Kim NgưuTra Kim Ngưu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary Kim Ngưu hay Kim ngưu (chữ Hán: 金牛, có nghĩa là trâu/bò vàng) có thể chỉ:
Xem thêmTìm kiếm "Kim Ngưu" trên Wikipedia. |
Kim NgưuTra Kim Ngưu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary Kim Ngưu hay Kim ngưu (chữ Hán: 金牛, có nghĩa là trâu/bò vàng) có thể chỉ:
Xem thêmTìm kiếm "Kim Ngưu" trên Wikipedia. |