Lophius piscatorius |
---|
|
|
|
|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Chordata |
---|
Lớp (class) | Actinopterygii |
---|
Bộ (ordo) | Lophiiformes |
---|
Họ (familia) | Lophiidae |
---|
Chi (genus) | Lophius |
---|
Loài (species) | L. piscatorius |
---|
|
Lophius piscatorius Linnaeus, 1758 |
|
|
- Lophius aculeatus Walbaum, 1792
- Lophius eurypterus Düben, 1845
- Lophius fergusonis Walbaum (ex Ferguson), 1792
- Lophius digitatus Bonnaterre (ex Ferguson), 1788
- Lophius europaeus Shaw, 1804
- Lophius gadicensis Cabrera, Pérez & Haenseler, 1817
- Lophius vaillanti Regan, 1903
|
Lophius piscatorius là một loài cá thuộc họ Lophiidae, sinh sống ở vùng nước ven bờ đông bắc Địa Trung Hải, từ biển Barents, qua eo biển Gibraltar vào Địa Trung Hải và biển Đen. Ở một số nơi, như biển Ireland, loài này là một phần quan trọng trong nghề đánh cá thương mại địa phương.[2]
Tham khảo
- Molecular Phylogenetics and Evolution 38 (2006) 742–754
- C.Michael Hogan. 2011. Irish Sea. eds. P.Saundry & C.Cleveland. Encyclopedia of Earth. National Council for Science and the Environment. Washington DC
- Froese, Rainer and Pauly, Daniel, eds. (2006). "Lophius piscatorius" in FishBase. February 2006 version