Sân bay Buriram
Sân bay Buriram (tiếng Thái: ท่าอากาศยานบุรีรัมย์, (IATA: BFV, ICAO: VTUO)), là sân bay phục vụ Buriram (tỉnh) của Thái Lan. Sân bay này có một đường băng dài 2100 m rải bê tông nhựa.
Các hãng hàng không hoạt động
Các hãng hàng không hoạt động trước đây
Thống kê
Lưu lượng giao thông theo năm
Giao thông theo năm[6]
Năm
|
Hành khách
|
So với năm ngoái
|
Chuyến bay
|
Hàng hóa (tấn)
|
2001
|
33.964 |
|
765 |
22,1
|
2002
|
24.972 |
26,48% |
788 |
6,62
|
2003
|
22.390 |
10,34% |
712 |
5,10
|
2004
|
30.600 |
36,67% |
753 |
2,21
|
2005
|
22.321 |
27,06% |
541 |
1,41
|
2006
|
8.643 |
61,28% |
348 |
0,24
|
2007
|
11.057 |
27,93% |
424 |
0,14
|
2008
|
8.407 |
23,97% |
318 |
0,02
|
2009
|
7.479 |
11,04% |
298 |
0,00
|
2010
|
7.410 |
0,92% |
240 |
0,00
|
2011
|
8.207 |
10,76% |
427 |
0,00
|
2012
|
4.575 |
44,25% |
318 |
0,00
|
2013
|
11.393 |
149,03% |
501 |
0,00
|
2014
|
17.431 |
53,00% |
408 |
0,00
|
2015
|
117.710 |
575,29% |
1.508 |
0,00
|
2016
|
197.988 |
68,20% |
2.258 |
0,00
|
2017
|
220.856 |
11,55% |
2.609 |
0,00
|
2018
|
340.692 |
54,26% |
3.197 |
0,00
|
2019
|
355.497 |
4,35% |
3.461 |
0,00
|
2020
|
180.996 |
49,09% |
2.404 |
0,00
|
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
|