Trang đích
Trong tiếp thị trực tuyến, một trang đích, đôi khi được gọi là "trang thu thập khách hàng tiềm năng", "trang tĩnh" hoặc "trang đích", là một trang web xuất hiện để phản hồi khi nhấp vào kết quả tìm kiếm được tối ưu hóa của công cụ tìm kiếm (SEO), tiếp thị quảng cáo, email tiếp thị hoặc quảng cáo trực tuyến. Trang đích thường sẽ là bản trình bày đầy đủ và logic hơn những gì được ghi ở trên quảng cáo, kết quả tìm kiếm hoặc đường dẫn. Trang đích được dùng để tạo danh sách khách hàng tiềm năng (lead generation). Những hành vi mà người ghé thăm trang đích làm chính là hành vi dùng để xác định tiếp thị chuyển đổi (conversion rate). Trang đích có thể là một phần của một trang website nhỏ hoặc một trang nằm trong website của tổ chức. Trang đích thường kết nối đến các phương tiện truyền thông mạng xã hội, chiến dịch e-mail hoặc chiến dịch công cụ tìm kiếm marketing để tăng độ hiệu quả của các quảng cáo. Mục tiêu chung của trang đích là chuyển đổi những người xem trang đích để tạo doanh thu hoặc khách hàng quan tâm. Nếu như mục tiêu là để có được khách hàng quan tâm, trang đích sẽ thể hiện cách người xem có thể liên hệ với công ty, thường sẽ là số điện thoại, hoặc bản khảo sát. Nếu cần doanh thu, trang đích sẽ có đường dẫn đến trang mua sắm hoặc trang checkout. Bằng cách phân tích các hành vi được tạo ra bởi một trang được liên kết, các nhà marketing có thể dùng tỷ lệ nhấp (CTR) và tỷ lệ chuyển đổi để xác định sự thành công của một quảng cáo. Phân loạiCó 2 loại trang đích: Reference (thu thập thông tin) và Transactional (bán hàng).
Xuất xứCác trang đích xuất phát từ phòng IT của Microsoft vào cuối năm 2003 nhằm đối phó với doanh thu trực tuyến thấp của Office. Quá trình này phức tạp và tốn rất nhiều thời gian. Vì vậy, vào năm 2009, một vài công ty khởi nghiệp, trong đó có Unbounce, đã được lập nên để đơn giản hóa quá trình này. Sự trỗi dậy của công nghệ điện toán đám mây và thương mại điện tử vào năm 2009 đã tạo ra môi trường lý tưởng để những công ty khởi nghiệp này phát triển. Từ đó tới nay nhu cầu của người tiêu dùng đã thay đổi, đòi hỏi phải tích hợp với những công cụ khác như email marketing, nuôi dưỡng khách hàng quan tâm và hệ thống chăm sóc quản lý khách hàng.[1] Một số format điển hìnhCác trang đích thường chứa những tiêu đề rõ ràng, thúc đẩy hành động. Một trang đích tốt giải thích được rõ ràng sản phẩm cung cấp gì, nhấn mạnh được giá trị của sản phẩm hay dịch vụ đó. Những chuyên gia marketing khuyên rằng các trang web nên bỏ menu điều hướng và hạn chế những đường dẫn ở trang đích. Bất kỳ hình thức đăng ký nào ở trang đích nên phản ánh giá trị của các lời đề nghị. Ví dụ một lời đề nghị miễn phí hoặc một lá thư đăng ký chỉ yêu cầu địa chỉ email, trong khi những lời đề nghị có giá trị sẽ yêu cầu nhiều chi tiết hơn. Chúng có thể bao gồm các hình ảnh liên quan hoặc các video ngắn. Những trang này còn có những biểu tượng của các trang mạng xã hội (Facebook, Twitter) để có thể chia sẻ lên những trang mạng đó. Tối ưu hóa trang đíchTối ưu hóa trang đích (Landing page optimization, LPO) là một phần của quy trình tiếp thị Internet, rộng hơn gọi là tối ưu hóa chuyển đổi hoặc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO), với mục tiêu cải thiện tỷ lệ khách truy cập vào trang web trở thành khách hàng tiềm năng và khách hàng thực thụ. Trang đích là một trang web được hiển thị khi khách hàng tiềm năng nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết kết quả của công cụ tìm kiếm. Trang web này thường hiển thị nội dung - là phần mở rộng có liên quan của quảng cáo hoặc liên kết. LPO nhằm mục đích cung cấp nội dung trang và giao diện khiến trang web hấp dẫn hơn đến đối tượng mục tiêu. Có ba loại LPO chính dựa trên việc nhắm mục tiêu:
Có hai loại LPO chính dựa trên thử nghiệm:
Dựa trên thử nghiệm (Experimentation-based)LPO dựa trên thử nghiệm có thể đạt được bằng cách sử dụng thử nghiệm A / B, LPO đa biến và thử nghiệm tổng kinh nghiệm. Các phương pháp này có thể áp dụng cho cả thử nghiệm đóng và kết thúc mở. Thử nghiệm A / B (A/B testing)Thử nghiệm A / B hoặc thử nghiệm phân tách A / B, là phương pháp để thử nghiệm hai phiên bản của trang web: phiên bản "A" và phiên bản "B". Mục tiêu là kiểm tra nhiều phiên bản của trang web (ví dụ: trang chủ so với trang sản phẩm) hoặc một yếu tố cụ thể thay đổi giữa biến thể A và biến thể B (chẳng hạn như có một hình thức dẫn ở bên trái hoặc đặt nó ở bên phải bên tay), Câu hỏi thường gặp để xác định phiên bản nào hấp dẫn/hiệu quả nhất. Phương pháp thử nghiệm này cũng có thể được gọi là thử nghiệm phân tách A / B / n; các n biểu thị hơn 2 bài kiểm tra được đo và so sánh. Dữ liệu cho thử nghiệm A / B thường được đo thông qua tỷ lệ nhấp hoặc phương pháp theo dõi chuyển đổi thay thế. Thử nghiệm có thể được tiến hành tuần tự hoặc song song. Trong thử nghiệm tuần tự, thường là dễ thực hiện nhất, các phiên bản khác nhau của các trang web được cung cấp trực tuyến trong một khoảng thời gian xác định. Trong thử nghiệm song song (phân tách), cả hai phiên bản đều có sẵn và lưu lượng được phân chia giữa hai phiên bản. Các kết quả của thử nghiệm phân tách tuần tự có thể bị sai lệch bởi các khoảng thời gian và mẫu lưu lượng khác nhau trong đó các thử nghiệm khác nhau được chạy. Thử nghiệm A / B có những ưu điểm sau:
Thử nghiệm A / B có những nhược điểm sau:
Thử nghiệm đa biến (Multivariate testing)Tối ưu hóa nhiều trang đích (MVLPO) cho nhiều biến thể của các yếu tố trực quan (ví dụ: đồ họa, văn bản) trên một trang. Ví dụ: một trang nhất định có thể có k lựa chọn cho tiêu đề, m lựa chọn cho hình ảnh hoặc đồ họa đặc trưng và n lựa chọn cho logo của công ty. Ví dụ này mang lại cấu hình trang đích k × m × n. Những cải tiến đáng kể có thể được nhìn thấy thông qua việc thử nghiệm các văn bản sao chép khác nhau, bố cục biểu mẫu, hình ảnh trang đích và màu nền. Tuy nhiên, không phải tất cả các yếu tố tạo ra cùng một cải tiến trong chuyển đổi và bằng cách xem kết quả từ các thử nghiệm khác nhau, có thể xác định các yếu tố luôn có xu hướng tạo ra sự gia tăng lớn nhất trong chuyển đổi. Ứng dụng đầu tiên của một thiết kế thử nghiệm cho MVLPO đã được Moskowitz Jacobs Inc. thực hiện vào năm 1998 như một dự án mô phỏng/trình diễn cho Lego. MVLPO đã không trở thành một cách tiếp cận chủ đạo cho đến năm 2003 hoặc 2004. MVLPO có những ưu điểm sau:
MVLPO có những nhược điểm sau:
Thử nghiệm toàn diện (Total-experience testing)
Bố cục hình chữ F ("F-like" layout)Các công cụ theo dõi mắt khác nhau đã chứng minh rằng mọi người quét các trang web theo nhiều kiểu khác nhau, nhưng một trong những công cụ phổ biến nhất cho cả máy tính để bàn và thiết bị di động là hình chữ F. Điều này có nghĩa là hầu hết khách truy cập trang web nhìn thấy phía trên và bên trái của màn hình ở vị trí đầu tiên và chỉ sau đó họ di chuyển đến các phần khác của màn hình theo từng dòng. Do đó, các nhà phát triển web đang đưa nội dung trang web quan trọng nhất vào dòng đầu tiên và từ đầu tiên của văn bản trang web để cải thiện khách truy cập hiểu nội dung tổng thể. Thông điệp đồng bộ (Message matching)
Đồng bộ thiết kế (Design matching)Design Match lấy thiết kế trên quảng cáo hiển thị và lặp lại trên trang đích. Đảm bảo giao diện, cảm nhận là như nhau để làm trơn tru quá trình chuyển đổi giữa nhấp vào quảng cáo và hoàn thành chuyển đổi. Tham khảo |