NGC 3603-A1 là một ngôi sao đôi dạng Wolf-Rayet với khối lượng 120 lần Khối lượng Mặt trời trong chòm sao Carina .
Tham khảo
^ a b c d Melena, Nicholas W.; Massey, Philip; Morrell, Nidia I.; Zangari, Amanda M. (2008). “The Massive Star Content of NGC 3603” . The Astronomical Journal . 135 (3): 878–891. arXiv :0712.2621 . Bibcode :2008AJ....135..878M . doi :10.1088/0004-6256/135/3/878 . ISSN 0004-6256 .
^ a b c d e f g h i j k l m Crowther, P. A.; Schnurr, O.; Hirschi, R.; Yusof, N.; Parker, R. J.; Goodwin, S. P.; Kassim, H. A. (2010). “The R136 star cluster hosts several stars whose individual masses greatly exceed the accepted 150 M⊙ stellar mass limit”. Monthly Notices of the Royal Astronomical Society . 408 (2): 731–751. arXiv :1007.3284 . Bibcode :2010MNRAS.408..731C . doi :10.1111/j.1365-2966.2010.17167.x .
^ a b Schnurr, O.; Casoli, J.; Chené, A. -N.; Moffat, A. F. J.; St-Louis, N. (2008). “The very massive binary NGC 3603-A1”. Monthly Notices of the Royal Astronomical Society: Letters . 389 (1): L38–L42. arXiv :0806.2815 . Bibcode :2008MNRAS.389L..38S . doi :10.1111/j.1745-3933.2008.00517.x .
^ a b Zacharias, N.; và đồng nghiệp (2004). “The Second U.S. Naval Observatory CCD Astrograph Catalog (UCAC2)”. CDS/ADC Collection of Electronic Catalogues . 1289 (5): 3043–3059. arXiv :astro-ph/0403060 . Bibcode :2003yCat.1289....0Z . doi :10.1086/386353 .
Liên kết ngoài