PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Malmea
Malmea
Malmea manausensis
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Plantae
(không phân hạng)
Angiospermae
(không phân hạng)
Magnoliidae
Bộ
(
ordo
)
Magnoliales
Họ
(
familia
)
Annonaceae
Phân họ
(
subfamilia
)
Malmeoideae
Tông
(
tribus
)
Malmeeae
Chi
(
genus
)
Malmea
R.E.Fr.
, 1905
[
1
]
Loài điển hình
Malmea obovata
Các loài
7-8. Xem bài.
Malmea
là chi
thực vật có hoa
trong họ
Annonaceae
.
[
2
]
Các loài
Malmea cuspidata
Diels, 1931
Malmea dielsiana
Saff. ex R.E. Fr., 1930
Malmea dimera
Chatrou, 1997
Malmea guianensis
R.E. Fr., 1955
Malmea manausensis
Maas & Miralha, 1993
Malmea obovata
R.E.Fr., 1905
Malmea peruviana
R.E. Fr., 1946
Malmea surinamensis
Chatrou, 1996
Chuyển đi
Malmea pachiteae
D.R. Simpson, 1982
=
Mosannona pachiteae
(D.R. Simpson)
Chatrou
, 1998
Malmea raimondii
R.E. Fr., 1931
=
Mosannona raimondii
(Diels) Chatrou, 1998
Chú thích
^
Germplasm Resources Information Network (GRIN)
(ngày 17 tháng 9 năm 1996).
“Genus:
Malmea
R. E. Fr”
.
Taxonomy for Plants
.
USDA
,
ARS
, National Genetic Resources Program, National Germplasm Resources Laboratory, Beltsville, Maryland.
Bản gốc
(HTML)
lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2011
. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2008
.
^
“
Malmea
”
.
The Plant List
. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2013
.
Tham khảo
Tư liệu liên quan tới
Malmea
tại
Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới
Malmea
tại
Wikispecies
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q6744358
Wikispecies
:
Malmea
CoL
:
5KNH
EoL
:
57049
FNA
:
119553
GBIF
:
3154830
GRIN
:
7207
iNaturalist
:
186005
IPNI
:
296817-2
IRMNG
:
1292869
NCBI
:
225835
Open Tree of Life
:
1094954
POWO
:
urn:lsid:ipni.org:names:296817-2
Tropicos
:
40012799
WFO
:
wfo-4000022965
Bài viết liên quan đến phân họ na
Malmeoideae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s