Taniguchi Hiroyuki
谷口 博之
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Taniguchi Hiroyuki |
---|
Ngày sinh |
27 tháng 6, 1985 (39 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Yokosuka, Kanagawa, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ (bóng đá) |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Sagan Tosu |
---|
Số áo |
29 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
1998–2000 |
Yokohama F. Marinos Junior Youth Oppama |
---|
2001–2003 |
Trẻ Yokohama F. Marinos |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2004–2010 |
Kawasaki Frontale |
190 |
(40) |
---|
2011–2012 |
Yokohama F. Marinos |
58 |
(5) |
---|
2013 |
Kashiwa Reysol |
8 |
(0) |
---|
2014– |
Sagan Tosu |
104 |
(8) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2008 |
Nhật Bản U-23 |
3 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 12 năm 2009 |
Taniguchi Hiroyuki (谷口 博之, Taniguchi Hiroyuki?, sinh ngày 27 tháng 6 năm 1985 ở Yokosuka, Kanagawa, Nhật Bản) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh thi đấu cho đội bóng J1 League Sagan Tosu. Anh là thành viên của đội tuyển Nhật Bản tham gia Thế vận hội Mùa hè 2008.[1]
Thống kê sự nghiệp
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4]
Thống kê sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Số lần ra sân trong các giải đấu lớn
Danh hiệu
- Kashiwa Reysol
Cá nhân
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bản mẫu:2006 J.League Team of the Year