Shinnosuke Hatanaka
畠中 槙之輔Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Shinnosuke Hatanaka |
---|
Ngày sinh |
25 tháng 8, 1995 (29 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Yokohama, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,84 m (6 ft 1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Yokohama F. Marinos |
---|
Số áo |
44 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2008–2013 |
Trẻ Tokyo Verdy |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2014–2018 |
Tokyo Verdy |
62 |
(4) |
---|
2014–2015 |
→ J. League U-22 (mượn) |
4 |
(0) |
---|
2016 |
→ Machida Zelvia (mượn) |
29 |
(1) |
---|
2018– |
Yokohama F. Marinos |
24 |
(0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2019– |
Nhật Bản |
8 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 7 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 3 năm 2021 |
Shinnosuke Hatanaka (畠中 槙之輔, Hatanaka Shinnosuke?, sinh ngày 25 tháng 8 năm 1995 ở Yokohama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Yokohama F. Marinos.
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 2 tháng 12 năm 2018.[1][2][3]
Tham khảo
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 172 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 224 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 244 out of 289)
Liên kết ngoài