphne Akhurst”. International Tennis Hall of Fame.
  6. ^ “James Anderson "J.O.". International Tennis Hall of Fame.
  7. ^ “Fred Alexander”. International Tennis Hall of Fame.
  8. ^ “Wilmer Allison”. International Tennis Hall of Fame.
  9. ^ “Manuel Alonso”. International Tennis Hall of Fame.
  10. ^ “Malcolm Anderson”. International Tennis Hall of Fame.
  11. ^ “Arthur Ashe”. International Tennis Hall of Fame.
  12. ^ “Juliette Atkinson”. International Tennis Hall of Fame.
  13. ^ “Henry Austin "Bunny". International Tennis Hall of Fame.
  14. ^ “Tracy Austin”. International Tennis Hall of Fame.
  15. ^ “Wilfred Baddeley”. International Tennis Hall of Fame.
  16. ^ “Maud Barger-Wallach”. International Tennis Hall of Fame.
  17. ^ “Boris Becker”. International Tennis Hall of Fame.
  18. ^ “Karl Behr”. International Tennis Hall of Fame.
  19. ^ “Pauline Betz Addie”. International Tennis Hall of Fame.
  20. ^ “Blanche Bingley Hillyard”. International Tennis Hall of Fame.
  21. ^ “Molla Bjurstedt Mallory”. International Tennis Hall of Fame.
  22. ^ “Björn Borg”. International Tennis Hall of Fame.
  23. ^ “Jean Borotra "Bounding Basque". International Tennis Hall of Fame.
  24. ^ “John Bromwich”. International Tennis Hall of Fame.
  25. ^ “Norman Brookes”. International Tennis Hall of Fame.
  26. ^ “Louise Brough Clapp”. International Tennis Hall of Fame.
  27. ^ “Mary K. Browne”. International Tennis Hall of Fame.
  28. ^ “Jacques Brugnon "Toto". International Tennis Hall of Fame.
  29. ^ “Don Budge”. International Tennis Hall of Fame.
  30. ^ “Maria Bueno”. International Tennis Hall of Fame.
  31. ^ “Dorothy Bundy Cheney "Dodo". International Tennis Hall of Fame.
  32. ^ “Mabel Cahill”. International Tennis Hall of Fame.
  33. ^ “Oliver Campbell”. International Tennis Hall of Fame.
  34. ^ “Jennifer Capriati”. International Tennis Hall of Fame.
  35. ^ “Rosie Casals "Rosebud". International Tennis Hall of Fame.
  36. ^ “Malcolm Chance”. International Tennis Hall of Fame.
  37. ^ “Michael Chang”. International Tennis Hall of Fame.
  38. ^ “Clarence Clark”. International Tennis Hall of Fame.
  39. ^ “Joseph Clark”. International Tennis Hall of Fame.
  40. ^ “Kim Clijsters”. International Tennis Hall of Fame.
  41. ^ “William Clothier”. International Tennis Hall of Fame.
  42. ^ “Henri Cochet”. International Tennis Hall of Fame.
  43. ^ “Maureen Connolly Brinker "Little Mo". International Tennis Hall of Fame.
  44. ^ “Jimmy Connors”. International Tennis Hall of Fame.
  45. ^ “Ashley Cooper”. International Tennis Hall of Fame.
  46. ^ “Charlotte Cooper Sterry”. International Tennis Hall of Fame.
  47. ^ “Jim Courier”. International Tennis Hall of Fame.
  48. ^ “Thelma Coyne Long”. International Tennis Hall of Fame. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2014.
  49. ^ “Jack Crawford”. International Tennis Hall of Fame.
  50. ^ “Lindsay Davenport”. International Tennis Hall of Fame.
  51. ^ “Owen Davidson "Davo". International Tennis Hall of Fame.
  52. ^ “Sven Davidson”. International Tennis Hall of Fame.
  53. ^ “Dwight Davis”. International Tennis Hall of Fame.
  54. ^ “Lottie Dod "The Little Wonder". International Tennis Hall of Fame.
  55. ^ “John Doeg”. International Tennis Hall of Fame.
  56. ^ “Laurence Doherty "Little Do". International Tennis Hall of Fame.
  57. ^ “Reggie Doherty”. International Tennis Hall of Fame.
  58. ^ “Dorothea Douglass Chambers”. International Tennis Hall of Fame.
  59. ^ “Jaroslav Drobny”. International Tennis Hall of Fame.
  60. ^ “Françoise Dürr”. International Tennis Hall of Fame.
  61. ^ “James Dwight "Father of American Lawn Tennis". International Tennis Hall of Fame.
  62. ^ “Stefan Edberg”. International Tennis Hall of Fame.
  63. ^ “Roy Emerson "Emmo". International Tennis Hall of Fame.
  64. ^ “Pierre Etchebaster”. International Tennis Hall of Fame.
  65. ^ “Chris Evert "Chrissie". International Tennis Hall of Fame.
  66. ^ “Bob Falkenburg”. International Tennis Hall of Fame.
  67. ^ “Gigi Fernandez”. International Tennis Hall of Fame.
  68. ^ “Neale Fraser”. International Tennis Hall of Fame.
  69. ^ “Shirley Fry-Irvin”. International Tennis Hall of Fame.
  70. ^ “Chuck Garland”. International Tennis Hall of Fame.
  71. ^ “Althea Gibson”. International Tennis Hall of Fame.
  72. ^ “Andrés Gimeno”. International Tennis Hall of Fame.
  73. ^ “Richard Gonzales "Pancho". International Tennis Hall of Fame.
  74. ^ “Evonne Goolagong Cawley”. International Tennis Hall of Fame.
  75. ^ “Arthur Gore”. International Tennis Hall of Fame.
  76. ^ “Steffi Graf”. International Tennis Hall of Fame.
  77. ^ “Bryan Grant "Bitsy". International Tennis Hall of Fame.
  78. ^ “Harold Hackett”. International Tennis Hall of Fame.
  79. ^ “David Hall”. International Tennis Hall of Fame.
  80. ^ “Ellen Hansell”. International Tennis Hall of Fame.
  81. ^ “Darlene Hard”. International Tennis Hall of Fame.
  82. ^ “Doris Hart”. International Tennis Hall of Fame.
  83. ^ “Ann Haydon Jones”. International Tennis Hall of Fame.
  84. ^ “Justine Henin”. International Tennis Hall of Fame.
  85. ^ “Martina Hingis”. International Tennis Hall of Fame.
  86. ^ “Lew Hoad”. International Tennis Hall of Fame.
  87. ^ “Harry Hopman”. International Tennis Hall of Fame.
  88. ^ “Hazel Hotchkiss Wightman”. International Tennis Hall of Fame.
  89. ^ “Fred Hovey”. International Tennis Hall of Fame.
  90. ^ “Joe Hunt”. International Tennis Hall of Fame.
  91. ^ “Frank Hunter”. International Tennis Hall of Fame.
  92. ^ “Helen Hull Jacobs”. International Tennis Hall of Fame.
  93. ^ “Bill Johnston”. International Tennis Hall of Fame.
  94. ^ “Marion Jones Farquhar”. International Tennis Hall of Fame.
  95. ^ “Billie Jean King”. International Tennis Hall of Fame.
  96. ^ “Jan Kodeš”. International Tennis Hall of Fame.
  97. ^ “Karel Koželuh”. International Tennis Hall of Fame.
  98. ^ “Hilde Krahwinkel Sperling”. International Tennis Hall of Fame.
  99. ^ “Jack Kramer”. International Tennis Hall of Fame.
  100. ^ “Gustavo Kuerten "Guga". International Tennis Hall of Fame.
  101. ^ “René Lacoste "The Crocodile". International Tennis Hall of Fame.
  102. ^ “Bill Larned”. International Tennis Hall of Fame.
  103. ^ “Art Larsen”. International Tennis Hall of Fame.
  104. ^ “Rod Laver”. International Tennis Hall of Fame.
  105. ^ “Herbert Lawford”. International Tennis Hall of Fame.
  106. ^ “Ivan Lendl”. International Tennis Hall of Fame.
  107. ^ “Suzanne Lenglen”. International Tennis Hall of Fame.
  108. ^ “George Lott”. International Tennis Hall of Fame.
  109. ^ “Gene Mako”. International Tennis Hall of Fame.
  110. ^ “Hana Mandlikova”. International Tennis Hall of Fame.
  111. ^ “Alice Marble”. International Tennis Hall of Fame.
  112. ^ “Simonne Mathieu”. International Tennis Hall of Fame.
  113. ^ “Amélie Mauresmo”. International Tennis Hall of Fame.
  114. ^ “John McEnroe”. International Tennis Hall of Fame.
  115. ^ “Ken McGregor”. International Tennis Hall of Fame.
  116. ^ “Kitty McKane Godfree”. International Tennis Hall of Fame.
  117. ^ “Chuck McKinley”. International Tennis Hall of Fame.
  118. ^ “Maurice McLoughlin”. International Tennis Hall of Fame.
  119. ^ “Frew McMillan”. International Tennis Hall of Fame.
  120. ^ “Don McNeill”. International Tennis Hall of Fame.
  121. ^ “Elisabeth Moore”. International Tennis Hall of Fame.
  122. ^ “Angela Mortimer Barrett”. International Tennis Hall of Fame.
  123. ^ “Gardnar Mulloy”. International Tennis Hall of Fame.
  124. ^ “R. Lindley Murray”. International Tennis Hall of Fame.
  125. ^ “Ilie Nastase”. International Tennis Hall of Fame.
  126. ^ “Martina Navratilova”. International Tennis Hall of Fame.
  127. ^ “John Newcombe”. International Tennis Hall of Fame.
  128. ^ “Yannick Noah”. International Tennis Hall of Fame.
  129. ^ “Jana Novotna”. International Tennis Hall of Fame.
  130. ^ “Hans Nusslein”. International Tennis Hall of Fame.
  131. ^ “Betty Nuthall Shoemaker”. International Tennis Hall of Fame.
  132. ^ “Alex Olmedo”. International Tennis Hall of Fame.
  133. ^ “Manuel Orantes”. International Tennis Hall of Fame.
  134. ^ “Margaret Osborne DuPont”. International Tennis Hall of Fame.
  135. ^ “Rafael Osuna”. International Tennis Hall of Fame.
  136. ^ “Sarah Palfrey Danzig”. International Tennis Hall of Fame.
  137. ^ “Frank Parker”. International Tennis Hall of Fame.
  138. ^ “Gerald Patterson”. International Tennis Hall of Fame.
  139. ^ “John Edward Patty "Budge". International Tennis Hall of Fame.
  140. ^ “Theodore Pell”. International Tennis Hall of Fame.
  141. ^ “Fred Perry”. International Tennis Hall of Fame.
  142. ^ “Tom Pettitt”. International Tennis Hall of Fame.
  143. ^ “Nicola Pietrangeli”. International Tennis Hall of Fame.
  144. ^ “Adrian Quist”. International Tennis Hall of Fame.
  145. ^ “Patrick Rafter”. International Tennis Hall of Fame.
  146. ^ “Dennis Ralston”. International Tennis Hall of Fame.
  147. ^ “Ernest Renshaw”. International Tennis Hall of Fame.
  148. ^ “William Renshaw”. International Tennis Hall of Fame.
  149. ^ “Vinnie Richards”. International Tennis Hall of Fame.
  150. ^ “Nancy Richey”. International Tennis Hall of Fame.
  151. ^ “Bobby Riggs”. International Tennis Hall of Fame.
  152. ^ “Tony Roche”. International Tennis Hall of Fame.
  153. ^ “Andy Roddick”. International Tennis Hall of Fame.
  154. ^ “Ellen Roosevelt”. International Tennis Hall of Fame.
  155. ^ “Mervyn Rose”. International Tennis Hall of Fame.
  156. ^ “Ken Rosewall”. International Tennis Hall of Fame.
  157. ^ “Dorothy Round Little”. International Tennis Hall of Fame.
  158. ^ “Elizabeth Ryan”. International Tennis Hall of Fame.
  159. ^ “Gabriela Sabatini”. International Tennis Hall of Fame.
  160. ^ “Marat Safin”. International Tennis Hall of Fame.
  161. ^ “Pete Sampras”. International Tennis Hall of Fame.
  162. ^ “Arantxa Sánchez Vicario”. International Tennis Hall of Fame.
  163. ^ “Manuel Santana”. International Tennis Hall of Fame.
  164. ^ “Dick Savitt”. International Tennis Hall of Fame.
  165. ^ “Ted Schroeder”. International Tennis Hall of Fame.
  166. ^ “Eleonora Sears”. International Tennis Hall of Fame.
  167. ^ “Richard Sears”. International Tennis Hall of Fame.
  168. ^ “Frank Sedgman”. International Tennis Hall of Fame.
  169. ^ “Pancho Segura”. International Tennis Hall of Fame.
  170. ^ “Vic Seixas”. International Tennis Hall of Fame.
  171. ^ “Monica Seles”. International Tennis Hall of Fame.
  172. ^ “Frank Shields”. International Tennis Hall of Fame.
  173. ^ “Pam Shriver”. International Tennis Hall of Fame.
  174. ^ “Henry Slocum”. International Tennis Hall of Fame.
  175. ^ “Stan Smith”. International Tennis Hall of Fame.
  176. ^ “Margaret Smith Court "The Arm". International Tennis Hall of Fame.
  177. ^ “Randy Snow”. International Tennis Hall of Fame. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2014.
  178. ^ “Fred Stolle”. International Tennis Hall of Fame.
  179. ^ “May Sutton Bundy”. International Tennis Hall of Fame.
  180. ^ “Bill Talbert”. International Tennis Hall of Fame.
  181. ^ “Bill Tilden”. International Tennis Hall of Fame.
  182. ^ “Bertha Townsend Toulmin”. International Tennis Hall of Fame.
  183. ^ “Tony Trabert”. International Tennis Hall of Fame.
  184. ^ “Lesley Turner Bowrey”. International Tennis Hall of Fame.
  185. ^ “John Van Ryn”. International Tennis Hall of Fame.
  186. ^ “Chantal Vandierendonck”. International Tennis Hall of Fame.
  187. ^ “Guillermo Vilas”. International Tennis Hall of Fame.
  188. ^ “Ellsworth Vines”. International Tennis Hall of Fame.
  189. ^ “Gottfried Von Cramm”. International Tennis Hall of Fame.
  190. ^ “Virginia Wade”. International Tennis Hall of Fame.
  191. ^ “Marie Wagner”. International Tennis Hall of Fame.
  192. ^ “Holcombe Ward”. International Tennis Hall of Fame.
  193. ^ “Watson Washburn”. International Tennis Hall of Fame.
  194. ^ “Malcolm Whitman”. International Tennis Hall of Fame.
  195. ^ “Mats Wilander”. International Tennis Hall of Fame.
  196. ^ “Tony Wilding”. International Tennis Hall of Fame.
  197. ^ “Richard N. Williams”. International Tennis Hall of Fame.
  198. ^ “Helen Wills Moody Roark”. International Tennis Hall of Fame.
  199. ^ “Sidney Wood”. International Tennis Hall of Fame.
  200. ^ “Todd Woodbridge”. International Tennis Hall of Fame.
  201. ^ “Mark Woodforde”. International Tennis Hall of Fame.
  202. ^ “Bob Wrenn”. International Tennis Hall of Fame.
  203. ^ “Beals Wright”. International Tennis Hall of Fame.
  204. ^ “Nancye Wynne Bolton”. International Tennis Hall of Fame.
  205. ^ “Natasha Zvereva”. International Tennis Hall of Fame.
  206. ^ “Russ Adams”. International Tennis Hall of Fame.
  207. ^ “George Adee”. International Tennis Hall of Fame.
  208. ^ “Lawrence Baker”. International Tennis Hall of Fame.
  209. ^ “John Barrett”. International Tennis Hall of Fame.
  210. ^ “Nick Bollettieri”. International Tennis Hall of Fame.
  211. ^ “Jane Browne Grimes”. International Tennis Hall of Fame.
  212. ^ “Butch Buchholz”. International Tennis Hall of Fame.
  213. ^ “Philippe Chatrier”. International Tennis Hall of Fame.
  214. ^ “Gianni Clerici”. International Tennis Hall of Fame.
  215. ^ “Arthur W. Collins, Jr. "Bud". International Tennis Hall of Fame.
  216. ^ “Joseph F. Cullman, 3rd”. International Tennis Hall of Fame.
  217. ^ “Allison Danzig”. International Tennis Hall of Fame.
  218. ^ “Michael Davies”. International Tennis Hall of Fame.
  219. ^ “Herman David”. International Tennis Hall of Fame.
  220. ^ “Donald Dell”. International Tennis Hall of Fame.
  221. ^ “Cliff Drysdale”. International Tennis Hall of Fame.
  222. ^ “Gray David”. International Tennis Hall of Fame.
  223. ^ “Clarence Griffin”. International Tennis Hall of Fame.
  224. ^ “King Gustav V of Sweden”. International Tennis Hall of Fame.
  225. ^ “Derek Hardwick”. International Tennis Hall of Fame.
  226. ^ “Gladys Heldman”. International Tennis Hall of Fame.
  227. ^ “W. E. Hester "Slew". International Tennis Hall of Fame.
  228. ^ “Lamar Hunt”. International Tennis Hall of Fame.
  229. ^ “Dr. Robert Johnson”. International Tennis Hall of Fame.
  230. ^ “Perry Jones”. International Tennis Hall of Fame.
  231. ^ “Bob Kelleher”. International Tennis Hall of Fame.
  232. ^ “Fern Lee "Peachy" Kellmeyer”. International Tennis Hall of Fame.
  233. ^ “Al Laney”. International Tennis Hall of Fame.
  234. ^ “Alastair Martin”. International Tennis Hall of Fame.
  235. ^ “Dan Maskell”. International Tennis Hall of Fame.
  236. ^ “William McChesney Martin”. International Tennis Hall of Fame.
  237. ^ “Mark McCormack”. International Tennis Hall of Fame.
  238. ^ “Julian Myrick”. International Tennis Hall of Fame.
  239. ^ “Arthur Nielsen”. International Tennis Hall of Fame.
  240. ^ “Mary Outerbridge”. International Tennis Hall of Fame.
  241. ^ “Brad Parks”. International Tennis Hall of Fame.
  242. ^ “Charlie Pasarell”. International Tennis Hall of Fame.
  243. ^ “Gene Scott”. International Tennis Hall of Fame.
  244. ^ “Lance Tingay "The Dean". International Tennis Hall of Fame.
  245. ^ “Ted Tinling”. International Tennis Hall of Fame.
  246. ^ “Ion Tiriac”. International Tennis Hall of Fame.
  247. ^ “Brian Tobin”. International Tennis Hall of Fame.
  248. ^ “Jimmy Van Alen”. International Tennis Hall of Fame.
  249. ^ “Major Walter Clopton Wingfield”. International Tennis Hall of Fame.

Liên kết ngoài