Việt Nam tham gia Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 (SEA Games 32) ở Campuchia từ ngày 5 tháng 5 đến ngày 17 tháng 5 năm 2023.
Tóm tắt huy chương
Huy chương theo môn thể thao
Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 theo môn thể thao của đoàn thể thao Việt Nam:
Huy chương theo ngày
Huy chương theo ngày
|
Thứ
|
Ngày
|
|
|
|
Tổng
|
Hạng
|
-1
|
4 tháng 5
|
0
|
0
|
3
|
3
|
7
|
0
|
5 tháng 5
|
Khai mạc đại hội
|
1
|
6 tháng 5
|
6
|
11
|
14
|
31
|
3
|
2
|
7 tháng 5
|
9
|
8
|
12
|
29
|
2
|
3
|
8 tháng 5
|
15
|
10
|
10
|
35
|
1
|
4
|
9 tháng 5
|
9
|
10
|
17
|
36
|
2
|
5
|
10 tháng 5
|
11
|
11
|
11
|
33
|
1
|
6
|
11 tháng 5
|
8
|
7
|
7
|
22
|
2
|
7
|
12 tháng 5
|
13
|
11
|
8
|
32
|
1
|
8
|
13 tháng 5
|
16
|
11
|
7
|
34
|
2
|
9
|
14 tháng 5
|
20
|
13
|
8
|
41
|
1
|
10
|
15 tháng 5
|
17
|
8
|
10
|
35
|
1
|
11
|
16 tháng 5
|
12
|
5
|
7
|
24
|
3
|
Tổng số |
136 |
105 |
114 |
355
|
1
|
Nguồn:[1][2]
Kết quả
Bi sắt
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng bảng
|
Bán kết
|
Chung kết
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Hạng
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Hạng
|
Nguyễn Văn Hào Em
|
Đơn nam
|
Sok (CAM) L 2–13
|
Bountamy (LAO) L 10–12
|
Saiful (MAS) L 6–13
|
Julius (PHI) L 8–11
|
Akkrachai (THA) L 9–13
|
6
|
—
|
Thái Thị Hồng Thoa
|
Đơn nữ
|
Souksada (LAO) W 12–8
|
Yi Hui (SGP) W 11–6
|
—
|
1 Q
|
Nur (MAS) W 13–8
|
Sirion (THA) L 2–13
|
|
Ngô Ron Danh Sà Phanl
|
Đôi nam
|
Malaysia W 13–1
|
Philippines W 13–6
|
—
|
1 Q
|
Thái Lan L 5–13
|
—
|
|
Trần Lê Lan Anh Kim Thị Thu Thảo
|
Đôi nữ
|
Campuchia W 13–6
|
Lào L 4–13
|
—
|
3
|
—
|
Huỳnh Công Tâm Nguyễn Thị Thúy Kiều
|
Đôi nam nữ
|
Campuchia L 7–11
|
Lào W 13–7
|
Malaysia L 2–13
|
Thái Lan L 5–13
|
—
|
4 Q
|
Campuchia L 6–13
|
—
|
|
Võ Minh Luân Huỳnh Phước Nguyên Huỳnh Thiên Ân Thạch Tuấn Thanh
|
Bộ ba nam
|
Brunei W 13–1
|
Lào W 13–10
|
Philippines W 13–0
|
—
|
1 Q
|
Campuchia L 10–13
|
—
|
|
Nguyễn Thị Cẩm Duyên Trần Thị Diễm Trang Trịnh Thị Kim Thanh Nguyễn Thị Lan
|
Bộ ba nữ
|
Lào L 9–10
|
Malaysia W 13–0
|
—
|
2 Q
|
Thái Lan L 3–13
|
—
|
|
Nguyễn Đình Tân Lý Ngọc Tài Thạch Thị Ánh Lan
|
Bộ ba hai nam một nữ
|
Lào L 10–13
|
Thái Lan L 7–13
|
—
|
3
|
—
|
Thạch Anh Khoa Thạch Pha NaRa Thạch Thị Ngọc Diễm
|
Bộ ba hai nữ một nam
|
Lào W 13–10
|
Malaysia L 4–13
|
Philippines W 13–3
|
—
|
3
|
—
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Kĩ thuật nam
|
—
|
Thong (CAM) L 25–34
|
—
|
|
Nguyễn Thị Thi
|
Kĩ thuật nữ
|
—
|
Oum (CAM) W 35–26
|
Khin (MYA) L 30–42
|
|
Bóng rổ
Bơi lội
Nam
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Kết quả
|
Hạng
|
Kết quả
|
Hạng
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
50 m bơi tự do
|
00:23.850
|
2
|
—
|
Jeremie Loic Nino Lương
|
00:23.200
|
1 Q
|
00:22.840
|
|
100 m bơi tự do
|
00:51.440
|
2 Q
|
00:49.690
|
|
Hoàng Quý Phước
|
00:51.690
|
4
|
—
|
Ngô Đình Chuyền
|
200 m bơi tự do
|
01:52.500
|
3 Q
|
01:51.910
|
7
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
01:51.940
|
1 Q
|
01:49.310
|
|
400 m bơi tự do
|
03:57.000
|
1 Q
|
03:49.500
|
|
Đỗ Ngọc Vinh
|
03:59.510
|
2 Q
|
03:56.260
|
4
|
Nguyễn Hữu Kim Sơn
|
1500 m bơi tự do
|
—
|
15:35.210
|
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
—
|
15:11.240
|
|
Mai Trần Tuấn Anh
|
50 m bơi ngửa
|
00:27.250
|
5
|
—
|
100 m bơi ngửa
|
00:58.190
|
5 Q
|
00:57.640
|
7
|
Cao Văn Dũng
|
00:57.970
|
3 Q
|
00:57.200
|
6
|
200 m bơi ngửa
|
02:09.060
|
3 Q
|
02:02.860
|
4
|
Trần Hưng Nguyên
|
02:06.990
|
1 Q
|
02:01.340
|
|
Lê Trọng Phúc
|
50 m bơi ếch
|
00:30.500
|
6
|
—
|
Phạm Thanh Bảo
|
00:28.540
|
1 Q
|
00:28.390
|
5
|
100 m bơi ếch
|
01:02.720
|
2 Q
|
01:00.970
|
|
Lê Thành Được
|
01:05.010
|
5
|
—
|
200 m bơi ếch
|
02:20.260
|
2 Q
|
02:18.220
|
6
|
Phạm Thanh Bảo
|
02:18.480
|
1 Q
|
02:11.450
|
|
Jeremie Loic Nino Lương
|
50 m bơi bướm
|
00:24.330
|
3 Q
|
00:24.360
|
6
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
00:24.210
|
2 Q
|
00:23.980
|
4
|
Nguyễn Viết Tường
|
100 m bơi bướm
|
00:55.900
|
6
|
—
|
Hồ Nguyễn Duy Khoa
|
00:55.440
|
5
|
—
|
200 m bơi bướm
|
02:05.390
|
3 Q
|
02:00.600
|
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
02:05.380
|
2 Q
|
02:01.280
|
4
|
Trần Hưng Nguyên
|
200 m bơi hỗn hợp
|
02:07.180
|
1 Q
|
02:01.280
|
|
Nguyễn Quang Thuấn
|
02:05.950
|
2 Q
|
02:03.150
|
4
|
400 m bơi hỗn hợp
|
—
|
04:21.030
|
|
Trần Hưng Nguyên
|
—
|
04:19.120
|
|
Jeremie Loic Nino Lương Hoàng Quý Phước Phạm Thanh Bảo Cao Văn Dũng
|
4 x 100 m bơi hỗn hợp
|
—
|
03:41.980
|
4
|
Ngô Đình Chuyền Trần Hưng Nguyên Jeremie Loic Nino Lương Hoàng Quý Phước
|
4 x 100 m bơi tự do
|
—
|
03:21.090
|
|
Trần Hưng Nguyên Nguyễn Hữu Kim Sơn Nguyễn Huy Hoàng Hoàng Quý Phước
|
4 x 200 m bơi tự do
|
—
|
07:18.510
|
|
Nữ
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Kết quả
|
Hạng
|
Kết quả
|
Hạng
|
Nguyễn Thúy Hiền
|
50 m bơi tự do
|
00:26.700
|
5 Q
|
00:26.270
|
7
|
Phạm Thị Vân
|
00:26.490
|
3 Q
|
00:26.130
|
6
|
100 m bơi tự do
|
00:58.340
|
2 Q
|
00:57.050
|
4
|
Nguyễn Thúy Hiền
|
00:56.880
|
1 Q
|
00:56.420
|
|
200 m bơi tự do
|
02:07.340
|
2 Q
|
02:07.170
|
6
|
Võ Thị Mỹ Tiên
|
400 m bơi tự do
|
04:27.740
|
2 Q
|
04:21.790
|
4
|
Lê Thu Thủy
|
04:33.320
|
3 Q
|
04:32.970
|
7
|
800 m bơi tự do
|
—
|
09:27.520
|
7
|
Võ Thị Mỹ Tiên
|
—
|
08:56.620
|
|
Phạm Thị Vân
|
50 m bơi ngửa
|
00:30.980
|
6
|
—
|
Lê Quỳnh Như
|
00:30.950
|
5
|
—
|
100 m bơi ngửa
|
01:09.050
|
5
|
—
|
Nguyễn Thúy Hiền
|
50 m bơi ếch
|
00:33.110
|
3 Q
|
00:32.700
|
6
|
50 m bơi bướm
|
00:28.410
|
5 Q
|
00:28.240
|
7
|
Phạm Thị Vân
|
00:28.000
|
4 Q
|
00:27.690
|
6
|
100 m bơi bướm
|
01:03.730
|
4
|
—
|
Võ Thị Mỹ Tiên
|
200 m bơi bướm
|
—
|
02:18.180
|
5
|
Lê Quỳnh Như Võ Thị Mỹ Tiên Phạm Thị Vân Nguyễn Thúy Hiền
|
4 x 100 m bơi hỗn hợp
|
—
|
04:24.330
|
5
|
Lê Quỳnh Như Võ Thị Mỹ Tiên Phạm Thị Vân Nguyễn Thúy Hiền
|
4 x 100 m bơi tự do
|
—
|
03:23.090 DQ
|
8
|
Lê Thu Thủy Võ Thị Mỹ Tiên Phạm Thị Vân Nguyễn Thúy Hiền
|
4 x 200 m bơi tự do
|
—
|
08:27.220
|
4
|
Hỗn hợp
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Kết quả
|
Hạng
|
Kết quả
|
Hạng
|
Lê Quỳnh Như Võ Thị Mỹ Tiên Lê Trọng Phúc Nguyễn Viết Tường
|
4 x 100 m tiếp sức
|
—
|
04:06.420
|
6
|
Cầu lông
Nam
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 32
|
Vòng 16
|
Tứ kết
|
Bán kết
|
Chung kết / Tranh hạng ba
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Hạng
|
Lê Đức Phát
|
Đơn nam
|
bye
|
Vannthoun (CAM) W 2–0 (21–10, 21–7)
|
Chico (INA) L 0–2 (6–21, 18–21)
|
—
|
Nguyễn Hải Đăng
|
bye
|
Mourinho (TLS) W 2–0 (21–8, 21–6)
|
Christian (INA) L 0–2 (11–21, 14–21)
|
—
|
Nguyễn Xuân Hùng Phạm Văn Hải
|
Đôi nam
|
—
|
Indonesia L 1–2 (21–18, 18–21, 15–21)
|
—
|
Nguyễn Đình Hoàng Trần Đình Mạnh
|
—
|
Malaysia L 1–2 (21–19, 12–21, 18–21)
|
—
|
Lê Đức Phát Nguyễn Đình Hoàng Nguyễn Hải Đăng Nguyễn Tiến Tuấn Nguyễn Xuân Hưng Phạm Văn Hải Trần Đình Mạnh
|
Đồng đội nam
|
—
|
Malaysia L 1–3 (14–21, 16–21) (19–21, 14–21) (21–13, 16–21, 21–7) (14–21, 18–21)
|
—
|
Nữ
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 16
|
Tứ kết
|
Bán kết
|
Chung kết / Tranh hạng ba
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Hạng
|
Vũ Thị Trang
|
Đơn nữ
|
Carlos (PHI) W 2–0 (21–3, 21–16)
|
Lalinrat (THA) L 0–2 (18–21, 17–21)
|
—
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Thet (MYA) W 2–0 (21–13, 21–17)
|
Ester (INA) L 1–2 (8–21, 21–14, 17–21)
|
—
|
Thân Vân Anh Vũ Thị Anh Thư
|
Đôi nữ
|
Malaysia L 0–2 (17–21, 13–21)
|
—
|
Đinh Thị Phương Hồng Phạm Thị Khánh
|
Malaysia L 0–2 (19–21, 15–21)
|
—
|
Nguyễn Thùy Linh Vũ Thị Trang Đinh Thị Phương Hồng Phạm Thị Khánh Trần Thị Phương Thuý Thân Vân Anh
|
Đồng đội nữ
|
—
|
Singapore L 0–3 (20–22, 18–21) (21–16, 13–21, 20–22) (14–21, 19–21)
|
—
|
Hỗn hợp
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 16
|
Tứ kết
|
Bán kết
|
Chung kết / Tranh hạng ba
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Hạng
|
Trần Đình Mạnh Đinh Thị Phương Hồng
|
Đôi nam nữ
|
Thái Lan L 0–2 (18–21, 19–21)
|
—
|
Phạm Văn Hải Thân Vân Anh
|
Philippines L 0–2 (15–21, 16–21)
|
—
|
Cờ Ốc
Cá nhân
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng bảng
|
Bán kết
|
Chung kết
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Hạng
|
Đối thủ Tỷ số
|
Đối thủ Tỷ số
|
Hạng
|
Nguyễn Quang Trung
|
Đơn cờ nhanh nam
|
Inthanouphet (LAO) W 1–0
|
Lin (MYA) W 1–0
|
Limheng (CAM) L 0–1
|
Gatos (PHI) W 1–0
|
Khumnorkaew (THA) W 1–0
|
—
|
2
|
Chanphanit (CAM) W 1–0
|
Limheng (CAM) L 0–1
|
|
Hoàng Nam Thắng
|
Senglek (LAO) W 1–0
|
Naing (MYA) W 1–0
|
Chanphanit (CAM) L 0–1
|
Angelo (PHI) W 1–0
|
Kaewfainok (THA) W 1–0
|
—
|
2
|
Limheng (CAM) L 0–1
|
—
|
|
Võ Thành Ninh
|
Đơn cờ tiêu chuẩn nam
|
Arunnuntapanich (THA) W 1–0
|
Naing (MYA) W 1–0
|
Wen (MAS) W 1–0
|
Yang (LAO) W 1–0
|
Kakada (CAM) W 1–0
|
—
|
1
|
Saeheng (THA) L 0–1
|
—
|
|
Bảo Khoa
|
Saeheng (THA) L 0–1
|
Htun (MYA) W 1–0
|
Torre (PHI) W 1–0
|
Inthanouphet (LAO) W 1–0
|
Bora (CAM) W 1–0
|
—
|
1
|
Kakada (CAM) L 0–1
|
—
|
|
Đoàn Thị Hồng Nhung
|
Đơn cờ tiêu chuẩn nữ
|
Mendoza (PHI) L 0–1
|
Phonesavanh (LAO) W 1–0
|
Khaing (MYA) W 1–0
|
Sokratha (CAM) W 1–0
|
Aminuddin (MAS) W 1–0
|
Chuemsakul (THA) W 1–0
|
1
|
Vũ Thị Diệu Uyên (VIE) W 1–0
|
Mendoza (PHI) W 1–0
|
|
Vũ Thị Diệu Uyên
|
Narciso (PHI) W 1–0
|
Maly (LAO) W 1–0
|
Hlaing (MYA) W 1–0
|
Khemrareaksmey (CAM) W 1–0
|
Tien (MAS) W 1–0
|
Sukpancharoen (THA) W 1–0
|
1
|
Đoàn Thị Hồng Nhung (VIE) L 0–1
|
—
|
|
Đồng đội
Điền kinh
Nam
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Kết quả
|
Hạng
|
Kết quả
|
Hạng
|
Ngần Ngọc Nghĩa
|
100m
|
00:10.470
|
2 Q
|
00:10.460
|
5
|
200 m
|
00:20.850
|
2 Q
|
00:20.840
|
|
Trần Nhật Hoàng
|
400 m
|
00:47.680
|
2 Q
|
00:48.260
|
6
|
Trần Đình Sơn
|
00:47.430
|
4 Q
|
01:01.200
|
8
|
Giang Văn Dũng
|
800 m
|
01:54.210
|
2 Q
|
01:54.980
|
5
|
Lương Đức Phước
|
01:53.080
|
2 Q
|
01:53.340
|
|
1500 m
|
—
|
03:59.310
|
|
Giang Văn Dũng
|
—
|
04:05.410
|
8
|
Lê Văn Thao
|
5000 m
|
—
|
15:37.410
|
11
|
Đỗ Quốc Luật
|
—
|
15:17.190
|
9
|
10000 m
|
—
|
32:36.320
|
6
|
Nguyễn Quốc Anh
|
—
|
35:05.440
|
13
|
Nguyễn Trung Cường
|
3000 m chướng ngại vật
|
—
|
08:51.990
|
|
Lê Tiến Long
|
—
|
08:53.620
|
|
Phan Thanh Bình
|
Ném đĩa
|
—
|
48.4200
|
4
|
Nguyễn Hoài Văn
|
Ném lao
|
—
|
69.5500
|
|
Phan Thanh Bình
|
Đẩy tạ
|
—
|
17.3900
|
|
Vũ Đức Anh
|
Nhảy cao
|
—
|
2.1700
|
|
Nguyễn Tiến Trọng
|
Nhảy xa
|
—
|
7.6600
|
|
Phạm Văn Nghĩa
|
—
|
7.5200
|
5
|
Trần Văn Diện
|
Nhảy ba bước
|
—
|
15.6100
|
5
|
Nguyễn Thượng Đức
|
—
|
15.6600
|
4
|
Trịnh Quốc Lượng
|
Marathon
|
—
|
02:41:36
|
6
|
Hoàng Nguyên Thanh
|
—
|
02:35:49
|
|
Nguyễn Thành Ngưng
|
20 km đi bộ
|
—
|
01:45.36
|
|
Võ Xuân Vĩnh
|
—
|
01:56.15
|
6
|
Quách Công Lịch Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng Nguyễn Tùng Lâm
|
4 x 400 m tiếp sức
|
—
|
03:09.650
|
4
|
Nữ
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Kết quả
|
Hạng
|
Kết quả
|
Hạng
|
Hoàng Dư Ý
|
100 m
|
00:11.730
|
4 Q
|
00:11.850
|
5
|
Trần Thị Nhi Yến
|
00:11.710
|
2 Q
|
00:11.750
|
|
200 m
|
00:25.730
|
4 Q
|
00:23.540
|
|
Kha Thanh Trúc
|
00:24.150
|
4 Q
|
00:24.480
|
7
|
Nguyễn Thị Huyền
|
400 m
|
—
|
00:53.270
|
|
Nguyễn Thị Hằng
|
—
|
00:53.840
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
800 m
|
—
|
02:08.550
|
|
Bùi Thị Ngân
|
—
|
02:08.960
|
|
1500 m
|
—
|
04:24.570
|
|
Nguyễn Thị Oanh
|
—
|
04:16.850
|
|
5000 m
|
—
|
17:00.330
|
|
Phạm Thị Hồng Lệ
|
—
|
17:06.720
|
|
10000 m
|
—
|
35:21.090
|
|
Nguyễn Thị Oanh
|
—
|
35:11.530
|
|
Bùi Thị Nguyên
|
100 m vượt rào
|
00:13.500
|
1 Q
|
00:13.520
|
|
Huỳnh Thị Mỹ Tiên
|
00:13.460
|
1 Q
|
00:13.500
|
|
Nguyễn Thị Huyền
|
400 m vượt rào
|
—
|
00:56.290
|
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
—
|
00:59.090
|
|
Nguyễn Thị Oanh
|
3000 m chướng ngại vật
|
—
|
10:34.370
|
|
Nguyễn Thị Hương
|
—
|
11:00.850
|
|
Lê Thị Cẩm Dung
|
Ném đĩa
|
—
|
45.0800
|
|
Phạm Thị Diểm
|
Nhảy cao
|
—
|
1.7700
|
|
Nguyễn Thanh Vy
|
—
|
1.6900
|
4
|
Bùi Thị Loan
|
Nhảy xa
|
—
|
6.0200
|
|
Bùi Thị Thu Thảo
|
—
|
6.1300
|
|
Nguyễn Thị Hường
|
Nhảy ba bước
|
—
|
13.4600
|
|
Lê Thị Tuyết
|
Marathon
|
—
|
02:49:21
|
|
Nguyễn Thị Ninh
|
—
|
03:46.44
|
8
|
Nguyễn Thị Thanh Phúc
|
20 km đi bộ
|
—
|
01:55.02
|
|
Nguyễn Thị Vân
|
—
|
02:15.22
|
6
|
Hoàng Dư Ý Kha Thanh Trúc Huỳnh Thị Mỹ Tiên Lê Tú Chinh
|
4 x 100 m tiếp sức
|
—
|
00:44.510
|
|
Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Ngọc Hoàng Thị Minh Hạnh
|
4 x 400 m tiếp sức
|
—
|
03:33.050
|
|
Nguyễn Linh Na
|
7 môn phối hợp
|
—
|
5403
|
|
Hoàng Thanh Giang
|
—
|
5163
|
4
|
Hỗn hợp
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Chung kết
|
Kết quả
|
Hạng
|
Kết quả
|
Hạng
|
Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Huyền
|
4 x 400 m tiếp sức
|
—
|
03:21.270
|
|
Karate
Kumite
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 1/16
|
Vòng 1/8
|
Bán kết
|
Chung kết / Repechage
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Đối thủ Kết quả
|
Hạng
|
Nam
|
Trần Văn Vũ
|
- 55 kg
|
—
|
Chanphet (THA) L 0–2
|
—
|
Tep (CAM) W 1–0
|
|
Chu Văn Đức
|
- 60 kg
|
bye
|
Bounna (LAO) W 9–1
|
Sankar (MAS) L 0–10
|
Muekthong (THA) W 2–1
|
|
Đỗ Thanh Nhân
|
- 84 kg
|
—
|
Malik (MAS) L 2–3
|
—
|
Trần Lê Tấn Đạt
|
+ 84 kg
|
—
|
bye
|
Peng (CAM) L 0–8
|
—
|
|
Chu Văn Đức Đỗ Mạnh Hùng Ðỗ Thanh Nhân Lò Văn Biển Nguyễn Viết Ngọc Hiệp Trần Lê Tấn Đạt Võ Văn Hiền
|
Đồng đội
|
—
|
bye
|
Indonesia W 3–1
|
Malaysia W 3–2
|
|
Nữ
|
Nguyễn Thị Thu
|
- 50 kg
|
—
|
bye
|
Tsukii (PHI) L 1–1
|
—
|
|
Hoàng Thị Mỹ Tâm
|
- 55 kg
|
—
|
bye
|
Chokprasertgul (THA) W 2–1
|
Sanistyarani (INA) W 4–3
|
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
- 61 kg
|
—
|
Lim (PHI) L 0–5
|
—
|
Azli (MAS) W 9–1
|
|
Đinh Thị Hương
|
- 68 kg
|
—
|
bye
|
Zefanya (INA) W 5–3
|
Misu (PHI) W 7–4
|
|
Đinh Thị Hương Hoàng Thị Mỹ Tâm Nguyễn Thị Ngoan Trương Thị Thương
|
Đồng đội
|
—
|
Campuchia W 2–0
|
Indonesia W 2–1
|
Philippines W 2–0
|
|
Kata
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng 1
|
Chung kết / Tranh hạng ba
|
|
|
Kết quả
|
Hạng
|
Đối thủ Kết quả
|
Hạng
|
Nam
|
Phạm Minh Đức
|
Cá nhân
|
40.0000
|
2 Q
|
Johar (BRU) W 38.7–37.1
|
|
Lê Hồng Phúc Phạm Minh Đức Giang Việt Anh
|
Đồng đội
|
40.1000
|
1 Q
|
Indonesia W 41.0–40.8
|
|
Nữ
|
Nguyễn Thị Phương
|
Cá nhân
|
40.3000
|
1 Q
|
Alforte (PHI) L 40.2–40.8
|
|
Nguyễn Thị Phương Lưu Thị Thu Uyên Nguyễn Ngọc Trâm
|
Đồng đội
|
40,7000
|
1 Q
|
Indonesia W 41.4–39.7
|
|
Quyền Anh
Vận động viên
|
Nội dung
|
Vòng loại
|
Bán kết
|
Chung kết
|
Hạng
|
Nguyễn Linh Phụng
|
48 kg nam
|
Vichith (CAM) W RSC
|
Thuamcharoen (THA) L 0–5
|
—
|
|
Trần Văn An
|
54 kg nam
|
Khammy (LAO) W 5–0
|
Suguro (INA) L 0–5
|
—
|
|
Nguyễn Văn Đương
|
57 kg nam
|
Bautista (PHI) L RSC
|
—
|
Vũ Thành Đạt
|
60 kg nam
|
Bascon (PHI) L 1–4
|
—
|
Trần Đức Thọ
|
67 kg nam
|
Sinsiri (THA) L 0–5
|
—
|
Bùi Phước Tùng
|
71 kg nam
|
—
|
Mouzinho (TLS) W 4–1
|
Phoemsap (THA) W KO
|
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
92 kg nam
|
—
|
Tongco (PHI) W RSC
|
Abdulla (CAM) L 0–5
|
|
Nguyễn Thị Tâm
|
54 kg nữ
|
Jitpong (THA) L RSC
|
—
|
Hà Thị Linh
|
63 kg nữ
|
—
|
Nyein (MYA) W 5–0
|
Pasuit (PHI) W 5–0
|
|
Nguyễn Thị Phương Hoài
|
75 kg nữ
|
—
|
Manikon (THA) L 0–5
|
—
|
|
Tham khảo
Liên kết ngoài