Kyōiku kanji
Kyōiku kanji (教育漢字 nghĩa đen là "Hán tự giáo dục"), còn được gọi là Gakunenbetsu kanji haitōhyō (学年別漢字配当表 nghĩa đen là "Bảng kanji theo năm học") là một danh sách gồm 1.026 chữ kanji và các cách đọc liên quan được phát triển và duy trì bởi Bộ Giáo dục Nhật Bản quy định chữ kanji và đọc kanji dạy và học theo từng cấp lớp đối với học sinh Nhật Bản từ lớp 1 đến lớp 6 (tiểu học).
Kyōiku kanji là danh sách nhỏ (1.026 ký tự) trong số 2.136 ký tự của Jōyō kanji (Danh sách các Hán tự thường dùng).
Các phiên bản Kyōiku kanji
Danh sách tất cả các jōyō kanj i theo hệ thống chỉ mục KKLD của Halpern, với kyōiku kanji được tô màu theo cấp lớp.
Phiên bản năm 1946 có 881 chữ.
Phiên bản năm 1977 nâng lên 996 chữ
Phiên bản năm 1982 nâng lên 1,006 chữ
Phiên bản năm 2020 nâng lên 1,026 chữ. 20 chữ được dùng trong tên các địa phương được thêm năm 2020.[ 1] 茨 (Ibara ki ), 媛 (Ehime ), 岡 (Shizuoka , Oka yama và Fukuoka ), 潟 (Niigata ), 岐 (Gi fu ), 熊 (Kuma moto ), 香 (Ka gawa ), 佐 (Sa ga ), 埼 (Sai tama ), 崎 (Nagasaki and Miyazaki ), 滋 (Shi ga ), 鹿 (Ka goshima ), 縄 (Okinawa ), 井 (Fukui ), 沖 (Oki nawa ), 栃 (Tochi gi ), 奈 (Kana gawa and Na ra ), 梨 (Yamanashi ), 阪 (Ōsaka ), 阜 (Gifu )
Danh sách theo các lớp
Lớp 1 (80 kanji)
#
Kanji
Số nét
Hán Việt
On'yomi
Kun'yomi
1
一
1
nhất
ichi, itsu
hito-tsu
2
二
2
nhị
ni, ji
futa-tsu
3
三
3
tam
san
mit-tsu
4
四
5
tứ
shi
yot-tsu, yon
5
五
4
ngũ
go
itsu-tsu
6
六
4
lục
roku
mut-tsu
7
七
2
thất
shichi
nana-tsu, nana
8
八
2
bát
hachi
yat-tsu
9
九
2
cửu
ku, kyū
kokono-tsu
10
十
2
thâp
jū
tō
11
百
6
bách
hyaku
momo
12
千
3
thiên
sen
chi
13
上
3
thượng
jō
ue
14
下
3
hạ
ka, ge
shita, shimo, moto
15
左
5
tả
sa
hidari
16
右
5
hữu
u, yū
migi
17
中
4
trung
chū, jū
naka
18
大
3
đại
dai, tai
ō-kii, ō
19
小
3
tiểu
shō
chii-sai, ko, o
20
月
4
nguyệt
gatsu, getsu
tsuki
21
日
4
nhật
nichi, jitsu
hi, ka
22
年
6
niên
nen
toshi
23
早
6
tảo
sō, sa
haya-i
24
木
4
mộc
moku, boku
ki
25
林
8
lâm
rin
hayashi
26
山
3
sơn
san
yama
27
川
3
xuyên
sen
kawa
28
土
3
thổ
to, do
tsuchi
29
空
8
không
kū
sora, a-ku, kara
30
田
5
điền
den
da, ta
31
天
4
thiên
ten
ame, ama
32
生
5
sinh
sei, shō
i-kiru, u-mu, nama
33
花
7
hoa
ka
hana
34
草
9
thảo
sō
kusa
35
虫
6
trùng
chū
mushi
36
犬
4
khuyển
ken
inu
37
人
2
nhân
jin, nin
hito
38
名
6
danh
mei, myō
na
39
女
3
nữ
jo, nyo
on'na
40
男
7
nam
dan, nan
otoko
41
子
3
tử
shi, su
ko
42
目
5
mục
moku
me
43
耳
6
nhĩ
ji, ni
mimi
44
口
3
khẩu
kō
kuchi
45
手
4
thủ
shu
te
46
足
7
túc
soku
ashi, ta-riru
47
見
7
kiến
ken, gen
mi-ru
48
音
9
âm
on
ne, oto
49
力
2
lực
riki, ryoku
chikara
50
気
6
khí
ki, ke
iki
51
円
4
viên
en
maru
52
入
2
nhập
nyū
hai-ru, i-ru
53
出
5
xuất
shutsu
de-ru
54
立
5
lập
ritsu
ta-tsu
55
休
6
hưu
kyū
yasu-mu
56
先
6
tiên
sen
saki
57
夕
3
tịch
seki
yū
58
本
5
bản
hon
moto
59
文
4
văn
bun, mon
fumi
60
字
6
tự
ji
aza
61
学
8
học
gaku
mana-bu
62
校
10
hiệu
kō
kase
63
村
7
thôn
son
mura
64
町
7
đinh
chō
machi
65
森
12
sâm
shin
mori
66
正
5
chính
sei, shō
tada-shii, masa
67
水
4
thủy
sui
mizu
68
火
4
hỏa
ka
hi
69
玉
5
ngọc
gyoku
tama
70
王
4
vương
ō
kimi
71
石
5
thạch
seki, koku
ishi
72
竹
6
trúc
chiku
take
73
糸
6
mịch
shi
ito
74
貝
7
bối
bai
kai
75
車
7
xa
sha
kuruma
76
金
8
kim
kin
kane, kana
77
雨
8
vũ
u
ame, ama
78
赤
7
xích
seki
aka
79
青
8
thanh
sei, shō
ao
80
白
5
bạch
haku
shiro, shira
Lớp 2 (160 kanji)
#
Kanji
Nét
Hán Việt
On
Kun
81
数
13
số
sū
kazu
82
多
6
đa
ta
oo-i
83
少
4
thiểu
shō
suku-nai, suko-shi
84
万
3
vạn
ban, man
yorozu
85
半
5
bán
han
naka-ba
86
形
7
hình
kei, gyō
katachi
87
太
4
thái
ta
futo-i
88
細
11
tế
sai
hoso-i
89
広
5
quảng
kō
hiro-i
90
長
8
trường
chō
naga-i
91
点
9
điểm
ten
bochi
92
丸
3
hoàn
gan
maru
93
交
6
giao
kō
maji-waru
94
光
6
quang
kō
hikari
95
角
7
giác
kaku
kado, tsuno, sumi
96
計
9
kế
kei
haka-ru
97
直
8
trực
choku, jiki
tada-chi, nao-su
98
線
15
tuyến
sen
suji
99
矢
5
thỉ
shi
ya
100
弱
10
nhược
jaku
yowa-i
101
強
11
cường
kyō
tsuyo-i
102
高
10
cao
kō
taka-i
103
同
6
đồng
dō
ona-ji
104
親
16
thân
shin
oya
105
母
5
mẫu
bo
haha, kā
106
父
4
phụ
fu
chichi, tou
107
姉
8
tỉ
shi
ane
108
兄
5
huynh
kei, kyō
ani
109
弟
7
đệ
tei, dai
otōto
110
妹
8
muội
mai
imōto
111
自
6
tự
ji, shi
mizuka-ra
112
友
4
hữu
yū
tomo
113
体
7
thể
tai
karada
114
毛
4
mao
mō
ke
115
頭
16
đầu
tō
atama
116
顔
18
nhan
gan
kao
117
首
9
thủ
shu
kubi
118
心
4
tâm
shin
kokoro
119
時
10
thời
ji
toki
120
曜
18
diệu
yō
121
朝
12
triêu
chō
asa
122
昼
9
trú
chū
hiru
123
夜
8
dạ
ya
yoru
124
分
4
phân
fun, bun
wa-karu
125
週
11
châu, chu
shū
126
春
9
xuân
shun
haru
127
夏
10
hạ
ka
natsu
128
秋
9
thu
shū
aki
129
冬
5
đông
tō
fuyu
130
今
4
kim
kon
ima
131
新
13
tân
shin
atara-shii, ara-ta
132
古
5
cổ
ko
furu-i
133
間
12
gian
kan, ken
ma, aida
134
方
4
phương
hō
kata
135
北
5
bắc
hoku
kita
136
南
9
nam
nan
minami
137
東
8
đông
tō
higashi, azuma
138
西
6
tây
sei, sai
nishi
139
遠
13
viễn
en
tō-i
140
近
7
cận
kin
chika-i
141
前
9
tiền
zen
mae
142
後
9
hậu
go, kō
nochi, ushi-ro, ato
143
内
4
nội
nai
uchi
144
外
5
ngoại
gai, ge
soto, hoka, hazu-su
145
場
12
trường
jō
ba
146
地
6
địa
chi, ji
147
国
8
quốc
koku
kuni
148
園
13
viên
en
sono
149
谷
7
cốc
koku
tani
150
野
11
dã
ya
no
151
原
10
nguyên
gen
hara
152
里
7
lí
ri
sato
153
市
5
thị
shi
ichi
154
京
8
kinh
kyō, kei
miyako
155
風
9
phong
fū
kaze
156
雪
11
tuyết
setsu
yuki
157
雲
12
vân
un
kumo
158
池
6
trì
chi
ike
159
海
9
hải
kai
umi
160
岩
8
nham
gan
iwa
161
星
9
tinh
sei
hoshi
162
室
9
thất
shitsu
muro
163
戸
4
hộ
ko
to, be
164
家
10
gia
ka, ke
ie
165
寺
6
tự
ji
tera
166
通
10
thông
tsū
tō-ru, kayo-u
167
門
8
môn
mon
kado
168
道
12
đạo
dō
michi
169
話
13
thoại
wa
hanashi, hana-su
170
言
7
ngôn
gen, gon
i-u, koto
171
答
12
đáp
tō
kota-eru
172
声
7
thanh
sei
koe
173
聞
14
văn
bun, mon
ki-ku
174
語
14
ngữ
go
kata-ru
175
読
14
độc
doku
yo-mu
176
書
10
thư
sho
ka-ku
177
記
10
ký
ki
shiru-su
178
紙
10
chỉ
shi
kami
179
画
8
họa
ga, kaku
180
絵
12
hội
kai, e
181
図
7
đồ
zu
haka-ru
182
工
3
công
kō, ku
183
教
11
giáo
kyō
oshi-eru
184
晴
12
thanh
sei
hare
185
思
9
tư
shi
omo-u
186
考
6
khảo
kō
kanga-eru
187
知
8
tri
chi
shi-ru
188
才
3
tài
sai, zai
wazukani, zae
189
理
11
lí
ri
kotowari
190
算
14
toán
san
191
作
7
tác
saku
tsuku-ru
192
元
4
nguyên
gen, gan
moto
193
食
9
thực
shoku
ta-beru, ku-u
194
肉
6
nhục
niku
195
馬
10
mã
ba
uma, ma
196
牛
4
ngưu
gyū
ushi
197
魚
11
ngư
gyo
sakana
198
鳥
11
điểu
chō
tori
199
羽
6
vũ
u
ha, hane
200
鳴
14
minh
mei
na-ku
201
麦
7
mạch
baku
mugi
202
米
6
mễ
bei, mai
kome
203
茶
9
trà
cha, sa
204
色
6
sắc
shoku
iro
205
黄
11
hoàng
ō
ki
206
黒
11
hắc
koku
kuro
207
来
7
lai
rai
ku-ru
208
行
6
hành
kō, gyō
i-ku, yu-ku, okona-u
209
帰
10
quy
ki
kae-ru
210
歩
8
bộ
ho, fu, bu
aru-ku, ayu-mu
211
走
7
tẩu
sou
hashi-ru
212
止
4
chỉ
shi
to-maru
213
活
9
hoạt
katsu
i-kiru
214
店
8
điếm
ten
mise
215
買
12
mãi
bai
ka-u
216
売
7
mại
bai
u-ru
217
午
4
ngọ
go
uma
218
汽
7
khí
ki
219
弓
3
cung
kyū
yumi
220
回
6
hồi
kai
mawa-ru
221
会
6
hội
kai, e
a-u
222
組
11
tổ
so
kumi
223
船
11
thuyền
sen
fune
224
明
8
minh
mei
aka-rui
225
社
7
xã
sha
yashiro
226
切
4
thiết
setsu
ki-ru
227
電
13
điện
den
inazuma
228
毎
6
mỗi
mai
goto
229
合
6
hợp
gō
a-u
230
当
6
đang, đương
tō
a-taru
231
台
5
đài
dai, tai
232
楽
13
lạc, nhạc
gaku, raku
tano-shii
233
公
4
công
kō
ōyake
234
引
4
dẫn
in
hi-ku
235
科
9
khoa
ka
236
歌
14
ca
ka
uta
237
刀
2
đao
tō
katana
238
番
12
phiên
ban
239
用
5
dụng
yō
mochi-iru
240
何
7
hà
ka
nani, nan
Lớp 3 (200 kanji)
#
Kanji
Nét
Hán Việt
On
Kun
241
丁
2
đinh
chō
hinoto
242
世
5
thế
sei, se
yo
243
両
6
lưỡng
ryō
teru, futatsu
244
主
5
chủ
shu
nushi, omo
245
乗
9
thừa
jō
no-ru
246
予
4
dư, dữ
yo
arakaji-me
247
事
8
sự
ji
koto
248
仕
5
sĩ
shi
tsuka-eru
249
他
5
tha
ta
hoka
250
代
5
đại
dai, tai
ka-waru, yo
251
住
7
trú
jū
su-mu
252
使
8
sử
shi
tsuka-u
253
係
9
hệ
kei
kakari, kaka-ru
254
倍
10
bội
bai
255
全
6
toàn
zen
matta-ku
256
具
8
cụ
gu
sona-eru, tsubusa-ni
257
写
5
tá
sha
utsu-su
258
列
6
liệt
retsu
259
助
7
trợ
jo
tasu-keru
260
勉
10
miễn
ben
tsuto-meru
261
動
11
động
dō
ugo-ku
262
勝
12
thắng
shō
ka-tsu
263
化
4
hóa
ka
ba-keru
264
区
4
khu
ku
265
医
7
yi
i
iya-su, i-suru
266
去
5
khứ
kyo, ko
sa-ru
267
反
4
phản
han
so-ru
268
取
8
thủ
shu
to-ru
269
受
8
thụ
ju
u-keru
270
号
5
hiệu
gō
yobina, sake-bu
271
向
6
hướng
kō
mu-kau
272
君
7
quân
kun
kimi
273
味
8
vị
mi
aji, aji-wau
274
命
8
mệnh
mei
inochi
275
和
8
hòa
wa
yawa-ragu, nago-yaka
276
品
9
phẩm
hin
shina
277
員
10
viên
in
278
商
11
thương
shō
279
問
11
vấn
mon
to-u, ton
280
坂
7
phản
han
saka
281
央
5
ương
ō
282
始
8
thủy
shi
haji-meru
283
委
8
ủy
i
yuda-neru
284
守
6
thủ
shu
mamo-ru
285
安
6
an
an
yasu-i
286
定
8
định
tei, jō
sada-meru
287
実
8
thực
jitsu
mi, mino-ru
288
客
9
khách
kyaku
289
宮
10
cung
kyū, gū
miya
290
宿
11
túc
shuku
yado, yado-ru
291
寒
12
hàn
kan
samu-i
292
対
7
đối
tai, tsui
aite, soro-i
293
局
7
cục
kyoku
tsubone
294
屋
9
ốc
oku
ya
295
岸
8
ngạn
gan
kishi
296
島
10
đảo
tō
shima
297
州
6
châu
shū
su
298
帳
11
chương
chō
tobari
299
平
5
bình
hei, byō
tai-ra, hira
300
幸
8
hạnh
kō
saiwa-i, shiawa-se
301
度
9
độ
do
tabi
302
庫
10
khố
ko, ku
kura
303
庭
10
đình
tei
niwa
304
式
6
thức
shiki
305
役
7
dịch
yaku
306
待
9
đãi
tai
ma-tsu
307
急
9
cấp
kyū
iso-gu
308
息
10
tức
soku
iki
309
悪
11
ác
aku
waru-i
310
悲
12
bi
hi
kana-shii
311
想
13
tưởng
sō
312
意
13
ýu
i
313
感
13
cảm
kan
kan-jiru
314
所
8
sở
sho
tokoro
315
打
5
đả
da
u-tsu
316
投
7
đầu
tō
na-geru
317
拾
9
thập
shū
hiro-u
318
持
9
trì
ji
mo-tsu
319
指
9
chỉ
shi
yubi, sa-su
320
放
8
phóng
hō
hana-su
321
整
16
chỉnh
sei
totono-eru
322
旅
10
lữ
ryo
tabi
323
族
11
tộc
zoku
324
昔
8
tích
seki, shaku
mukashi
325
昭
9
chiếu
shō
326
暑
12
thử
sho
atsu-i
327
暗
13
âm
an
kura-i
328
曲
6
khúc
kyoku
ma-garu
329
有
6
hữu
yū
a-ru
330
服
8
phục
fuku
331
期
12
kỳ
ki
332
板
8
bản
han, ban
ita
333
柱
9
trụ
chū
hashira
334
根
10
căn
kon
ne
335
植
12
thực
shoku
u-eru
336
業
13
nghiệp
gyō
337
様
14
dạng
yō
sama
338
横
15
hoành
ō
yoko
339
橋
16
kiều
kyō
hashi
340
次
6
thứ
ji
tsugi, tsu-gu
341
歯
12
xỉ
shi
ha
342
死
6
tỉ
shi
shi-nu
343
氷
5
băng
hyō
kōri
344
決
7
quyết
ketsu
ki-meru
345
油
8
du
yu
abura
346
波
8
ba
ha
nami
347
注
8
chú
chū
soso-gu
348
泳
8
vịnh
ei
oyo-gu
349
洋
9
dương
yō
350
流
10
lưu
ryū
naga-reru
351
消
10
tiêu
shō
ki-eru, ke-su
352
深
11
thâm
shin
fuka-i
353
温
12
ôn
on
atata-kai
354
港
12
cảng
kō
minato
355
湖
12
hồ
ko
mizu'umi
356
湯
12
thang
tō
yu
357
漢
13
Hán
kan
358
炭
9
thán
tan
sumi
359
物
8
vật
butsu, motsu
mono
360
球
11
cầu
kyū
tama
361
由
5
do
yū, yu
yoshi
362
申
5
thân
shin
mō-su
363
界
9
giới
kai
364
畑
9
điền
hata, hatake
365
病
10
bệnh
byō
yamai
366
発
9
phát
hatsu
367
登
12
đăng
tō, to
nobo-ru
368
皮
5
bì
hi
kawa
369
皿
5
mãnh
bei
sara
370
相
9
tương
sō
ai
371
県
9
huyện
ken
ka-keru
372
真
10
trước
shin
ma
373
着
12
trác
chaku
ki-ru, tsu-ku
374
短
12
đoản
tan
mijika-i
375
研
9
nghiên
ken
to-gu
376
礼
5
lễ
rei
377
神
9
thần
shin, jin
kami
378
祭
11
tế
sai
matsu-ri
379
福
13
phúc
fuku
380
秒
9
miễu
byō
381
究
7
cứu
kyū
kiwa-meru
382
章
11
chương
shō
383
童
12
đồng
dō
warabe
384
笛
11
địch
teki
fue
385
第
11
đệ
dai
386
筆
12
bút
hitsu
fude
387
等
12
đẳng
tō
hito-shii
388
箱
15
tương
sō
hako
389
級
9
cấp
kyū
390
終
11
trung
shū
o-waru, o-eru
391
緑
14
lục
ryoku
midori
392
練
14
luyện
ren
ne-ru
393
羊
6
dương
yō
hitsuji
394
美
9
mỹ
bi
utsuku-shii
395
習
11
tập
shū
nara-u
396
者
8
giả
sha
mono
397
育
8
dục
iku
soda-tsu
398
苦
8
khổ
ku
kuru-shii, niga-i
399
荷
10
hà
ka
ni
400
落
12
lạc
raku
o-chiru, o-tosu
401
葉
12
diệp
yō
ha
402
薬
16
dược
yaku
kusuri
403
血
6
huyết
ketsu
chi
404
表
8
biểu
hyō
omote, arawa-su
405
詩
13
thi
shi
uta
406
調
15
điệu
chō
shira-beru
407
談
15
đàm
dan
408
豆
7
đậu
tō, zu
mame
409
負
9
phụ
fu
ma-keru, o-u
410
起
10
khởi
ki
o-kiru
411
路
13
lộ
ro
ji
412
身
7
thân
shin
mi
413
転
11
chuyển
ten
koro-bu
414
軽
12
khinh
kei
karu-i
415
農
13
nông
nō
416
返
7
phản
hen
kae-su
417
追
9
truy
tsui
o-u
418
送
9
tống
sō
oku-ru
419
速
10
tốc
soku
haya-i
420
進
11
tiến
shin
susu-mu
421
遊
12
du
yū
aso-bu
422
運
12
vận
un
hako-bu
423
部
11
bộ
bu
424
都
11
đô
to, tsu
miyako
425
配
10
phối
hai
kuba-ru
426
酒
10
tửu
shu
sake, saka
427
重
9
trọng
jū, chō
omo-i, kasa-neru
428
鉄
13
thiết
tetsu
kurogane
429
銀
14
ngân
gin
shirogane
430
開
12
khai
kai
hira-ku, a-ku
431
院
10
viện
in
432
陽
12
dương
yō
hi
433
階
12
giai
kai
kizahashi
434
集
12
tập
shū
atsu-maru
435
面
9
diện
men
omote, tsura
436
題
18
đề
dai
437
飲
12
ẩm
in
no-mu
438
館
16
quán
kan
tate
439
駅
14
dịch
eki
440
鼻
14
tị
bi
hana
Lớp 4 (200 kanji)
#
Kanji
Nét
Hán Việt
On
Kun
441
不
4
bất
fu, bu
442
争
6
tranh
sō
araso-u
443
付
5
phụ
fu
tsu-ku
444
令
5
lệnh
rei
445
以
5
dĩ
i
446
仲
6
trọng
chū
naka
447
伝
6
chuyển
den
tsuta-eru
448
位
7
vị
i
kurai
449
低
7
đê
tei
hiku-i
450
例
8
lệ
rei
tato-eru
451
便
9
tiện
ben, bin
tayo-ri
452
信
9
tín
shin
453
倉
10
thương
sō
kura
454
候
10
hậu
kō
455
借
10
tá
shaku
ka-riru
456
停
11
đình
tei
to-maru, to-meru
457
健
11
kiện
ken
suko-yaka
458
側
11
trắc
soku
kawa
459
働
13
động
dō
hatara-ku
460
億
15
ức
oku
461
兆
6
triệu
chō
kiza-shi
462
児
7
nhi
ji, ni
ko
463
共
6
cộng
kyō
tomo
464
兵
7
binh
hei, hyō
tsuwamono
465
典
8
điển
ten
466
冷
7
lãnh
rei
tsume-tai, hi-eru, sa-meru
467
初
7
sơ
sho
hatsu, haji-me
468
別
7
biệt
betsu
waka-reru
469
利
7
lợi
ri
470
刷
8
loát
satsu
su-ru
471
副
11
phụ
fuku
472
功
5
công
kō
473
加
5
gia
ka
kuwa-eru
474
努
7
nỗ
do
tsuto-meru
475
労
7
lao
rō
negira-u
476
勇
9
dũng
yū
isa-mu
477
包
5
bao
hō
tsutsu-mu
478
卒
8
tốt
sotsu
479
協
8
hiệp
kyō
480
単
9
đơn, đan
tan
481
博
12
bác
haku
482
印
6
ấn
in
shirushi
483
参
8
tham
san
mai-ru
484
史
5
sử
shi
485
司
5
tư
shi
486
各
6
các
kaku
ono-ono
487
告
7
cáo
koku
tsu-geru
488
周
8
chu
shū
mawa-ri
489
唱
11
xướng
shō
tona-eru
490
喜
12
hỉ
ki
yoroko-bu
491
器
15
khí
ki
utsuwa
492
囲
7
vi
i
kako-u
493
固
8
cố
ko
kata-maru
494
型
9
hình
kei
kata
495
堂
11
đường
dō
496
塩
13
diêm
en
shio
497
士
3
sĩ
shi
498
変
9
biến
hen
ka-waru
499
夫
4
phu
fu fū bu
otto
500
失
5
thất
shitsu
ushina-u
501
好
6
hảo
kō
su-ku, kono-mu
502
季
8
quý
ki
503
孫
10
tôn
son
mago
504
完
7
hoàn
kan
505
官
8
quan
kan
506
害
10
hại
gai
507
察
14
sát
satsu
508
巣
11
xào
sō
su
509
差
10
sai
sa
510
希
7
hi
ki
mare
511
席
10
tịch
seki
512
帯
10
đái, đới
tai
obi
513
底
8
để
tei
soko
514
府
8
phủ
fu
515
康
11
khang
kō
516
建
9
kiện
ken
ta-teru
517
径
8
kính
kei
518
徒
10
đồ
to
519
得
11
đắc
toku
e-ru
520
必
5
tất
hitsu
kanara-zu
521
念
8
niệm
nen
522
愛
13
ái
ai
523
成
6
thành
sei
na-ru
524
戦
13
chiến
sen
ikusa, tataka-u
525
折
7
chiết
setsu
o-ru
526
挙
10
cử
kyo
a-geru
527
改
7
cải
kai
arata-meru
528
救
11
cứu
kyū
suku-u
529
敗
11
bại
hai
yabu-reru
530
散
12
tán
san
chi-ru
531
料
10
liệu
ryō
532
旗
14
kỳ
ki
hata
533
昨
9
tạc
saku
534
景
12
cảnh
kei
535
最
12
tối
sai
mo, motto-mo
536
望
11
vọng
bō
nozo-mu
537
未
5
vị
mi
ima-da
538
末
5
mạt
matsu
sue
539
札
5
trát
satsu
fuda
540
材
7
tài
zai
541
束
7
thúc
soku
taba, tsuka
542
松
8
tùng
shō
matsu
543
果
8
quả
ka
ha-tasu
544
栄
9
vinh
ei
saka-eru
545
案
10
án
an
546
梅
10
mai
bai
ume
547
械
11
giới
kai
548
極
12
cực
kyoku
kiwa-meru
549
標
15
tiêu
hyō
550
機
16
cơ
ki
hata
551
欠
4
khiếm
ketsu
ka-keru
552
歴
14
lịch
reki
553
残
10
tàn
zan
noko-ru
554
殺
10
sát
satsu
koro-su
555
毒
8
độc
doku
556
氏
4
thị
shi
uji
557
民
5
dân
min
tami
558
求
7
cầu
kyū
moto-mu
559
治
8
trị
chi, ji
osa-meru, nao-ru
560
法
8
pháp
hō
561
泣
8
khấp
kyū
na-ku
562
浅
9
thiển
sen
asa-i
563
浴
10
dục
yoku
a-biru
564
清
11
thanh
sei, shō
kiyo-raka
565
満
12
mãn
man
mi-chiru
566
漁
14
ngư
ryō, gyo
asa-ru
567
灯
6
đăng
tō
hi
568
無
12
vô
mu, bu
na-i
569
然
12
nhiên
zen, nen
shika-shi
570
焼
12
thiêu
shō
ya-ku
571
照
13
chiếu
shō
te-rasu
572
熱
15
nhiệt
netsu
atsu-i
573
牧
8
mục
boku
maki
574
特
10
đặc
toku
575
産
11
sản
san
u-mu
576
的
8
đích
teki
mato
577
省
9
tỉnh
shō, sei
habu-ku
578
祝
9
trúc
shuku
iwa-u
579
票
11
phiếu
hyō
580
種
14
chủng
shu
tane
581
積
16
tích
seki
tsu-mu
582
競
20
cạnh
kyō
kiso-u
583
笑
10
tiếu
shō
wara-u
584
管
14
quản
kan
kuda
585
節
13
tiết
setsu
fushi
586
粉
10
phấn
fun
ko, kona
587
紀
9
kí
ki
588
約
9
ước
yaku
589
結
12
kết
ketsu
musu-bu, yu-u
590
給
12
cấp
kyū
tama-u
591
続
13
tục
zoku
tsuzu-ku
592
置
13
trí
chi
o-ku
593
老
6
lão
rō
o-iru
594
胃
9
vị
i
595
脈
10
mạch
myaku
596
腸
13
trường
chō
harawata
597
臣
7
thần
shin
598
航
10
hàng
kō
599
良
7
lương
ryō
yo-i
600
芸
7
nghệ
gei
601
芽
8
nha
ga
me
602
英
8
anh
ei
603
菜
11
thái
sai
na
604
街
12
nhai
gai
machi
605
衣
6
y
i
koromo
606
要
9
yếu
yō
i-ru
607
覚
12
giác
kaku
obo-eru, sa-meru
608
観
18
quan
kan
mi-ru
609
訓
10
huấn
kun
610
試
13
thí
shi
kokoro-miru, tame-su
611
説
14
thuyết
setsu
to-ku
612
課
15
khóa
ka
613
議
20
nghị
gi
614
象
12
tượng
zō, shō
615
貨
11
hóa
ka
616
貯
12
trữ
cho
ta-meru
617
費
12
phí
hi
tsui-yasu
618
賞
15
thưởng
shō
619
軍
9
quân
gun
620
輪
15
luân
rin
wa
621
辞
13
từ
ji
kotoba, ya-meru
622
辺
5
biên
hen
ata-ri
623
連
10
liên
ren
tsu-reru, tsura-neru
624
達
12
đạt
tatsu
tachi
625
選
15
tuyển
sen
era-bu
626
郡
10
quận
gun
627
量
12
lượng
ryō
628
録
16
lục
roku
629
鏡
19
kính
kyō
kagami
630
関
14
quan
kan
seki
631
陸
11
lục
riku
632
隊
12
đội
tai
633
静
14
tịnh
sei
shizu-ka
634
順
12
thuận
jun
635
願
19
nguyện
gan
nega-u
636
類
18
loại
rui
637
飛
9
phi
hi
to-bu
638
飯
12
phạn
han
meshi
639
養
15
dưỡng
yō
yashina-u
640
験
18
nghiệm
ken
Lớp 5 (185 kanji)
#
Kanji
Nét
Hán Việt
On
Kun
641
久
3
cửu
kyū
hisa
642
仏
4
Phật
futsu, butsu
hotoke
643
仮
6
giả
ka, ke
kari
644
件
6
kiện
ken
645
任
6
nhiệm
nin
maka-seru
646
似
7
tự
ji
ni-ru
647
余
7
dư
yo
ama-ru
648
価
8
value
ka
atai
649
保
9
preserve
ho
tamo-tsu
650
修
10
discipline
shū
osa-meru
651
俵
10
straw bag
hyō
tawara
652
個
10
individual
ko
653
備
12
provide
bi
sona-eru
654
像
14
statue
zō
655
再
6
again
sai, sa
futata-bi
656
刊
5
publish
kan
657
判
7
judge
han
waka-ru
658
制
8
control
sei
659
券
8
ticket
ken
660
則
9
rule
soku
notto-ru
661
効
8
effect
kō
ki-ku
662
務
11
duty
mu
tsuto-meru
663
勢
13
energy
sei
ikio-i
664
厚
9
thick
kō
atsu-i
665
句
5
phrase
ku
666
可
5
possible
ka
667
営
12
manage
ei
itona-mu
668
因
6
cause
in
yo-ru
669
団
6
association
dan, ton
670
圧
5
pressure
atsu
671
在
6
exist
zai
a-ru
672
均
7
level
kin
673
基
11
foundation
ki
moto-zuku
674
報
12
report
hō
muku-iru
675
境
14
boundary
kyō
sakai
676
墓
13
grave
bo
haka
677
増
14
increase
zō
ma-su, fu-eru
678
夢
13
dream
mu
yume
679
妻
8
wife
sai
tsuma
680
婦
11
lady
fu
681
容
10
contain
yō
682
寄
11
approach
ki
yo-ru
683
富
12
abundant
fu
tomi
684
導
15
guide
dō
michibi-ku
685
居
8
reside
kyo
i-ru
686
属
12
belong
zoku
687
布
5
linen
fu
nuno
688
師
10
expert
shi
689
常
11
normal
jō
tsune
690
幹
13
tree trunk
kan
miki
691
序
7
preface
jo
692
弁
5
valve
ben
693
張
11
stretch
chō
ha-ru
694
往
8
journey
ō
695
復
12
recovery
fuku
696
徳
14
virtue
toku
697
志
7
intention
shi
kokorozashi
698
応
7
respond
ō
699
快
7
cheerful
kai
kokoroyo-i
700
性
8
gender
sei, shō
saga
701
恩
10
grace
on
702
情
11
feelings
jō
nasa-ke
703
態
14
condition
tai
704
慣
14
accustomed
kan
na-reru
705
承
8
acquiesce
shō, jō
uketamawa-ru
706
技
7
skill
gi
waza
707
招
8
beckon
shō
mane-ku
708
授
11
instruct
ju
sazu-keru
709
採
11
pick
sai
to-ru
710
接
11
contact
setsu
tsu-gu
711
提
12
propose
tei
sa-geru
712
損
13
loss
son
soko-neru
713
支
4
support
shi
sasa-eru
714
政
9
politics
sei
matsurigoto
715
故
9
circumstances
ko
yue
716
敵
15
enemy
teki
kataki
717
断
11
decline, refuse
dan
kotowa-ru
718
旧
5
old times
kyū
719
易
8
easy
eki
yasa-shii
720
暴
15
outburst
bō
aba-ku
721
条
7
clause
jō
kudari
722
枝
8
branch
shi
eda
723
査
9
investigate
sa
724
格
10
status
kaku
725
桜
10
cherry
ō
sakura
726
検
12
examine
ken
727
構
14
construct
kō
kama-eru
728
武
8
military
bu, mu
729
比
4
compare
hi
kura-beru
730
永
5
eternity
ei
naga-i
731
河
8
stream
ka
kawa
732
液
11
fluid
eki
733
混
11
mix
kon
ma-zeru
734
減
12
decrease
gen
he-ru
735
測
12
measure
soku
haka-ru
736
準
13
standard
jun
737
演
14
perform
en
738
潔
15
undefiled
ketsu
isagiyo-i
739
災
7
disaster
sai
wazawa-i
740
燃
16
burn
nen
mo-eru
741
版
8
printing block
han
742
犯
5
crime
han
oka-su
743
状
7
form
jō
744
独
9
alone
doku
hito-ri
745
率
11
rate
ritsu, sotsu
hiki-iru
746
現
11
appear
gen
arawa-reru
747
留
10
detain
ryū, ru
todo-maru
748
略
11
abbreviation
ryaku
749
益
10
benefit
eki
750
眼
11
eyeball
gan
me
751
破
10
rend
ha
yabu-ru
752
確
15
certain
kaku
tashi-ka
753
示
5
indicate
shi
shime-su
754
祖
9
ancestor
so
755
禁
13
prohibition
kin
756
移
11
shift
i
utsu-ru
757
程
12
extent
tei
hodo
758
税
12
tax
zei
759
築
16
fabricate
chiku
kizu-ku
760
精
14
refined
sei
761
素
10
elementary
su, so
moto
762
経
11
manage
kei, kyō
he-ru
763
統
12
relationship
tō
su-beru
764
絶
12
discontinue
zetsu
ta-tsu
765
綿
14
cotton
men
wata
766
総
14
whole
sō
767
編
15
compile
hen
a-mu
768
績
17
exploits
seki
769
織
18
weave
shiki
o-ru
770
罪
13
guilt
zai
tsumi
771
群
13
flock
gun
mu-reru
772
義
13
righteousness
gi
773
耕
10
till
kō
tagaya-su
774
職
18
employment
shoku
775
肥
8
fertilizer
hi
ko-yasu
776
能
10
ability
nō
777
興
16
entertain
kyō
oko-su
778
舌
6
tongue
zetsu
shita
779
舎
8
cottage
sha
780
術
11
art
jutsu
sube
781
衛
16
defense
ei
782
製
14
manufacture
sei
783
複
14
duplicate
fuku
784
規
11
rule
ki
785
解
13
untie
ge, kai
to-ku
786
設
11
establish
setsu
mou-keru
787
許
11
permit
kyo
yuru-su
788
証
12
evidence
shō
akashi
789
評
12
evaluate
hyō
790
講
17
lecture
kō
791
謝
17
apologize
sha
ayama-ru
792
識
19
discriminating
shiki
793
護
20
safeguard
go
mamo-ru
794
豊
13
bountiful
hō
yuta-ka
795
財
10
wealth
zai
796
貧
11
poor
hin
mazu-shii
797
責
11
blame
seki
se-meru
798
貸
12
lend
tai
ka-su
799
貿
12
trade
bō
800
賀
12
congratulations
ga
801
資
13
resources
shi
802
賛
15
approve
san
803
質
15
quality
shitsu
804
輸
16
transport
yu
805
述
8
mention
jutsu
no-beru
806
迷
9
astray
mei
mayo-u
807
退
9
retreat
tai
shirizo-ku
808
逆
9
inverted
gyaku
saka-rau
809
造
10
create
zō
tsuku-ru
810
過
12
pass, exceed
ka
sugi-ru
811
適
14
suitable
teki
812
酸
14
acid
san
813
鉱
13
mineral
kō
814
銅
14
copper
dō
815
銭
14
coin
sen
zeni
816
防
7
resist
bō
fuse-gu
817
限
9
limit
gen
kagi-ru
818
険
11
precipitous
ken
kewa-shii
819
際
14
occasion
sai
kiwa
820
雑
14
miscellaneous
zatsu
821
非
8
negative
hi
ara-zu
822
預
13
deposit
yo
azu-keru
823
領
14
territory
ryō
824
額
18
amount
gaku
hitai
825
飼
13
domesticate
shi
ka-u
Lớp 6 (181 kanji)
#
Kanji
Nét
Hán Việt
On
Kun
826
並
8
row
hei
nami, nara-bu
827
乱
7
chaos
ran
mida-reru
828
乳
8
milk
nyū
chichi
829
亡
3
deceased
bō
na-kunaru
830
仁
4
kindness
jin
831
供
8
offer
kyō, ku
tomo
832
俳
10
actor
hai
833
値
10
value
chi
atai
834
傷
13
wound
shō
kizu
835
優
17
superior
yū
yasa-shii
836
党
10
political party
tō
837
冊
5
counter for books
satsu
838
処
5
dispose
sho
839
刻
8
engrave
koku
kiza-mu
840
割
12
divide
katsu
wa-ru
841
創
12
create
sō
tsuku-ru
842
劇
15
drama
geki
843
勤
12
diligence
kin
tsuto-meru
844
危
6
dangerous
ki
abu-nai
845
卵
7
egg
ran
tamago
846
厳
17
strict
gen
kibi-shii
847
収
4
obtain
shū
osa-meru
848
后
6
queen
kō, gō
kisaki
849
否
7
negate
hi
ina, iya
850
吸
6
suck
kyū
su-u
851
呼
8
call
ko
yo-bu
852
善
12
virtue
zen
yo-i
853
困
7
quandary
kon
koma-ru
854
垂
8
droop
sui
ta-reru
855
城
9
castle
jō
shiro
856
域
11
range
iki
857
奏
9
play music
sō
kana-deru
858
奮
16
stirred up
fun
furu-u
859
姿
9
shape
shi
sugata
860
存
6
suppose
son
861
孝
7
filial piety
kō
862
宅
6
home
taku
ie
863
宇
6
eaves
u
864
宗
8
religion
shū
sō
865
宙
8
mid-air
chū
866
宝
8
treasure
hō
takara
867
宣
9
proclaim
sen
notama-u
868
密
11
secrecy
mitsu
869
寸
3
measurement
sun
870
専
9
specialty
sen
moppa-ra
871
射
10
shoot
sha
i-ru
872
将
10
leader
shō
873
尊
12
revered
son
tōto-bu
874
就
12
concerning
shū
tsu-ku
875
尺
4
measure of length
shaku
876
届
8
deliver
kai
todo-ku
877
展
10
expand
ten
878
層
14
stratum
sō
879
己
3
self
ko
onore
880
巻
9
scroll
kan
maki
881
幕
13
curtain
maku, baku
882
干
3
dry
kan
ho-su
883
幼
5
infancy
yō
osana-i
884
庁
5
government office
chō
885
座
10
sit
za
suwa-ru
886
延
8
prolong
en
no-basu
887
律
9
rhythm
ritsu
888
従
10
obey
jū
shitaga-u
889
忘
7
forget
bō
wasu-reru
890
忠
8
loyalty
chū
891
憲
16
constitution
ken
892
我
7
ego
ga
ware
893
批
7
criticism
hi
894
担
8
shouldering
tan
nina-u
895
拝
8
worship
hai
oga-mu
896
拡
8
broaden
kaku
hiro-geru
897
捨
11
discard
sha
su-teru
898
探
11
look for, search
tan
saga-su
899
推
11
infer
sui
900
揮
12
brandish
ki
901
操
16
maneuver
sō
ayatsu-ru
902
敬
12
respect
kei
uyama-u
903
映
9
reflect
ei
utsu-ru
904
晩
12
nightfall
ban
905
暖
13
warmth
dan
atata-kai
906
暮
14
livelihood
bo
ku-rasu
907
朗
10
melodious
rō
hoga-raka
908
机
6
desk
ki
tsukue
909
枚
8
sheet of...
mai
910
染
9
dye
sen
so-meru
911
株
10
stocks
shu
kabu
912
棒
12
rod
bō
913
模
14
imitation
mo, bo
914
権
15
rights
ken
915
樹
16
trees
ju
ki
916
欲
11
longing
yoku
ho-shii
917
段
9
steps
dan
918
沿
8
run alongside
en
so-u
919
泉
9
fountain
sen
izumi
920
洗
9
wash
sen
ara-u
921
派
9
sect
ha
922
済
11
settle
sai
su-mu
923
源
13
source
gen
minamoto
924
潮
15
tide
chō
shio
925
激
16
violent
geki
hage-shii
926
灰
6
ashes
kai
hai
927
熟
15
ripen
juku
u-reru
928
片
4
one-sided
hen
kata
929
班
10
corps
han
930
異
11
uncommon
i
koto-naru
931
疑
14
doubt
gi
utaga-u
932
痛
12
pain
tsū
ita-i
933
皇
9
emperor
kō, ō
934
盛
11
prosper
sei
mo-ru
935
盟
13
alliance
mei
936
看
9
watch over
kan
937
砂
9
sand
sa, sha
suna
938
磁
14
magnet
ji
939
私
7
me
shi
watakushi, watashi
940
秘
10
secret
hi
hi-meru
941
穀
14
cereal
koku
942
穴
5
hole
ketsu
ana
943
窓
11
window
sō
mado
944
筋
12
muscle
kin
suji
945
策
12
scheme
saku
946
簡
18
simplicity
kan
947
糖
16
sugar
tō
948
系
7
lineage
kei
949
紅
9
crimson
kō
beni, kurenai
950
納
10
settlement
nō
osa-meru
951
純
10
genuine
jun
952
絹
13
silk
ken
kinu
953
縦
16
vertical
jū
tate
954
縮
17
shrink
shuku
chidi-mu
955
署
13
government office
sho
956
翌
11
forthcoming
yoku
957
聖
13
holy
sei
958
肺
9
lung
hai
959
背
9
back
hai
se
960
胸
10
chest, breast
kyō
mune
961
脳
11
brain
nō
962
腹
13
abdomen
fuku
hara
963
臓
19
entrails
zō
964
臨
18
lookover
rin
nozo-mu
965
至
6
climax
shi
ita-ru
966
若
8
young
jaku
waka-i
967
著
11
renowned
cho
arawa-su, ichijiru-shii
968
蒸
13
foment
jō
mu-su
969
蔵
15
storehouse
zō
kura
970
蚕
10
silkworm
san
kaiko
971
衆
12
masses
shū
972
裁
12
judge
sai
saba-ku
973
装
12
attire
sō, shō
yosoo-u
974
裏
13
rear
ri
ura
975
補
12
supplement
ho
ogina-u
976
視
11
look at
shi
mi-ru
977
覧
17
perusal
ran
978
討
10
chastise
tō
u-tsu
979
訪
11
visit
hō
tazu-neru
980
訳
11
translate, reason
yaku
wake
981
詞
12
term
shi
kotoba
982
誌
14
document
shi
983
認
14
recognize
nin
mito-meru
984
誕
15
born
tan
985
誠
13
sincerity
sei
makoto
986
誤
14
mistake
go
ayama-ru
987
論
15
argument, discussion
ron
988
諸
15
various
sho
moro
989
警
19
admonish
kei
imashi-meru
990
貴
12
precious
ki
tatto-i
991
賃
13
fare
chin
992
遺
15
bequeath
i
993
郵
11
mail
yū
994
郷
11
home town
kyō
gō
995
針
10
needle
shin
hari
996
鋼
16
steel
kō
hagane
997
閉
11
closed
hei
shi-meru
998
閣
14
tower
kaku
999
降
10
descend
kō
o-riru
1000
陛
10
majesty
hei
1001
除
10
exclude
jo, ji
nozo-ku
1002
障
14
hurt
shō
sawa-ru
1003
難
18
nan
nan
muzuka-shii
1004
革
9
cách
kaku
kawa
1005
頂
11
đỉnh
chō
itada-ku
1006
骨
10
cốt
kotsu
hone
Hán tự trong tên các địa phương (20 kanji)
#
Kanji
Nét
Hán Việt
On
Kun
1007
茨
9
tì
shi, ji
ibara, kusabuki, kaya
1008
媛
12
viện
en
hime
1009
岡
8
cương
kō
oka
1010
潟
15
tích
seki
kata
1011
岐
7
kì
ki, gi
edamichi
1012
熊
14
hùng
yū
kuma
1013
香
9
hương
kō, kyō
kaori, ka
1014
佐
7
tá
sa
tasuke, tasukeru, suke
1015
埼
11
kì
ki
saki
1016
崎
11
kì, khi
ki
saki, kewashii
1017
滋
12
tư
ji, shi
shigeru, masu, masumasu
1018
鹿
11
lộc
roku
shika, ka
1019
縄
15
thằng
jō, bin, yō
nawa
1020
井
4
tỉnh
sei, shō
i, ido
1021
沖
7
xung
chū
oki, waku
1022
栃
9
lật
tochi
1023
奈
8
nại
na, dai
karanashi
1024
梨
11
lê
ri
nashi
1025
阪
6
phản
han
saka
1026
阜
8
phụ
fu
oka
Danh sách theo bộ
Số thứ tự
bộ
số Hán tự
Kanji
1
⼀
11
一丁七万三上下不世両並
2
⼁
1
中
3
⼂
2
丸主
4
⼃
2
久乗
5
⼄
3
九乱乳
6
⼅
3
予争事
7
⼆
3
二五井
8
⼇
3
亡交京
9
⼈
52
人仁今仏仕他付代令以仮仲件任休会伝似位低住佐体何余作使例供価便係保信修俳俵倉個倍候借値停健側備傷働像億優
10
⼉
7
元兄兆先光児党
11
⼊
3
入内全
12
⼋
7
八公六共兵具典
13
⼌
3
円冊再
14
⼍
1
写
15
⼎
2
冬冷
16
⼏
0
17
⼐
1
出
18
⼑
19
刀分切刊列初判別利制刷券刻則前副割創劇
19
⼒
14
力功加助努労効勇勉動務勝勢勤
20
⼓
1
包
21
⼔
2
化北
22
⼕
0
23
⼖
2
区医
24
⼗
9
十千午半卒協南単博
25
⼘
0
26
⼙
4
印危卵巻
27
⼚
3
厚原厳
28
⼛
2
去参
29
⼜
5
友反収取受
30
⼝
32
口古句可台史右号司各合同名后向君否吸告周味呼命和品員唱商問善喜器
31
⼞
10
四回因団困囲図固国園
32
⼟
19
土圧在地坂均垂型城域基埼堂報場塩境墓増
33
⼠
3
士声売
34
⼡
1
処
35
⼢
2
変夏
36
⼣
5
夕外多夜夢
37
⼤
9
大天太夫央失奈奏奮
38
⼥
10
女好妹妻姉始委姿婦媛
39
⼦
7
子字存孝季学孫
40
⼧
24
宅宇守安完宗官宙定宝実客宣室宮害家容宿寄密富寒察
41
⼨
7
寸寺対専射尊導
42
⼩
4
小少当営
43
⼪
1
就
44
⼫
9
尺局居届屋昼展属層
45
⼬
0
46
⼭
7
山岐岡岩岸島崎
47
⼮
3
川州巣
48
⼯
3
工左差
49
⼰
1
己
50
⼱
10
市布希師席帯帰帳常幕
51
⼲
5
干平年幸幹
52
⼳
1
幼
53
⼴
11
庁広序底店府度座庫庭康
54
⼵
2
延建
55
⼶
1
弁
56
⼷
1
式
57
⼸
6
弓引弟弱張強
58
⼹
0
59
⼺
1
形
60
⼻
11
役往径待律後徒従得復徳
61
⼼
23
心必志忘応忠快念思急性恩息悪悲情想意愛感態慣憲
62
⼽
3
成我戦
63
⼾
2
戸所
64
⼿
26
手才打批承技投折担招拝拡拾持指挙捨授採探接推提揮損操
65
⽀
1
支
66
⽁
12
改放政故救敗教散敬数整敵
67
⽂
1
文
68
⽃
1
料
69
⽄
2
断新
70
⽅
4
方旅族旗
71
⽆
0
72
⽇
21
日旧早明易昔星映春昨昭時晩景晴暑暖暗暮暴曜
73
⽈
3
曲書最
74
⽉
7
月有服朗望朝期
75
⽊
48
木未末本札机材村束条来東松板林枚果枝染柱査栃栄校株根格案桜梅梨械棒森植検業極楽構様標模権横樹橋機
76
⽋
4
欠次欲歌
77
⽌
5
止正武歩歴
78
⽍
2
死残
79
⽎
2
段殺
80
⽏
3
母毎毒
81
⽐
1
比
82
⽑
1
毛
83
⽒
2
氏民
84
⽓
1
気
85
⽔
49
水氷永求池決汽沖河油治沿泉法波泣注泳浅洋洗活派流浴海消液深混清済減温測港湖湯満源準滋漁演漢潔潟潮激
86
⽕
15
火灯灰災炭点畑無然焼照熊熟熱燃
87
⽖
0
88
⽗
1
父
89
⽘
0
90
⽙
1
将
91
⽚
2
片版
92
⽛
0
93
⽜
4
牛牧物特
94
⽝
4
犬犯状独
95
⽞
1
率
96
⽟
6
王玉班現球理
97
⽠
0
98
⽡
0
99
⽢
0
100
⽣
2
生産
101
⽤
1
用
102
⽥
11
田由申男町画界留略番異
103
⽦
1
疑
104
⽧
2
病痛
105
⽨
2
発登
106
⽩
4
白百的皇
107
⽪
1
皮
108
⽫
4
皿益盛盟
109
⽬
9
目直相省看県真眼着
110
⽭
0
111
⽮
3
矢知短
112
⽯
6
石砂破研確磁
113
⽰
10
示礼社祖祝神票祭禁福
114
⽱
0
115
⽲
11
私秋科秒秘移程税種穀積
116
⽳
4
穴究空窓
117
⽴
4
立章童競
118
⽵
15
竹笑笛第筆等筋答策節算管箱築簡
119
⽶
4
米粉精糖
120
⽷
32
糸系紀約紅納純紙級素細終組経結給統絵絶絹続綿総緑線編練縄縦縮績織
121
⽸
0
122
⽹
3
罪置署
123
⽺
4
羊美群義
124
⽻
3
羽翌習
125
⽼
3
老考者
126
⽽
0
127
⽾
1
耕
128
⽿
4
耳聖聞職
129
⾀
0
130
⾁
13
肉肥育肺胃背胸能脈脳腸腹臓
131
⾂
2
臣臨
132
⾃
1
自
133
⾄
1
至
134
⾅
1
興
135
⾆
3
舌舎辞
136
⾇
0
137
⾈
2
航船
138
⾉
1
良
139
⾊
1
色
140
⾋
17
花芸芽若苦英茨茶草荷菜著落葉蒸蔵薬
141
⾌
0
142
⾍
2
虫蚕
143
⾎
2
血衆
144
⾏
4
行術街衛
145
⾐
8
衣表裁装裏補製複
146
⾑
2
西要
147
⾒
7
見規視覚覧親観
148
⾓
2
角解
149
⾔
34
言計討訓記訪設許訳証評詞試詩話誌認誕語誠誤説読課調談論諸講謝識警議護
150
⾕
1
谷
151
⾖
2
豆豊
152
⾗
1
象
153
⾘
0
154
⾙
18
貝負財貧貨責貯貴買貸費貿賀賃資賛賞質
155
⾚
1
赤
156
⾛
2
走起
157
⾜
2
足路
158
⾝
1
身
159
⾞
6
車軍転軽輪輸
160
⾟
0
161
⾠
1
農
162
⾡
24
辺近返述迷追退送逆通速造連週進遊運過道達遠適選遺
163
⾢
5
郡部郵郷都
164
⾣
3
配酒酸
165
⾤
0
166
⾥
4
里重野量
167
⾦
10
金針鉄鉱銀銅銭鋼録鏡
168
⾧
1
長
169
⾨
6
門閉開間関閣
170
⾩
15
阜阪防降限陛院除陸険陽隊階際障
171
⾪
0
172
⾫
3
集雑難
173
⾬
4
雨雪雲電
174
⾭
2
青静
175
⾮
1
非
176
⾯
1
面
177
⾰
1
革
178
⾱
0
179
⾲
0
180
⾳
1
音
181
⾴
10
頂順預領頭題額顔願類
182
⾵
1
風
183
⾶
1
飛
184
⾷
6
食飯飲飼養館
185
⾸
1
首
186
⾹
1
香
187
⾺
3
馬駅験
188
⾻
1
骨
189
⾼
1
高
190
⾽
0
191
⾾
0
192
⾿
0
193
⿀
0
194
⿁
0
195
⿂
1
魚
196
⿃
2
鳥鳴
197
⿄
0
198
⿅
1
鹿
199
⿆
1
麦
200
⿇
0
201
⿈
1
黄
202
⿉
0
203
⿊
1
黒
204
⿋
0
205
⿌
0
206
⿍
0
207
⿎
0
208
⿏
0
209
⿐
1
鼻
210
⿑
0
211
⿒
1
歯
212
⿓
0
213
⿔
0
214
⿕
0
Danh sách theo nét
Số nét
Số Kanji
Kanji
1
1
一
2
10
丁七九二人入八刀力十
3
24
万三上下丸久亡千口土士夕大女子寸小山川工己干弓才
4
49
不中予五井仁今仏以元公六内円分切化区午友反収天太夫少尺引心戸手支文方日月木欠止比毛氏水火父片牛犬王
5
72
世主仕他付代令兄冊写冬処出刊功加包北半印去古句可台史右号司四圧外央失左市布平幼庁広弁必打旧未末本札正母民氷永犯玉生用田由申白皮皿目矢石示礼穴立辺
6
78
両争交仮仲件任休会伝似兆先光全共再列危各合同名后向吸回因団在地多好字存宅宇守安寺州年式当成早曲有机次死毎気池灯灰百竹米糸羊羽老考耳肉臣自至舌色虫血行衣西阪防
7
88
乱位低住佐体何余作児兵冷初判別利助努労医卵君否告困囲図坂均声売姉孝完対局岐希序弟形役志忘応快我批技投折改材村束条来求決汽沖災状男町社私究系良花芸芽見角言谷豆貝赤走足身車近返里麦
8
114
並乳事京使例供価具典制刷券刻効卒協参取受周味呼命和固国垂夜奈妹妻始委季学宗官宙定宝実居届岡岩岸幸底店府延建往径忠念性所承担招拝拡放明易昔服東松板林枚果枝武歩河油治沿法波泣注泳浅版牧物画的直知空者肥育肺舎若苦英表述金長門阜限雨青非
9
109
乗便係保信修則前勇勉南単厚品型城変奏姿客宣室専将屋差巻度庭待律後思急拾持指政故星映春昨昭昼染柱査栃栄残段毒泉洋洗活派炭点独界畑発皇相省看県砂研祖祝神秋科秒紀約紅級美胃背茨茶草要計負軍迷追退送逆郡重陛院除面革音風飛食首香
10
93
俳俵倉個倍候借値健党務原員夏孫宮害家容射展島師席帯帰座庫弱徒従恩息挙料旅時書朗校株根格案桜殺流浴海消特班留病益真破秘笑粉納純紙素耕胸能脈航荷蚕討訓記財起通速造連部郵郷都配酒針降陸険馬骨高
11
101
停側副動唱商問営域基埼堂婦宿寄密崎巣帳常康張強得悪情捨授採探接推救敗教断族望梅梨械欲液深混清済率現球理産略異盛眼着票祭移窓章笛第細終組経翌習脳船菜著術規視訪設許訳象貧貨責転週進過野閉陽隊階雪頂魚鳥鹿黄黒
12
93
備割創勝博善喜報場媛富寒尊就属復悲提揮散敬晩景晴暑最朝期棒森植検極歯減温測港湖湯満滋無然焼番痛登短程税童筆等筋答策結給統絵絶落葉衆街裁装補覚証評詞貯貴買貸費貿賀軽遊運道達量開間集雲順飯飲
13
61
傷働像勢勤園塩墓夢幕幹想意愛感戦損数新暖暗業楽源準照盟禁福節絹続罪置署群義聖腸腹蒸裏解試詩話誠豊賃資路辞農遠鉄鉱際障電預飼
14
50
境増察徳態慣旗暮構様模歌歴漁演漢熊疑磁種算管精綿総緑聞蔵製複誌認語誤説読適酸銀銅銭関閣雑静領養駅鳴鼻
15
34
億劇導層敵暴標権横潔潟潮熟熱確穀箱線編練縄衛誕課調談論諸賛賞質輪選遺
16
24
厳器奮憲操整樹橋機激燃積築糖縦興薬覧親輸鋼録頭館
17
6
優縮績臨講謝
18
10
曜簡織職臓観題額顔験
19
6
識警鏡難願類
20
3
競議護
Danh sách theo điểm code Unicode code
一丁七万三上下不世両並中丸主久乗九乱乳予争事二五井亡交京人仁今仏仕他付代令以仮仲件任休会伝似位低住佐体何余作使例供価便係保信修俳俵倉個倍候借値停健側備傷働像億優元兄兆先光児党入全八公六共兵具典内円冊再写冬冷処出刀分切刊列初判別利制刷券刻則前副割創劇力功加助努労効勇勉動務勝勢勤包化北区医十千午半卒協南単博印危卵厚原厳去参友反収取受口古句可台史右号司各合同名后向君否吸告周味呼命和品員唱商問善喜営器四回因団困囲図固国園土圧在地坂均垂型城域基埼堂報場塩境墓増士声売変夏夕外多夜夢大天太夫央失奈奏奮女好妹妻姉始委姿婦媛子字存孝季学孫宅宇守安完宗官宙定宝実客宣室宮害家容宿寄密富寒察寸寺対専射将尊導小少就尺局居届屋展属層山岐岡岩岸島崎川州巣工左差己巻市布希師席帯帰帳常幕干平年幸幹幼庁広序底店府度座庫庭康延建弁式弓引弟弱張強当形役往径待律後徒従得復徳心必志忘応忠快念思急性恩息悪悲情想意愛感態慣憲成我戦戸所手才打批承技投折担招拝拡拾持指挙捨授採探接推提揮損操支改放政故救敗教散敬数整敵文料断新方旅族旗日旧早明易昔星映春昨昭昼時晩景晴暑暖暗暮暴曜曲書最月有服朗望朝期木未末本札机材村束条来東松板林枚果枝染柱査栃栄校株根格案桜梅梨械棒森植検業極楽構様標模権横樹橋機欠次欲歌止正武歩歯歴死残段殺母毎毒比毛氏民気水氷永求池決汽沖河油治沿泉法波泣注泳洋洗活派流浅浴海消液深混清済減温測港湖湯満源準滋漁演漢潔潟潮激火灯灰災炭点無然焼照熊熟熱燃父片版牛牧物特犬犯状独率玉王班現球理生産用田由申男町画界畑留略番異疑病痛発登白百的皇皮皿益盛盟目直相省看県真眼着矢知短石砂研破確磁示礼社祖祝神票祭禁福私秋科秒秘移程税種穀積穴究空窓立章童競竹笑笛第筆等筋答策算管箱節築簡米粉精糖糸系紀約紅納純紙級素細終組経結給統絵絶絹続綿総緑線編練縄縦縮績織罪置署羊美群義羽翌習老考者耕耳聖聞職肉肥育肺胃背胸能脈脳腸腹臓臣臨自至興舌舎航船良色花芸芽若苦英茨茶草荷菜落葉著蒸蔵薬虫蚕血衆行術街衛衣表裁装裏補製複西要見規視覚覧親観角解言計討訓記訪設許訳証評詞試詩話誌認誕語誠誤説読課調談論諸講謝識警議護谷豆豊象貝負財貧貨責貯貴買貸費貿賀賃資賛賞質赤走起足路身車軍転軽輪輸辞農辺近返述迷追退送逆通速造連週進遊運過道達遠適選遺郡部郵郷都配酒酸里重野量金針鉄鉱銀銅銭鋼録鏡長門閉開間関閣阜阪防降限陛院除陸険陽隊階際障集雑難雨雪雲電青静非面革音頂順預領頭題額顔願類風飛食飯飲飼養館首香馬駅験骨高魚鳥鳴鹿麦黄黒鼻
Danh sách theo mức độ thường gặp
日人一大年本中出時行事分会上生国者合自間方見手前場月子地学後入目部長発同新高社的作内動下用代言立定理明体業度通気関対家力表当金実全思物最外話現書名小意性市成来連今文回開法以戦所化女記主問三道不世取要多知機二野数第持教山心相画使集経正選報民考先期近情員利加面点水無在変次公初決安原品結解政東活語題保特信向車別私受平界海重引議付続真能元強田都組感電調指制少身和治何校男産口有説十楽示切約円県直確番川送交際空進得神売件務勝権食設運認必参位過町式置料流広北天可論共五支果氏終味計線聞死店始村万反島常木様半投状容放院予格着土住美屋台四応区判形転団基朝総白音役係工葉由西足他改伝軍止風起質仕配育張告資術声好親構頭府落優供士京済八義求検然石打価門再良乗局任古種光観注営映両限想帰読夫色号残態案達職追字存写演断査米愛南急消命提側統商球科建備首族条登研象呼早千九太図病路造悪馬技協個害念待収例増去各護官等派究規夜験館歩非細母像型割器返難試室証歌史録戸客助単視勢医素比火移党識準師花失段王域武量争満除福六井差製宮降類州殺若歴百編望守買独周園値負英評処系右七銀深横談防走接速管兵座策根境父異黒友復程率申衛青末警赤展働答領笑顔左挙松鉄算紙毎減察修導低辺駅退覚費春景帯疑旅極宅完版未曲担階週省専賞装著材寄飛姿補効労谷隊習農橋株具居委源船久述整将城財夏席願児精競故健佐興織絶波適積熱紀級革秋敗薬破標休苦囲温節岡洋税森背芸便遠険庫幸宿蔵巻探額星裁許司富授軽激推並従午遺香血順課林給板略訪雑陸角寺港留丸印玉君志短属静崎模豊遊服因清余河圧酒拡康障息列危密盛皇街照冷講飲央肉章逆刻喜責老泉草散我布旧絵輪裏庭衆昨植焼養訳博劇妻曜候針夢婦罪亡阪諸築練善創鳥仲堂幹茶似就雨徒航討承典岩誌禁採乱否令測油傷厳固犯岸忘輸幕陽納欲宇複筆辞徳困則永痛秘池筋宗札貴延益里簡停枚倍己脳羽昭勤敵票染暴片刊混易季底功坂群祭希折射夕閉快暮層厚億樹竹欠暗弱閣庁奈倉卒雪弟毛批宣賀兄栄救績純副骨仮聖晴券魚覧礼届操憲仏律署束沖迷宝飯損丁犬盟災吸冬鹿頂貨郷至均悲借謝縮郵歯腹荷包臣湯洗衣翌燃牛臨昼窓舎黄幼童砂誤鳴郡眼奏菜昔誕酸胸乳貸沿宙雲縄皮塩秒耳詩努祖賛液招勉箱梅揮句姉矢敬捨浅慣看漢浴熊忠緑桜尊虫豆祝妹旗泣賃訓紅寒勇干湖才銭穴毒潮柱詞鏡誠仁唱帳孫漁俳臓貧枝畑炭拝預晩岐牧序灯飼刀暖冊械孝鼻粉往棒氷卵熟刷墓糸貯縦泳潟脈肥貿麦弁兆糖梨垂朗恩埼暑蒸奮巣拾銅鉱径綿舌寸磁灰茨芽耕鋼潔皿肺腸阜貝胃班弓滋栃羊机尺后笛俵穀媛陛汽絹蚕 [ 2]
Các ký tự đặc biệt
Kokuji
Kokuji là những chữ ban đầu được tạo ra ở Nhật Bản; hai trong số đó là kyōiku kanji: 働 (Lớp 4) và 畑 (Lớp 3). Ngoài ra còn có 8 kokuji trong chữ Hán của trường trung học và 16 trong chữ jinmeiyō kanji. Ký tự 働 và một số ký tự khác hiện nay cũng được sử dụng trong tiếng Trung Quốc , nhưng hầu hết kokuji không được biết đến bên ngoài Nhật Bản.
Kokkun
Kokkun là các ký tự và sự kết hợp của các ký tự có ý nghĩa khác nhau trong tiếng Nhật và tiếng Trung
Ví dụ: tổ hợp ký tự 手紙 có nghĩa là 'bức thư' trong tiếng Nhật nhưng lại có nghĩa là 'giấy vệ sinh' trong tiếng Trung. Tuy nhiên, các ký tự biệt lập có cùng ý nghĩa trong cả hai ngôn ngữ: 手 (Lớp 1) có nghĩa là 'tay' và 紙 (Lớp 2) có nghĩa là 'giấy'.
Chữ giản thể và dạng phồn thể
Giản thể khác nhau giữa tiếng Nhật và tiếng Trung
Trung Quốc và Nhật Bản đã đơn giản hóa hệ thống chữ viết của mình một cách độc lập với nhau. Sau Thế chiến thứ hai , quan hệ giữa 2 bên trở nên thù địch nên không hợp tác. Các ký tự tiếng Trung phồn thể vẫn được sử dụng chính thức ở Hồng Kông, Macao, Đài Loan, Hàn Quốc (như một phần bổ sung cho Hangul , nhưng chúng không còn được sử dụng ở Bắc Triều Tiên) và bởi nhiều Hoa kiều.
Trong tiếng Trung, nhiều ký tự được đơn giản hóa hơn trong tiếng Nhật; một số ký tự được đơn giản hóa chỉ trong một ngôn ngữ; một số được đơn giản hóa theo cách tương tự ở cả hai ngôn ngữ và một số khác được đơn giản hóa ở cả hai ngôn ngữ nhưng theo những cách khác nhau. Điều này có nghĩa là những người muốn học hệ thống chữ viết của cả hai ngôn ngữ đôi khi phải học ít nhất ba biến thể khác nhau của một ký tự: tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể và tiếng Nhật hiện đại (ví dụ 兩 - 两 - 両). Một số khác có nhiều biến thể hơn, chẳng hạn như (斗 - 鬥 - 鬭 - 鬬 - 鬪 - 鬦 - 闘 - 閗), một số trong số đó được coi là dạng chữ Hán cổ hơn và các biến thể của các vùng khác nhau của Trung Quốc, và dạng cũ hơn của tiếng Nhật ký tự (kyūjitai).
Chữ Hán phồn thể
Chữ Hán giản thể
Chữ Hán trong tiếng Nhật hiện đại
Không giản hóa
田
田
田
Chỉ giản hóa trong tiếng Trung
門
门
門
Chỉ giản hóa trong tiếng Nhật
佛
佛
仏
Cùng giản hóa trong 2 ngôn ngữ
萬
万
万
Giản hóa khác nhau ở 2 ngôn ngữ
兩
两
両
Các ký tự truyền thống có thể gây ra vấn đề hiển thị
Lưu ý rằng trong kyōiku kanji, có 26 ký tự; các dạng cũ có thể gây ra vấn đề hiển thị:
Lớp 2 (2 kanji): 海 社
Lớp 3 (8 kanji): 勉 暑 漢 神 福 練 者 都
Lớp 4 (6 kanji): 器 殺 祝 節 梅 類
Lớp 5 (1 kanji): 祖
Lớp 6 (9 kanji): 勤 穀 視 署 層 著 諸 難 朗
Trong jōyō kanji, điều tương tự cũng xảy ra với 36 chữ kanji cấp trung học, vì vậy, tổng cộng, 62 trong số 2.136 jōyō kanji có dạng truyền thống có thể gây ra vấn đề khi hiển thị.
Các ký tự này là các chữ tượng hình thống nhất Unicode CJK mà dạng cũ (kyūjitai) và dạng mới (shinjitai) đã được thống nhất theo tiêu chuẩn Unicode. Mặc dù các biểu mẫu cũ và mới được phân biệt theo tiêu chuẩn JIS X 0213, các biểu mẫu cũ ánh xạ tới các Hệ số tương thích Unicode CJK được Unicode coi là tương đương về mặt chuẩn với các biểu mẫu mới và có thể không được phân biệt bởi các tác nhân người dùng. Do đó, tùy thuộc vào môi trường người dùng, có thể không thể thấy được sự khác biệt giữa dạng ký tự cũ và dạng mới. Đặc biệt, tất cả các phương pháp chuẩn hóa Unicode đều hợp nhất các ký tự cũ với các ký tự mới.
Danh sách kyōiku kanji giản thể
Ví dụ, 万 là giản thể của 萬. Lưu ý rằng 弁 là giản thể của 3 chữ phồn thể (辨, 瓣, và 辯).
万 萬, 両 兩, 画 畫, 昼 晝, 蚕 蠶, 悪 惡, 旧 舊, 単 單, 巣 巢, 争 爭, 来 來, 乗 乘, 勉 勉, 厳 嚴, 予 豫, 変 變, 仏 佛, 会 會, 伝 傳, 仮 假, 体 體, 余 餘, 価 價, 児 兒, 並 竝, 円 圓, 写 寫, 労 勞, 効 效, 勤 勤, 区 區, 医 醫, 真 眞, 点 點, 圧 壓, 歴 歷, 台 臺, 弁 (辨 瓣 辯) ,
参 參, 収 收, 号 號, 営 營, 器 器, 団 團, 図 圖, 囲 圍, 国 國, 売 賣, 声 聲, 塩 鹽, 増 增, 処 處, 条 條, 学 學, 実 實, 宝 寶, 専 專, 当 當, 県 縣, 党 黨, 届 屆, 属 屬, 層 層, 巻 卷, 帯 帶, 広 廣, 庁 廳, 応 應, 帰 歸, 径 徑, 従 從, 徳 德, 衛 衞, 戦 戰, 担 擔, 拡 擴, 拝 拜, 挙 擧, 数 數, 対 對, 断 斷, 晩 晚, 暑 暑, 栄 榮, 梅 梅, 桜 櫻, 検 檢, 楽 樂, 様 樣, 権 權, 横 橫, 欠 缺, 歩 步, 残 殘, 殺 殺, 穀 穀, 毎 每, 気 氣, 海 海, 浅 淺, 済 濟, 満 滿, 温 溫, 漢 漢, 灯 燈, 焼 燒, 状 狀, 将 將, 独 獨, 発 發, 研 硏, 礼 禮, 社 社, 神 神, 祖 祖, 祝 祝, 視 視, 福 福, 秘 祕, 節 節, 糸 絲, 経 經, 絵 繪, 続 續, 総 總, 練 練, 緑 綠, 縦 縱, 署 署, 者 者, 朗 朗, 脳 腦, 臓 臟, 乱 亂, 辞 辭, 芸 藝, 著 著, 蔵 藏, 薬 藥, 虫 蟲, 装 裝, 覚 覺, 覧 覽, 観 觀, 訳 譯, 証 證, 読 讀, 諸 諸, 豊 豐, 賛 贊, 転 轉, 軽 輕, 辺 邊, 都 都, 郷 鄕, 鉄 鐵, 鉱 鑛, 銭 錢, 録 錄, 関 關, 険 險, 雑 雜, 難 難, 静 靜, 類 類, 駅 驛, 験 驗, 麦 麥, 黄 黃, 黒 黑, 歯 齒
Kyōiku kanji và chữ Hán tiếng Trung tương đương
Các ký tự được sắp xếp theo các gốc của chữ Hán Nhật Bản. Hai kokuji 働 và 畑, không có từ tương đương trong tiếng Trung, không được liệt kê ở đây. Xem thêm phần Khác biệt trong việc đơn giản hóa giữa Trung Quốc và Nhật Bản ở trên.
Hình thức tương tự trong tiếng Trung và tiếng Nhật
Các chữ kyōiku kanji sau đây là các ký tự của Nhóm 1 (không được giản hóa trong cả hai ngôn ngữ, ví dụ: 田). Đối với các ký tự thuộc Nhóm 2 (cách đơn giản hóa tương tự ở Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng tồn tại dạng truyền thống, ví dụ: 万-萬-万), xem Sự khác biệt trong cách đơn giản hóa giữa Trung Quốc và Nhật Bản ở trên.
一 丁 下 三 不 天 五 民 正 平 可 再 百 否 武 夏 中 内 出 本 世 申 由 史 冊 央 向 曲 印 州 表 果 半 必 永 求 九 丸 千 久 少 夫 午 失 末 未 包 年 危 后 兵 我 束 卵 承 垂 刷 重 省 看 勉 七 乳 才 予 事 二 元 亡 六 主 市 交 忘 夜 育 京 卒 商 率 就 人 化 今 仁 付 代 仕 他 令 以 合 全 任 休 件 仲 作 何 位 住 余 低 似 命 使 念 例 供 信 保 便 値 修 借 候 倍 俳 俵 健 停 働 像 先 入 八 分 公 共 弟 並 典 前 益 善 尊 同 周 次 兆 冷 弱 刀 切 別 判 制 券 刻 副 割 力 加 助 努 勇 勤 句 北 疑 十 古 孝 直 南 真 裁 博 上 反 灰 厚 原 台 能 友 収 口 司 右 兄 吸 告 君 味 呼 品 唱 器 四 回 因 困 固 土 去 地 在 寺 均 志 坂 幸 型 城 基 域 喜 境 士 冬 各 夕 外 名 多 大 太 奏 女 好 始 妻 姉 妹 姿 子 存 安 字 守 宅 宇 完 定 官 宙 宗 室 客 宣 家 害 案 容 宮 寄 密 宿 寒 富 察 寸 小 光 常 堂 尺 局 居 屋 展 山 岸 岩 炭 川 工 左 功 己 改 布 希 干 刊 幼 序 店 底 府 度 座 席 庭 康 延 建 式 弓 引 強 形 役 往 径 待 律 徒 得 街 心 快 性 忠 急 恩 情 感 想 成 戸 所 手 打 投 折 技 批 招 持 指 拾 接 推 探 授 提 操 支 政 故 教 救 散 敬 文 新 方 放 旅 族 旗 日 早 明 易 昔 春 星 昨 映 昭 最 量 景 晴 暗 暖 暴 曜 月 木 札 材 村 板 林 松 枚 枝 相 査 染 柱 格 校 根 株 械 植 棒 森 模 歌 止 整 死 列 段 母 毒 比 毛 氏 水 池 汽 法 治 波 油 注 河 泣 沿 泳 洋 活 派 洗 流 消 酒 浴 深 混 清 液 港 測 湖 源 演 潮 激 火 然 照 熟 燃 受 父 片 版 牛 物 牧 特 犬 犯 王 玉 班 理 球 望 生 用 田 男 町 思界 胃 留 略 病 痛 登 白 的 皇 泉 皮 皿 盛 盟 目 具 眼 矢 知 短 石 砂 破 磁 示 祭 禁 利 私 和 委 季 科 秋 秒 移 税 程 穴 究 空 立 童 竹 笑 第 笛 等 答 策 筋 算 管 箱 米 料 粉 精 糖 素 置 罪 羊 美 差 着 群 羽 翌 老 考 耕 耳 取 有 肉 服 肥 背 肺 胸 期 朝 腹 臣 自 息 至 舌 航 船 良 色 花 苦 若 英 芽 草 茶 荷 菜 落 幕 墓 蒸 暮 血 行 衣 初 西 要 票 角 解 言 警 谷 欲 豆 象 赤 走 起 足 路 身 射 返 近 述 送 追 退 逆 迷 通 速 造 道 郡 部 配 酸 番 里 野 防 限 院 降 除 陛 障 集 雨 雪 青 非 悲 面 革 音 章 意 食 首 骨 高
Các dạng khác nhau trong tiếng Trung và tiếng Nhật
Thứ tự là "Tiếng Nhật hiện đại -Tiếng Trung phồn thể - Tiếng Trung giản thể", ví dụ: 両-兩-两. Một số ký tự được đơn giản hóa theo cùng một cách trong cả hai ngôn ngữ, những ký tự khác chỉ được đơn giản hóa trong một ngôn ngữ.
万-萬-万, 両-兩-两, 画-畫-画, 昼-晝-昼, 蚕-蠶-蚕, 悪-惡-恶 , 旧-舊-旧, 師-師-师, 氷-冰-冰, 単-單-单, 巣-巢-巢, 業-業-业, 争-爭-争, 来-來- 来, 東-東-东, 乗-乘-乘, 島-島-岛, 劇-劇-剧, 厳-嚴-严, 願-願-愿, 変-變-变, 裏-裏-里, 仏-佛-佛, 会-會-会, 伝-傳-传, 仮-假-假, 体-體-体, 価-價-价, 舎-舍-舍, 係-係-系, 個-個-个, 倉-倉-仓, 側-側-侧, 備-備-备, 傷-傷-伤, 億-億-亿, 優-優-优, 児-兒-儿, 貧-貧-贫, 興-興-兴, 円-圓-圆, 写-寫-写, 軍-軍-军, 創-創-创, 労-勞-劳, 効-效-效, 動-動-动, 勢-勢-势, 区-區-区, 医-醫-医, 協-協-协, 準-準-准, 幹-幹-干, 点-點-点, 圧-壓-压, 歴-歷-历, 弁-(辨 瓣 辯)-(辨 瓣 辩), 参-參-参, 号-號-号, 員-員-员, 営-營-营, 鳴-鳴-鸣, 団-團-团, 図-圖-图, 囲-圍-围, 国-國-国, 園-園-园, 売-賣-卖, 声-聲-声, 場-場-场, 報-報-报, 塩-鹽-盐, 増-增-增, 処-處-处, 条-條-条, 奮-奮-奋, 婦-婦-妇, 学-學-学, 孫-孫-孙, 実-實-实, 宝-寶-宝, 憲-憲-宪, 専-專-专, 導-導-导, 当-當-当, 県-縣-县, 党-黨-党, 賞-賞-赏, 届-屆-届, 属-屬-属, 層-層-层, 災-災-灾, 順-順-顺, 巻-卷-卷, 帯-帶-带, 帳-帳-帐 , 広-廣-广, 庁-廳-庁, 応-應-应, 庫-庫-库, 張-張-张, 帰-歸-归, 後-後-后, 従-從-从, 術-術-术, 復-復-复, 徳-德-德, 衛-衛-卫, 態-態-态, 慣-慣-惯, 戦-戰-战, 担-擔-担, 拡-擴-扩, 拝-拜-拜, 挙-擧-举, 採-採-采, 捨-捨-舍, 揮-揮-挥, 損-損-损, 数-數-数, 敵-敵-敌, 対-對-对, 断-斷-断, 時-時-时, 晩-晚-晚, 暑-暑-暑, 題 -題 -题, 栄-榮-荣, 梅-梅-梅, 桜-櫻-樱, 検-檢-检, 楽-樂-乐, 極-極-极, 様-樣-样, 構-構-构, 権-權-权, 横-橫-横, 標-標-标, 機-機-机, 樹-樹-树, 橋-橋-桥, 欠-缺-欠, 歩-步-歩, 残-殘-残, 殺-殺-杀, 穀-穀-谷, 毎-每-毎, 気-氣-气, 決-決-决, 海-海-海, 浅-淺-浅, 済-濟-济, 減-減-减, 満-滿-满, 温-溫-温,測-測-测, 湯-湯-汤, 漢-漢-汉, 漁-漁-渔, 潔-潔-洁, 灯-燈-灯, 無-無-无, 焼-燒-烧,熱-熱-热, 愛-愛-爱, 状-狀-状, 将-將-将, 独-獨-独, 現-現-现, 聖-聖-圣, 異-異-异, 発-發-发, 務-務-务, 研-硏-研, 確-確-确, 礼-禮-礼, 社-社-社, 神-神-神, 祖-祖-祖, 祝-祝-祝,視-視-视, 福-福-福, 秘-祕-秘, 種-種-种, 積-積-积, 窓-窗-窓, 産-産-产, 競-競-竞, 筆-筆-笔, 節-節-节, 築-築-筑, 簡-簡-简, 糸-絲-丝, 約-約-约, 級-級-级, 紅-紅-红, 紀-紀-纪, 紙-紙-纸, 納-納-纳, 純-純-纯, 経-經-经, 組-組-组, 終-終-终, 細-細-细, 結-結-结,絶-絶-绝, 給-給-给, 統-統-统, 絵-繪-绘, 続-續-续, 絹-絹-绢, 総-總-总, 練-練-练, 緑-綠-绿, 綿-綿-绵, 線-線-线, 編-編-编, 縦-縱-纵, 縮-縮-缩, 績-績-绩, 織-織-织, 買-買-买, 署-署-署, 義-義-义, 養-養-养, 習-習-习, 者-者-者, 職-職-职, 書-書-书, 脈-脈-脉, 朗-朗-朗, 脳-腦-脑, 勝-勝-胜, 腸-腸-肠, 臓-臟-脏, 臨-臨-临, 乱-亂-乱, 辞-辭-辞, 芸-藝-芸, 著-著-着, 葉-葉-叶, 夢-夢-梦, 蔵-藏-藏, 薬-藥-药, 虫-蟲-虫, 衆-衆-众, 装-裝-裝, 補-補-补, 製-製-制, 複-複-复, 見-見-见, 規-規-规, 覚-覺-觉, 親-親-亲, 覧-覽-览, 観-觀-观, 計-計-计, 記-記-记, 討-討-讨, 訓-訓-训, 設-設-设, 訳-譯-译, 許-許-许, 訪-訪-访, 証-證-证, 評-評-评, 詞-詞-词, 話-話-话, 試-試-试, 詩-詩-诗, 誠-誠-诚, 語-語-语, 読-讀-读, 説-説-说, 認-認-认, 誤-誤-误, 誌-誌-志, 調-調-调, 論-論-论, 談-談-谈, 課-課-课, 諸-諸-诸, 誕-誕-诞, 講-講-讲, 謝-謝-谢, 識-識-识, 議-議-议, 護-護-护, 豊-豐-丰, 頭-頭-头, 貝-貝-贝, 負-負-负, 則-則-则, 財-財-财, 敗-敗-败, 責-責-责, 貨-貨-货, 費-費-费, 貸-貸-贷, 貴-貴-贵, 貯-貯-贮, 賀-賀-贺, 貿-貿-贸, 資-資-资, 賃-賃-赁, 質-質-质, 賛-贊-赞, 車-車-车, 転-轉-转, 軽-輕-轻, 輪-輪-轮, 輸-輸-输, 農-農-农, 辺-邊-边, 連-連-连, 進-進-进, 週-週-周, 過-過-过, 運-運-运, 達-達-达, 遊-遊-游, 遠-遠-远, 適-適-适, 選-選-选, 遺-遺-遗, 都-都-都, 郷-鄕-乡, 郵-郵-邮, 針-針-针, 鉄-鐵-铁, 鉱-鑛-矿, 銀-銀-银, 銅-銅-铜, 銭-錢-钱, 録-錄-录, 鋼-鋼-钢, 鏡-鏡-镜, 長-長-长, 門-門-门, 問-問-问, 閉-閉-闭, 間-間-间, 開-開-开, 関-關-关, 聞-聞-闻, 閣-閣-阁, 陸-陸-陆, 険-險-险, 隊-隊-队, 階-階-阶, 陽-陽-阳, 際-際-际, 雑-雜-杂, 難-難-难, 雲-雲-云, 電-電-电, 静-靜-静, 頂-頂-顶, 預-預-预, 領-領-领, 顔-顏-颜, 類-類-类, 額-額-额, 風-風-风, 飛-飛-飞, 飲-飲-饮, 飯-飯-饭, 飼-飼-饲, 館-館-馆, 馬-馬-马, 駅-驛-驿, 験-驗-验, 魚-魚-鱼, 鳥-鳥-鸟, 麦-麥-麦, 黄-黃-黄, 黒-黑-黑, 鼻-鼻-鼻, 歯-齒-齿
Tham khảo
Link ngoài