Pterostylis |
---|
|
|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Monocots |
---|
Bộ (ordo) | Asparagales |
---|
Họ (familia) | Orchidaceae |
---|
Tông (tribus) | Diurideae |
---|
Phân tông (subtribus) | Pterostylidinae |
---|
Chi (genus) | Pterostylis R.Br., 1810 |
---|
|
Pterostylis curta R.Br., 1810 |
|
Xem trong bài. |
|
- Diplodium Sw.
- Oligochaetochilus Szlach.
- Plumatichilos Szlach.
- Bunochilus D.L.Jones & M.A.Clem.
- Crangonorchis D.L.Jones & M.A.Clem.
- Eremorchis D.L.Jones & M.A.Clem.
- Hymenochilus D.L.Jones & M.A.Clem.
- Linguella D.L.Jones & M.A.Clem.
- Petrorchis D.L.Jones & M.A.Clem.
- Pharochilum D.L.Jones & M.A.Clem.
- Ranorchis D.L.Jones & M.A.Clem.
- Speculantha D.L.Jones & M.A.Clem.
- Stamnorchis D.L.Jones & M.A.Clem.
- Taurantha D.L.Jones & M.A.Clem.
- Urochilus D.L.Jones & M.A.Clem.
|
Pterostylis là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[2]
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài