Việt Nam tranh tài tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 ở Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 19 tháng 9 đến ngày 8 tháng 10 năm 2023.
Danh sách thành viên tham dự
Tổng quan
STT
|
Môn
|
Nam
|
Nữ
|
Tổng
|
1
|
Bắn cung
|
7
|
7
|
14
|
2
|
Thể dục dụng cụ
|
5
|
1
|
6
|
3
|
Điền kinh
|
2
|
10
|
12
|
4
|
Cầu lông
|
2
|
2
|
4
|
5
|
Quyền anh
|
4
|
5
|
9
|
6
|
Nhảy thể thao
|
2
|
2
|
4
|
7
|
Canoeing
|
2
|
9
|
11
|
8
|
Cờ vua
|
5
|
5
|
10
|
9
|
Cờ tướng
|
3
|
3
|
6
|
10
|
Thể thao điện tử
|
25
|
1
|
26
|
11
|
Xe đạp
|
1
|
3
|
4
|
12
|
Đấu kiếm
|
8
|
0
|
8
|
13
|
Bóng đá
|
22
|
23
|
45
|
14
|
Golf
|
4
|
2
|
6
|
15
|
Judo
|
4
|
3
|
7
|
16
|
Ju-jitsu
|
1
|
5
|
6
|
17
|
Karate
|
6
|
6
|
12
|
18
|
Kurash
|
3
|
3
|
6
|
19
|
Patin thể thao
|
5
|
0
|
5
|
20
|
Chèo thuyền
|
4
|
15
|
19
|
21
|
Cầu mây
|
6
|
6
|
12
|
22
|
Bắn súng
|
11
|
11
|
22
|
23
|
Quần vợt
|
2
|
2
|
4
|
24
|
Soft Tennis
|
1
|
3
|
4
|
25
|
Bơi
|
7
|
3
|
10
|
26
|
Bóng bàn
|
5
|
5
|
10
|
27
|
Taekwondo
|
4
|
6
|
10
|
28
|
Bóng chuyền
|
0
|
12
|
12
|
29
|
Cử tạ
|
3
|
3
|
6
|
30
|
Vật
|
4
|
6
|
10
|
31
|
Wushu
|
6
|
7
|
13
|
Tổng
|
164
|
169
|
333
|
Danh sách huy chương
Danh sách
Huy chương
|
Vận động viên
|
Môn
|
Nội dung
|
Ngày
|
Vàng
|
Phạm Quang Huy
|
Bắn súng
|
10m súng ngắn hơi Nam
|
28 tháng 9
|
Bạc
|
Nguyễn Văn Khánh Phong
|
Thể dục dụng cụ
|
Vòng treo Nam
|
28 tháng 9
|
Bạc
|
Ngô Hữu Vượng
|
Bắn súng
|
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn Nam
|
26 tháng 9
|
Huy chương theo môn thể thao
Môn
|
|
|
|
Tổng
|
Bắn súng
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Thể dục dụng cụ
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Quyền Anh
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Ju-jitsu
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Karate
|
1
|
1
|
2
|
4
|
Kurash
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Cầu mây
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Cờ tướng
|
0
|
1
|
1
|
2
|
Chèo thuyền
|
0
|
0
|
3
|
3
|
Wushu
|
0
|
0
|
3
|
3
|
Taekwondo
|
0
|
0
|
3
|
3
|
Bơi
|
0
|
0
|
2
|
2
|
Tổng
|
3
|
5
|
19
|
27
|
Bắn súng
Nam
Cá nhân
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Điểm
|
Hạng
|
Điểm
|
Hạng
|
Phạm Quang Huy
|
10m súng ngắn hơi
|
580
|
4 Q
|
240.5
|
|
Phan Công Minh
|
577
|
10
|
Bị loại
|
Lại Công Minh
|
573
|
25
|
Bị loại
|
Hà Minh Thành
|
25m súng ngắn bắn nhanh
|
578
|
11
|
Bị loại
|
Vũ Tiến Nam
|
575
|
15
|
Bị loại
|
Phan Xuân Chuyên
|
562
|
20
|
Bị loại
|
Ngô Hữu Vương
|
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn
|
—
|
571
|
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
—
|
565
|
4
|
Nguyễn Công Dậu
|
—
|
531
|
18
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
10m súng trường hơi di động hỗn hợp
|
—
|
374
|
6
|
Ngô Hữu Vương
|
—
|
368
|
10
|
Nguyễn Công Dậu
|
—
|
350
|
18
|
Nguyễn Hoàng Điệp
|
Trap
|
111
|
29
|
Bị loại
|
Lê Nghĩa
|
108
|
35
|
Bị loại
|
Đồng đội
Vận động viên
|
Nội dung
|
Chung kết
|
Điểm
|
Hạng
|
Phạm Quang Huy Phan Công Minh Lại Công Minh
|
10m súng ngắn hơi
|
1730
|
|
Hà Minh Thành Phan Xuân Chuyên Vũ Tiến Nam
|
25m súng ngắn bắn nhanh
|
1715
|
5
|
Ngô Hữu Vương Nguyễn Công Dậu Nguyễn Tuấn Anh
|
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn
|
1667
|
4
|
Ngô Hữu Vương Nguyễn Công Dậu Nguyễn Tuấn Anh
|
10m súng trường hơi di động hỗn hợp
|
1092
|
5
|
Nữ
Cá nhân
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Điểm
|
Hạng
|
Điểm
|
Hạng
|
Trịnh Thu Vinh
|
10m súng ngắn hơi
|
580
|
4 Q
|
156.2
|
6
|
Nguyễn Thùy Trang
|
570
|
22
|
Bị loại
|
Nguyễn Thị Hường
|
564
|
39
|
Bị loại
|
Nguyễn Thùy Trang
|
25 m súng ngắn
|
577
|
17
|
Bị loại
|
Nguyễn Thị Hường
|
572
|
25
|
Bị loại
|
Trịnh Thu Vinh
|
571
|
27
|
Bị loại
|
Lê Thị Mộng Tuyền
|
10 m súng trường hơi nữ
|
626.9
|
16
|
Bị loại
|
Nguyễn Thị Thảo
|
625.9
|
21
|
Bị loại
|
Phí Thanh Thảo
|
623.5
|
26
|
Bị loại
|
50 m súng trường 3 tư thế
|
569
|
37
|
Bị loại
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
10 m súng trường hơi di động tiêu chuẩn
|
—
|
534
|
10
|
Lê Thảo Ngọc
|
—
|
534
|
11
|
Dương Thị Trang
|
—
|
516
|
14
|
Hoàng Thị Tuất
|
Trap
|
103
|
20
|
Bị loại
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
96
|
24
|
Bị loại
|
Đồng đội
Vận động viên
|
Nội dung
|
Chung kết
|
Điểm
|
Hạng
|
Nguyễn Thị Hường Nguyễn Thùy Trang Trịnh Thu Vinh
|
10m súng ngắn hơi
|
1714
|
6
|
Nguyễn Thị Hường Nguyễn Thùy Trang Trịnh Thu Vinh
|
25 m súng ngắn
|
1720
|
7
|
Lê Thị Mộng Tuyền Nguyễn Thị Thảo Phí Thanh Thảo
|
10 m súng trường hơi nữ
|
1876.3
|
7
|
Lê Thảo Ngọc Nguyễn Thị Thu Hằng Dương Thị Trang
|
10 m súng trường hơi di động tiêu chuẩn
|
1584
|
4
|
Hỗn hợp
Đồng đội
Vận động viên
|
Nội dung
|
Chung kết
|
Điểm
|
Hạng
|
Lại Công Minh Trịnh Thu Vinh
|
10m súng ngắn hơi
|
569
|
10
|
Bơi
Nam
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Kết quả
|
Hạng
|
Kết quả
|
Hạng
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
50 m bơi tự do
|
00:24.03
|
24
|
Bị loại
|
Ngô Đình Chuyền
|
100 m bơi tự do
|
00:51.42
|
22
|
Bị loại
|
200 m bơi tự do
|
01:51.74
|
14
|
Bị loại
|
Đỗ Ngọc Vinh
|
01:52.29
|
18
|
Bị loại
|
400 m bơi tự do
|
03:57.20
|
9
|
Bị loại
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
03:53.04
|
4 Q
|
03:49.16
|
|
800 m bơi tự do
|
—
|
07:51.44
|
|
1500 m bơi tự do
|
—
|
15:04.06
|
4
|
Trần Hưng Nguyên
|
200 m bơi ngửa
|
02:06.81
|
14
|
Bị loại
|
Phạm Thanh Bảo
|
50 m bơi ếch
|
00:28.79
|
11
|
Bị loại
|
100 m bơi ếch
|
01:02.40
|
11
|
Bị loại
|
200 m bơi ếch
|
02:13.99
|
9
|
Bị loại
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
50 m bơi bướm
|
|
|
Bị loại
|
Nguyễn Quang Thuấn
|
200 m bơi bướm
|
02:03.57
|
10
|
Bị loại
|
200 m bơi hỗn hợp
|
02:04.45
|
10
|
Bị loại
|
Trần Hưng Nguyên
|
02:03.53
|
9
|
Bị loại
|
400 m bơi hỗn hợp
|
04:22.97
|
7 Q
|
04:26.44
|
8
|
Nguyễn Quang Thuấn
|
04:22.79
|
6 Q
|
04:19.52
|
7
|
Ngô Đình Chuyền Nguyễn Quang Thuấn Đỗ Ngọc Vinh Trần Hưng Nguyên
|
4 x 100 m bơi tự do
|
03:27.18
|
9
|
Bị loại
|
Đỗ Ngọc Vinh Ngô Đình Chuyền Trần Hưng Nguyên Nguyễn Quang Thuấn
|
4 x 200 m bơi tự do
|
07:29.99
|
7 Q
|
07:24.92
|
6
|
Trần Hưng Nguyên Nguyễn Hữu Kim Sơn Nguyễn Huy Hoàng Hoàng Quý Phước
|
4 x 100 m bơi hỗn hợp
|
03:54.09
|
11
|
Bị loại
|
Cầu mây
Cờ vua
Ju-jitsu
ADV Win by Advantages (Thắng bằng lợi thế)
SUB Win by Submission
Nam
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 32
|
Vòng 16
|
Tứ kết
|
Bán kết / Repechage
|
Chung kết / Tranh HCĐ
|
Hạng
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Cấn Văn Thắng
|
–62 kg
|
Yadav Tarun (IND) W 7–0
|
Alblooshi Khalid (UAE) L 0–10
|
Bị loại
|
—
|
Nữ
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 32
|
Vòng 16
|
Tứ kết
|
Bán kết / Repechage
|
Chung kết / Tranh HCĐ
|
Hạng
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Phùng Thị Huệ
|
–48 kg
|
Bye
|
Teh May Yong (SGP) W 6–0
|
Tan Pechrada Kacie (THA) L 0–2
|
Rakhayeva Nazgul (KAZ) W 6–2
|
Sugun Nutchaya (THA) W 0–0 ADV
|
|
Đặng Thị Huyền
|
–52 kg
|
Zhurabekova Kristina (KAZ) L 0–3
|
Bị loại
|
—
|
Nguyễn Thị Minh Vượng
|
–57 kg
|
Oon Zi Gui (SGP) W 5–0
|
Duvanova Galina (KAZ) L 0–0 SUB
|
Bị loại
|
—
|
Lê Thị Thương
|
Sabitova Aidana (KAZ) W 5–0
|
Ramirez Annie (PHI) L 0–0 ADV
|
Bị loại
|
—
|
Hoàng Thị Nhật Quế
|
–63 kg
|
—
|
Alkalbani Shamma (UAE) L 2–2 SUB
|
Bị loại
|
—
|
Karate
Kata
Kumite
Kurash
Quần vợt
Quyền anh
RSC= Referee Stops Contest (Trọng tài dừng trận đấu)
Nam
Taekwondo
Quyền
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 16
|
Tứ kết
|
Bán kết
|
Chung kết
|
Hạng
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Trần Hồ Duy
|
Cá nhân Nam
|
Chan Chung Yin (HKG) W 7.78–7.65
|
Moghis Wahid Khalil I (KSA) W 7.49–7.23
|
Kang Wanjin (KOR) L 7.12–7.41
|
Bị loại
|
|
Nguyễn Thị Kim Hà
|
Cá nhân Nữ
|
Akbar Huda (QAT) W 7.59–6.60
|
Cha Yeaeun (KOR) L 7.82–7.83
|
Bị loại
|
—
|
Đối kháng
Cá nhân
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 32
|
Vòng 16
|
Tứ kết
|
Bán kết
|
Chung kết
|
Hạng
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Phạm Đăng Quang
|
63 kg Nam
|
Lee Gibeom (KOR) L 0–2
|
Bị loại
|
—
|
Lý Hồng Phúc
|
68 kg Nam
|
Shalan Mohammad (QAT) W 0–0 DSQ
|
Abdul Kareem Zaid (JOR) L 0–2
|
Bị loại
|
—
|
Phạm Minh Bảo Kha
|
80 kg Nam
|
Bye
|
Mercer Jack Woody (THA) L 0–2
|
Bị loại
|
—
|
Trương Thị Kim Tuyền
|
49 kg Nữ
|
Bye
|
da Costa da Silva Pinto B Ana (TLS) W 2–1
|
Mannopova Madinabonu (UZB) L 0–2
|
Bị loại
|
—
|
Vũ Thị Dung
|
53 kg Nữ
|
Bye
|
Karajanova Aziza (KAZ) L 0–2
|
Bị loại
|
—
|
Trần Thị Ánh Tuyết
|
57 kg Nữ
|
—
|
Chhoeung Aliza (CAM) W 2–1
|
Luo Zongshi (CHN) L 0–2
|
Bị loại
|
—
|
Bạc Thị Khiêm
|
63 kg Nữ
|
—
|
Delo Laila (PHI) W 2–0
|
Kim Jandi (KOR) W 2–0
|
Song Jie (CHN) L 0–2
|
Bị loại
|
|
Đồng đội
Vận động viên
|
Nội dung
|
Tứ kết
|
Bán kết
|
Chung kết
|
Hạng
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Bạc Thị Khiêm Phạm Ngọc Châm Phạm Minh Bảo Kha Lý Hồng Phúc
|
Hỗn hợp nam nữ
|
Philippines W 35–26
|
Trung Quốc L 18–88
|
Bị loại
|
|
Chèo thuyền
Nam
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Repechage
|
Bán kết
|
Chung kết
|
Thời gian
|
Hạng
|
Thời gian
|
Hạng
|
Thời gian
|
Hạng
|
Thời gian
|
Hạng
|
Như Đình Nam Bùi Văn Hoàn Nguyễn Văn Hà Nguyễn Văn Hiếu
|
Thuyền bốn hạng nặng hai mái chèo
|
6:22.66
|
3 R
|
6:17.52
|
3 FA
|
—
|
6:22.22
|
5
|
Nữ
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Repechage
|
Bán kết
|
Chung kết
|
Thời gian
|
Hạng
|
Thời gian
|
Hạng
|
Thời gian
|
Hạng
|
Thời gian
|
Hạng
|
Hồ Thị Duy
|
Thuyền đơn hạng nặng hai mái chèo
|
8:27.36
|
4 R
|
8:34.52
|
1 SA/B
|
8:23.56
|
4 FB
|
8:07.48
|
8
|
Nguyễn Thị Giang Phạm Thị Thảo
|
Thuyền đôi hạng nặng hai mái chèo
|
7:12.57
|
2 FA
|
—
|
7:33.33
|
6
|
Lường Thị Thảo Bùi Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Giang Phạm Thị Thảo
|
Thuyền bốn hạng nặng hai mái chèo
|
7:02.11
|
3 FA
|
—
|
6:54.84
|
|
Phạm Thị Huệ Đinh Thị Hảo Hà Thị Vui Dư Thị Bông
|
Thuyền bốn hạng nặng một mái chèo
|
6:39.89
|
3 FA
|
—
|
6:52.35
|
|
Hồ Thị Lý Trần Thị Kiệt Phạm Thị Ngọc Anh Lê Thị Hiền Hà Thị Vui Đinh Thị Hảo Phạm Thị Huệ Dư Thị Bông Nguyễn Lâm Kiều Diễm
|
Thuyền tám hạng nặng một mái chèo
|
6:33.28
|
2 FA
|
—
|
6:48.21
|
|
Thể dục dụng cụ
Nghệ thuật
Nam
Vòng loại & Chung kết đồng đội
Vận động viên
|
Nội dung
|
Các phần thi
|
Tổng
|
Hạng
|
Thể dục tự do
|
Ngựa quay tay
|
Vòng treo
|
Nhảy chống
|
Xà kép
|
Xà đơn
|
Phạm Phước Hiếu
|
Đồng đội
|
11.566
|
7.600
|
9.166
|
13.633
|
12.966
|
12.000
|
66.931
|
18 Q
|
Lê Thanh Tùng
|
—
|
—
|
12.466
|
13.033
|
13.566
|
12.733
|
—
|
—
|
Nguyễn Văn Khánh Phong
|
11.933
|
—
|
14.566
|
—
|
—
|
8.466
|
—
|
—
|
Trịnh Hải Khang
|
13.966
|
5.500
|
—
|
14.600
|
14.166
|
10.533
|
—
|
—
|
—
|
13.733
|
Đặng Ngọc Xuân Thiện
|
—
|
14.233
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
Tổng
|
37.465
|
27.333
|
36.198
|
41.266
|
37.065
|
33.199
|
212.526
|
8
|
Chung kết cá nhân
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Các phần thi
|
Tổng
|
Hạng
|
Các phần thi
|
Tổng
|
Hạng
|
Thể dục tự do
|
Ngựa quay tay
|
Vòng treo
|
Nhảy chống
|
Xà kép
|
Xà đơn
|
Thể dục tự do
|
Ngựa quay tay
|
Vòng treo
|
Nhảy chống
|
Xà kép
|
Xà đơn
|
Phạm Phước Hiếu
|
Toàn năng
|
11.566
|
7.600
|
9.166
|
13.633
|
12.966
|
12.000
|
66.931
|
18 Q
|
12.733
|
11.333
|
11.700
|
13.833
|
12.933
|
10.866
|
73.398
|
15
|
Lê Thanh Tùng
|
Xà đơn
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
12.733
|
12.733
|
13 Q
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
13.166
|
13.166
|
7
|
Nguyễn Văn Khánh Phong
|
Vòng treo
|
—
|
—
|
14.566
|
—
|
—
|
—
|
14.566
|
4 Q
|
—
|
—
|
14.600
|
—
|
—
|
—
|
14.600
|
|
Trịnh Hải Khang
|
Thể dục tự do
|
13.966
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
13.966
|
7 Q
|
13.800
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
13.800
|
6
|
Nhảy chống
|
—
|
—
|
—
|
14.166
|
—
|
—
|
14.166
|
7 Q
|
—
|
—
|
—
|
13.716
|
—
|
—
|
13.716
|
8
|
Đặng Ngọc Xuân Thiện
|
Ngựa quay tay
|
—
|
14.233
|
—
|
—
|
—
|
—
|
14.233
|
7 Q
|
—
|
14.766
|
—
|
—
|
—
|
—
|
14.766
|
5
|
Nữ
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Các phần thi
|
Tổng
|
Hạng
|
Các phần thi
|
Tổng
|
Hạng
|
Nhảy chống
|
Xà lệch
|
Cầu thăng bằng
|
Thể dục tự do
|
Nhảy chống
|
Xà lệch
|
Cầu thăng bằng
|
Thể dục tự do
|
Phạm Như Phương
|
Cầu thăng bằng
|
—
|
—
|
11.500
|
—
|
11.500
|
23
|
Bị loại
|
Thể dục tự do
|
—
|
—
|
—
|
11.633
|
11.633
|
25
|
Bị loại
|
Wushu
Tham khảo