Nguồn: VPF Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng thua; 4) Số bàn thắng; 5) Số bàn thắng sân khách; 6) Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm); 7) Play-off (nếu tranh huy chương hoặc xuống hạng); 8) Bốc thăm. Ghi chú:
^ abcKết quả đối đầu: Hải Phòng 2–0 Đông Á Thanh Hóa, Hải Phòng 3–1 Becamex Bình Dương, Đông Á Thanh Hóa 3–2 Hải Phòng, Đông Á Thanh Hóa 3–2 Becamex Bình Dương, Becamex Bình Dương 1–0 Đông Á Thanh Hóa, Becamex Bình Dương 1–0 Hải Phòng. Bảng xếp hạng đối đầu:
Hải Phòng: 6 điểm, hiệu số +2.
Đông Á Thanh Hóa: 6 điểm, 6 bàn thắng, hiệu số -1.
Becamex Bình Dương: 6 điểm, 5 bàn thắng, hiệu số -1.
^Kết quả đối đầu: LPBank Hoàng Anh Gia Lai 0–0 Quảng Nam, Quảng Nam 1–1 LPBank Hoàng Anh Gia Lai. LPBank Hoàng Anh Gia Lai xếp trên nhờ bàn thắng sân khách.
Kết quả tổng quát
Tổng thể
Sân nhà
Sân khách
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
T
H
B
BT
BB
HS
T
H
B
BT
BB
HS
13
6
4
3
22
16
+6
22
3
2
1
12
8
+4
3
2
2
10
8
+2
Kết quả từng vòng
Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Sân
H
A
H
A
A
H
A
A
H
H
A
H
A
H
A
H
A
H
H
A
H
A
A
H
H
A
Kết quả
D
D
W
W
W
D
L
W
W
W
L
L
D
L
L
D
L
W
W
L
L
D
W
D
L
D
Vị trí
4
7
4
2
2
3
4
4
2
2
4
4
4
5
5
5
6
5
5
7
9
9
7
8
9
8
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 24 tháng 9, 2023. A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua