Nogent-le-Rotrou (quận)

Quận Nogent-le-Rotrou
—  Quận  —
Quận Nogent-le-Rotrou trên bản đồ Thế giới
Quận Nogent-le-Rotrou
Quận Nogent-le-Rotrou
Quốc gia Pháp
Quận lỵNogent-le-Rotrou
Diện tích
 • Tổng cộng811 km2 (313 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng36,141
 • Mật độ45/km2 (120/mi2)
 

Quận Nogent-le-Rotrou là một quận của Pháp nằm trong tỉnh Eure-et-Loir thuộc vùng Centre-Val de Loire. Nó có 4 tổng và 52 .

Các đơn vị hành chính

Các tổng

Các tổng của quận Nogent-le-Rotrou là:

  1. Authon-du-Perche
  2. La Loupe
  3. Nogent-le-Rotrou
  4. Thiron-Gardais

Các xã

Các xã của quận Nogent-le-Rotrou, và mã INSEE là:

1. Argenvilliers (28010) 2. Authon-du-Perche (28018) 3. Beaumont-les-Autels (28031) 4. Belhomert-Guéhouville (28033)
5. Brunelles (28063) 6. Béthonvilliers (28038) 7. Champrond-en-Gâtine (28071) 8. Champrond-en-Perchet (28072)
9. Chapelle-Guillaume (28078) 10. Chapelle-Royale (28079) 11. Charbonnières (28080) 12. Chassant (28086)
13. Combres (28105) 14. Coudray-au-Perche (28111) 15. Coudreceau (28112) 16. Fontaine-Simon (28156)
17. Frazé (28161) 18. Friaize (28166) 19. Frétigny (28165) 20. Happonvilliers (28192)
21. La Bazoche-Gouet (28027) 22. La Croix-du-Perche (28119) 23. La Gaudaine (28175) 24. La Loupe (28214)
25. Le Thieulin (28385) 26. Les Autels-Villevillon (28016) 27. Les Corvées-les-Yys (28109) 28. Les Étilleux (28144)
29. Luigny (28219) 30. Manou (28232) 31. Margon (28236) 32. Marolles-les-Buis (28237)
33. Meaucé (28240) 34. Miermaigne (28252) 35. Montigny-le-Chartif (28261) 36. Montireau (28264)
37. Montlandon (28265) 38. Moulhard (28273) 39. Nogent-le-Rotrou (28280) 40. Nonvilliers-Grandhoux (28282)
41. Saint-Bomer (28327) 42. Saint-Denis-d'Authou (28331) 43. Saint-Jean-Pierre-Fixte (28342) 44. Saint-Maurice-Saint-Germain (28354)
45. Saint-Victor-de-Buthon (28362) 46. Saint-Éliph (28335) 47. Soizé (28376) 48. Souancé-au-Perche (28378)
49. Thiron-Gardais (28387) 50. Trizay-Coutretot-Saint-Serge (28395) 51. Vaupillon (28401) 52. Vichères (28407)

Tham khảo

Liên kết ngoài