PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Orthorhyncus cristatus
Orthorhyncus cristatus
Ảnh chụp chim trống tại Vườn quốc gia
Morne Diablotins
,
Dominica
Tình trạng bảo tồn
Ít quan tâm
(
IUCN 3.1
)
[
1
]
CITES
Phụ lục II
(
CITES
)
[
2
]
Phân loại khoa học
Vực:
Eukaryota
Giới:
Animalia
Ngành:
Chordata
Lớp:
Aves
nhánh
:
Strisores
Bộ:
Apodiformes
Họ:
Trochilidae
Tông:
Trochilini
Chi:
Orthorhyncus
Lacépède
, 1799
Loài:
O. cristatus
Danh pháp hai phần
Orthorhyncus cristatus
(
Linnaeus
,
1758
)
Các đồng nghĩa
Trochilus cristatus
Linnaeus, 1758
Orthorhyncus cristatus
Orthorhyncus cristatus
là một loài
chim
trong
họ Chim ruồi
.
[
3
]
Chú thích
^
BirdLife International (2016).
“
Orthorhyncus cristatus
”
.
Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa
.
2016
: e.T22687164A93143236.
doi
:
10.2305/IUCN.UK.2016-3.RLTS.T22687164A93143236.en
. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021
.
^
“Appendices | CITES”
.
cites.org
. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2022
.
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Orthorhyncus cristatus
tại
Wikispecies
Antillean Crested Hummingbird Ebird
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q684679
Wikispecies
:
Orthorhyncus cristatus
Avibase
:
479286060822E400
BirdLife
:
22687164
BOLD
:
98262
BOW
:
anchum1
CoL
:
74YJD
eBird
:
anchum1
GBIF
:
2476284
iNaturalist
:
6377
IRMNG
:
11065169
ISC
:
72242
ITIS
:
555083
IUCN
:
22687164
NCBI
:
111988
Neotropical
:
anchum1
Observation.org
:
71829
Open Tree of Life
:
658863
Paleobiology Database
:
371961
Paleobiology Database
:
371961
Species+
:
8826
Xeno-canto
:
Orthorhyncus-cristatus
Bài viết
họ Chim ruồi
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s