PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Mảng
Tra
mảng
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Mảng
có thể chỉ:
Một dân tộc tại Việt Nam:
Mảng (dân tộc)
Một khái niệm trong da liễu học:
mảng (da liễu học)
Một trò chơi truyền thống của một số dân tộc ở Việt Nam, trong đó có người Mường:
mảng (trò chơi)
Một khái niệm trong địa vật lý:
mảng kiến tạo
Một khái niệm trong lập trình máy tính:
mảng (tin học)
Một cấu trúc dữ liệu trong lập trình máy tính:
mảng (cấu trúc dữ liệu)
Một khái niệm trong nha khoa:
mảng (nha khoa)
Một phương tiện đi lại trên sông nước:
mảng (thuyền)
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Mảng
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.