Ho Chi Minh City Wings (Đôi cánh Đô thành) là một đội bóng rổ chuyên nghiệp có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Đội đã tham dự giải bóng rổ chuyên nghiệp đầu tiên của Việt Nam VBA từ mùa giải đầu tiên năm 2016.
Sân nhà
Thành tích
Mùa giải
|
Giải đấu
|
Thành tích
|
2016
|
VBA
|
Á quân
|
2019
|
VBA
|
Hạng 3
|
Đội Hình
Hiện tại
Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.
Đội hình Ho Chi Minh City Wings
|
Cầu thủ |
Huấn luyện viên
|
Vị trí |
# |
Quốc tịch |
Tên |
Cao |
Nặng |
|
F
|
11
|
|
Makinde London (IP)
|
2,08 m (6 ft 10 in)
|
100 kg (220 lb)
|
|
G
|
18
|
|
Jeremy Smith (IP)
|
1,91 m (6 ft 3 in)
|
79 kg (174 lb)
|
|
PG
|
4
|
|
Vincent Nguyen (HP)
|
1,80 m (5 ft 11 in)
|
70 kg (154 lb)
|
|
PF
|
21
|
|
Bùi Anh Khoa
|
1,86 m (6 ft 1 in)
|
82 kg (181 lb)
|
|
SG
|
8
|
|
Mladenovik Chí Anh
|
1,89 m (6 ft 2 in)
|
87 kg (192 lb)
|
|
G
|
7
|
|
Nguyễn Huỳnh Hải (C)
|
1,75 m (5 ft 9 in)
|
74 kg (163 lb)
|
|
PG
|
15
|
|
Lê Trần Đăng Huỳnh
|
1,80 m (5 ft 11 in)
|
75 kg (165 lb)
|
|
PF
|
3
|
|
Vũ Đoàn Minh Phương
|
1,87 m (6 ft 2 in)
|
85 kg (187 lb)
|
|
SF
|
2
|
|
Võ Huy Hoàn
|
1,83 m (6 ft 0 in)
|
75 kg (165 lb)
|
|
PF
|
12
|
|
Trương Thái Nam
|
1,90 m (6 ft 3 in)
|
80 kg (176 lb)
|
|
F
|
39
|
|
Nguyễn Tuấn Vinh
|
1,85 m (6 ft 1 in)
|
85 kg (187 lb)
|
|
G/F
|
45
|
|
Trương Minh Đức
|
1,83 m (6 ft 0 in)
|
75 kg (165 lb)
|
|
SF
|
20
|
|
Tân Hải Đăng
|
1,84 m (6 ft 0 in)
|
75 kg (165 lb)
|
|
F
|
13
|
|
Nguyễn Thành Phát
|
1,86 m (6 ft 1 in)
|
80 kg (176 lb)
|
|
G
|
22
|
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
1,85 m (6 ft 1 in)
|
83 kg (183 lb)
|
|
SF
|
98
|
|
Trần Văn Trung
|
1,86 m (6 ft 1 in)
|
66 kg (146 lb)
|
|
|
- HLV trưởng
- Trợ lý HLV
- Ghi chú
- (C) Đội trưởng
- Chấn thương
(HP) Heritage player
Đội hình
|
Tham khảo
Liên kết ngoài