STT
|
Tên
|
Chức vụ kiêm nhiệm
|
Nhiệm kỳ
|
Ghi chú khác
|
Chủ tịch Hội đồng Nhà nước Vorsitzender des Staatsrats
|
1 |
|
Walter Ulbricht (1893-1973) |
Bí thư thứ nhất Trung ương SED; Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng |
9/1960-11/1963 |
|
Phó Chủ tịch Hội đồng Nhà nước Stellvertreter des Staatsrats
|
2 |
|
Otto Grotewohl (1894-1964) |
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng; Ủy viên Hội đồng Quốc phòng |
9/1960-11/1963 |
|
3 |
|
Johannes Dieckmann (1893-1969) |
Chủ tịch Đại hội Nhân dân; Phó Chủ tịch Trung ương LPDP |
9/1960-11/1963 |
|
4 |
|
Gerald Götting (1923-2015) |
Phó Chủ tịch Ủy ban Quốc phòng Đại hội Nhân dân (1963); Phó Chủ tịch Trung ương CDU |
9/1960-11/1963 |
|
5 |
|
Heinrich Homann (1911-1994) |
Phó Chủ tịch Ủy ban Quốc phòng Đại hội Nhân dân (1963); Phó Chủ tịch Trung ương NDPD; Ủy viên Đoàn Chủ tịch Mặt trận Toàn quốc CHDC Đức |
9/1960-11/1963 |
|
6 |
|
Manfred Gerlach (1928-2011) |
Phó Chủ tịch Ủy ban Quốc phòng Đại hội Nhân dân (1963); Tổng Bí thư LDPD |
9/1960-11/1963 |
|
7 |
|
Hans Rietz (1914-1996) |
Ủy viên Trung ương DBD |
9/1960-11/1963 |
|
Ủy viên Hội đồng Nhà nước Mitglieder des Staatsrats
|
8 |
|
Günter Christoph (1933-2019) |
Ủy viên Trung ương Đoàn Thanh niên Tự do Đức (FDJ) |
9/1960-11/1963 |
|
9 |
|
Erich Correns (1896-1981) |
Chủ tịch Mặt trận Toàn quốc CHDC Đức |
9/1960-11/1963 |
|
10 |
|
Friedrich Ebert (1894-1979) |
Ủy viên Bộ Chính trị SED; Thị trưởng Thành phố Đông Berlin |
9/1960-11/1963 |
|
11 |
|
Luise Ermisch (1916-2001) |
Ủy viên Dự khuyết Bộ Chính trị SED |
9/1960-11/1963 |
nữ
|
12 |
|
Erich Grützner (1910-2001) |
Ủy viên Ủy ban Ngân sách và Tài chính Đại hội Nhân dân |
9/1960-11/1963 |
|
13 |
|
Friedrich Kind (1928-2000) |
Chủ tịch Tỉnh ủy CDU ở Potsdam |
9/1960-11/1963 |
|
14 |
|
Bernard Koenen (1889-1964) |
Ủy viên Trung ương Đảng SED |
9/1960-11/1963 |
|
15 |
|
Otto Krauss (1884-1971) |
|
9/1960-11/1963 |
|
16 |
|
Bruno Leuschner (1910-1965) |
Ủy viên Bộ Chính trị SED; Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng; Ủy viên Hội đồng Quốc phòng |
9/1960-11/1963 |
|
17 |
|
Karl Mewis (1907-1987) |
Ủy viên dự khuyết Bộ Chính trị SED; Chủ tịch Ủy ban Kế hoạch Nhà nước (1961-1963); Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Rostock (1960-1961) |
9/1960-11/1963 |
|
18 |
|
Irmgard Neumann (1925-1989) |
Ủy viên Đoàn Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ Dân chủ Đức |
9/1960-11/1963 |
nữ
|
19 |
|
Karl Polak (1905-1963) |
|
9/1960-10/1963 |
Mất khi đang tại nhiệm
|
20 |
|
Karl Rieke (1929-2018) |
|
9/1960-11/1963 |
|
21 |
|
Hans Rodenberg (1895-1978) |
Thứ trưởng Bộ Văn hóa |
9/1960-11/1963 |
|
22 |
|
Horst Schumann (1923-1993) |
Ủy viên Trung ương SED |
9/1960-11/1963 |
|
23 |
|
Peter Adolf Thiessen (1899-1990) |
|
9/1960-11/1963 |
|
Thư ký Hội đồng Nhà nước Sekretär des Staatsrats
|
24 |
|
Otto Gotsche (1904-1985) |
|
9/1960-11/1963 |
|