Thiếc Mikoyan-Gurevich SN .sn SN 2010lt SN 1987A SN 1604 SN 1054 (7249) 1992 SN Siêu tân tinh 2006gy (11062) 1991 SN SN 1006 Karadigudda.S.N., Badami SN 185 Thiếc(IV) oxide
Thiếc Mikoyan-Gurevich SN .sn SN 2010lt SN 1987A SN 1604 SN 1054 (7249) 1992 SN Siêu tân tinh 2006gy (11062) 1991 SN SN 1006 Karadigudda.S.N., Badami SN 185 Thiếc(IV) oxide