PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Turdus naumanni
Turdus naumanni
Tình trạng bảo tồn
Ít quan tâm
(
IUCN 3.1
)
[
1
]
Phân loại khoa học
Vực:
Eukaryota
Giới:
Animalia
Ngành:
Chordata
Lớp:
Aves
Bộ:
Passeriformes
Họ:
Turdidae
Chi:
Turdus
Loài:
T. naumanni
Danh pháp hai phần
Turdus naumanni
Temminck
, 1820
Turdus naumanni
Turdus naumanni
là một loài
chim
trong họ
Turdidae
.
[
2
]
Chú thích
^
BirdLife International (2017).
“
Turdus naumanni
”
.
Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa
.
2017
: e.T103892088A119303997.
doi
:
10.2305/IUCN.UK.2017-3.RLTS.T103892088A119303997.en
. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2020
.
Đã bỏ qua tham số không rõ
|amends=
(
trợ giúp
)
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Turdus naumanni
tại
Wikispecies
1905 Public domain image from a field guide
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q843175
Wikispecies
:
Turdus naumanni
Avibase
:
22761AD4
BioLib:
8885
BirdLife
:
103892088
BOLD
:
52612
BOW
:
dusthr1
CoL
:
7CYW9
eBird
:
dusthr1
EoL
:
45511482
EUNIS
:
196405
EURING
:
11960
Fauna Europaea
:
97231
Fauna Europaea (new)
:
721f4c74-92f9-4484-921a-8c30c7070bcd
GBIF
:
2490732
iNaturalist
:
203818
IRMNG
:
10197504
ITIS
:
179756
IUCN
:
103892088
NBN
:
NHMSYS0000530676
NCBI
:
34940
Open Tree of Life
:
884603
Xeno-canto
:
Turdus-naumanni
Bài viết
Bộ Sẻ
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s