Vanadi(II) sulfide

Vanadi(II) sulfide
Tên khácVanadi monosulfide
Vanadi sulfide
Nhận dạng
Số CAS12166-27-7
PubChem82959
Số EINECS235-319-6
Ảnh Jmol-3Dảnh
SMILES
đầy đủ
  • S=[V]

InChI
đầy đủ
  • 1S/S.V
Thuộc tính
Công thức phân tửVS
Khối lượng mol83,007 g/mol
Bề ngoàichất rắn màu nâu đen[1]
Khối lượng riêng4,88 g/cm³[2]
Điểm nóng chảy
Điểm sôi
Độ hòa tan trong nướckhông tan
Các nguy hiểm
Nguy hiểm chínhgây độc mạnh
Các hợp chất liên quan
Anion khácVanadi(II) oxide
Vanadi(II) selenide
Vanadi(II) telluride
Cation khácVanadi(III) sulfide
Vanadi(IV) sulfide
Vanadi(V) sulfide
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).

Vanadi(II) sulfide là một hợp chất vô cơ của vanadilưu huỳnhcông thức hóa học VS, tồn tại dưới dạng tinh thể màu nâu đen.

Điều chế

  • Sự phân hủy vanadi(III) sulfide ở 1000 °C trong môi trường khí hydro sẽ tạo ra vanadi(II) sulfide. Sản phẩm thực tế sau 20 giờ phân hủy có công thức VS1,02.[1]
  • Cũng có thể khử vanadi(III) sulfide bằng hydro để tạo ra muối.

Tính chất vật lý

Vanadi(II) sulfide tạo thành tinh thể lục phương màu nâu đen, nhóm không gian P 6/mmc, các hằng số mạng tinh thể a = 0,334 nm, c = 0,5785 nm, Z = 2.[2]

Tính chất hóa học

Hợp chất bị oxy hóa khi đun nóng trong không khí:

Tham khảo

  1. ^ a b Methodicum Chimicum: A Critical Survey of Proven Methods and Their Application in Chemistry, Natural Science, and Medicine (bằng tiếng Anh). Academic Press. 1974. tr. 139. ISBN 978-3-13-480801-8.
  2. ^ a b Villars, Pierre; Cenzual, Karin; Gladyshevskii, Roman (24 tháng 7 năm 2017). Handbook (bằng tiếng Anh). Walter de Gruyter GmbH & Co KG. tr. 166. ISBN 978-3-11-044540-4.

Đọc thêm

  • Химическая энциклопедия. 1. М.: Советская энциклопедия. Редкол.: Кнунянц И.Л. и др. Lỗi Lua: bad argument #2 to 'formatDate': invalid timestamp '1 tháng 1'.. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Справочник химика. 1. М.-Л.: Химия. Редкол.: Никольский Б.П. и др. Lỗi Lua: bad argument #2 to 'formatDate': invalid timestamp '1 tháng 1'.. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Справочник химика. 2. Л.: Химия. Редкол.: Никольский Б.П. и др. Lỗi Lua: bad argument #2 to 'formatDate': invalid timestamp '1 tháng 1'.. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Неорганическая химия. Химия металлов. 2. М.: Мир. Lỗi Lua: bad argument #2 to 'formatDate': invalid timestamp '1 tháng 1'.. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)