PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Myxine
Myxine
Cá mút đá myxin Đại Tây Dương (
Myxine glutinosa
)
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Myxini
Bộ
(
ordo
)
Myxiniformes
Họ
(
familia
)
Myxinidae
Chi
(
genus
)
Myxine
Linnaeus
, 1758
Species
Xem trong bài.
Southern hagfish
(
Myxine australis
) mid-19th century drawing by Günther
Myxine
là một chi
cá mút đá myxin
.
[
1
]
Loài
Myxine affinis
Günther
, 1870
(Patagonian hagfish)
Myxine australis
Jenyns
, 1842
(Southern hagfish)
Myxine capensis
Regan
, 1913
(Cape hagfish)
Myxine circifrons
Garman
, 1899
(Whiteface hagfish)
Myxine debueni
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995
Myxine dorsum
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995
Myxine fernholmi
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995
Myxine formosana
H. K. Mok
&
C. H. Kuo
, 2001
Myxine garmani
D. S. Jordan
&
Snyder
, 1901
Myxine glutinosa
Linnaeus
, 1758
(Atlantic hagfish)
Myxine hubbsi
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995
Myxine hubbsoides
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995
Myxine ios
Fernholm
, 1981
(White-headed hagfish)
Myxine jespersenae
Møller
,
Feld
,
I. H. Poulsen
,
Thomsen
&
Thormar
, 2005
(Jespersen's hagfish)
Myxine knappi
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995)
Myxine kuoi
H. K. Mok
, 2002
Myxine limosa
Girard
, 1859
Myxine mccoskeri
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995
Myxine mcmillanae
Hensley
, 1991
Myxine paucidens
Regan
, 1913
Myxine pequenoi
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995
Myxine robinsorum
Wisner
&
C. B. McMillan
, 1995
Myxine sotoi
Mincarone
, 2001
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Myxine
.
^
Genus Myxine
Bài viết liên quan đến
động vật
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s