Trục Tàu khu trục Cầu trục Phe Trục Sợi trục Bán trục lớn Đối xứng trục Vân Trục Matsu (lớp tàu khu trục) Độ nghiêng trục quay Định lý trục quay song song Type 052B (lớp tàu khu trục) Tàu tiếp liệu khu trục Mutsuki (lớp tàu khu trục) Tàu hộ tống khu trục Ổ đỡ trục Wickes (lớp tàu khu trục) Type 051C (lớp tàu khu trục) Hatakaze (lớp tàu khu trục) Trùng trục có khía Yūdachi (tàu khu trục Nhật) Mitscher (lớp tàu khu trục) Trục khuỷu Porter (lớp tàu khu trục) Isokaze (lớp tàu khu trục) Type 051B (lớp tàu khu trục) Bagley (lớp tàu khu trục) Kasumi (tàu khu trục Nhật) Somers (lớp tàu khu trục) Boucli…

ier (tàu khu trục Pháp) Ổ trục chính Clemson (lớp tàu khu trục) Sakura (lớp tàu khu trục) Trục cam Akatsuki (lớp tàu khu trục) (1931) Momo (lớp tàu khu trục) Sims (lớp tàu khu trục) Hải Đồng Thi Trục Hầu Đê thiền vu Cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh Máy nén khí dọc trục Minekaze (lớp tàu khu trục) Kamikaze (lớp tàu khu trục 1922) Enoki (lớp tàu khu trục) Shirane (lớp tàu khu trục) Samidare (tàu khu trục Nhật) Kagerō (lớp tàu khu trục) Shigure (tàu khu trục Nhật) Umikaze (lớp tàu khu trục) C

ần trục tháp Gridley (lớp tàu khu trục) Fubuki (lớp tàu khu trục) Hồ Tà Thi Trục Hầu Đê thiền vu Kawakaze (tàu khu trục Nhật) Lớp tàu khu trục W và Z Cần cẩu Kongō (lớp tàu khu trục) Lớp tàu khu trục U và V Amagiri (tàu khu trục Nhật) Fletcher (lớp tàu khu trục) Caldwell (lớp tàu khu trục) Dòng điện trục Y Lăng Thi Trục Tựu thiền vu Benson (lớp tàu khu trục) Danh sách ổ trục vít Đồ Đặc Nhược Thi Trục Tựu thiền vu Type 45 (lớp tàu khu trục) Asagumo (tàu khu trục Nhật) (1938) Kamikaze (lớp tàu khu trục 1905) Ô Kê Hầu Thi Trục Đê thiền vu Trục số Ikazuchi (tàu khu trục Nhật) Gleaves (lớp tàu