Chức vụ
|
Lãnh đạo
|
Ghi chú
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Tây Ban Nha
|
Người đứng đầu
|
Nhiệm kỳ
|
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng
|
Presidentes del Consejo de Ministros |
Fidel Castro Ruz |
1998-2003 |
Kiêm nhiệm Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Cuba
|
Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng |
Primer Vicepresidente de los Consejos de Ministros |
Raul Castro Ruz |
1998-2003 |
|
Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Vicepresidente de los Consejos de Ministros |
José Ramón Fernández Álvarez |
1998-2003 |
|
Osmany Cienfuegos Gorriarán |
1998-2003 |
|
Pedro Miret Prieto |
1998-2003 |
|
José Luis Rodríguez García |
1998-2003 |
|
José Luis Rodríguez García |
1998-2003 |
|
Thư ký Hội đồng Bộ trưởng và Ủy ban Điều hành |
Secretaría del Consejo de Ministros y de su Comité Ejecutivo |
Carlos Lage Dávila |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp |
Ministros de la Agricultura |
Alfredo Jordán Morales |
1998-2003 |
Mất khi đang tại nhiệm
|
Bộ trưởng Bộ Đường |
Ministros del Azúcar |
Ulises Rosales del Toro |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Ngoại thương |
Ministros de Comercio Exterior |
Ricardo Cabrisas Ruiz |
1998-2000 |
|
Raúl de la Nuez Ramírez |
2000-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
Ministros de la Construcción |
Juan Mario Junco del Pino |
1998-2002 |
|
Fidel Fernando Figueroa de la Paz |
2002-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng |
Ministros de las Fuerzas Armadas Revolucionarias |
Raúl Castro Ruz |
1998-2003 |
Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng
|
Bộ trưởng Bộ Giáo dục |
Ministros de Educación |
Luis Ignacio Gómez Gutiérrez |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Nội vụ |
Ministros del Interior |
Abelardo Colomé Ibarra |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Truyền thông |
Ministros de Comunicaciones |
Silvano Colás Sánchez |
1998-2000 |
|
Ignacio González Planas |
2000-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Tư pháp |
Ministros de Justicia |
Roberto Díaz Sotolongo |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao |
Ministros de Relaciones Exteriores |
Roberto Robaina González |
1998-1999 |
|
Felipe Pérez Roque |
1999-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Y tế công cộng |
Ministros de Salud Pública |
Carlos Dotres Martínez |
1998-2002 |
|
Damodar Peña Pentón |
2002-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Giao thông |
Ministros de Transporte |
Álvaro Pérez Morales |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Nội thương |
Ministros de Comercio Interior |
Bárbara Castillo Cuesta |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm |
Ministros de la Industria Alimentaria |
Alejandro Roca Iglesias |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Nhẹ |
Ministros de la Industria Ligera |
Jesús Pérez Otón |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thủy sản |
Ministros de la Industria Pesquera |
Orlando Rodríguez Romay |
1998-2000 |
|
Alfredo López Valdés |
2000-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kim loại và Điện tử |
Ministros de la Industria Sideromecánica y la Electrónica |
Ignacio González Planas |
1998-2000 |
Đổi tên thành Bộ Công nghiệp Kim loại
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kim loại |
Ministros de la Industria Sideromecánica |
Fernando Acosta Santana |
2000-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Cơ bản |
Ministros de la Industria Básica |
Marcos Portal León |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Văn hóa |
Ministros de Cultura |
Abel Prieto Jiménez |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đại học |
Ministros de Educación Superior |
Fernándo Vecino Alegret |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Vật liệu Xây dựng |
Ministros de la Industria de Materiales de Construcción |
José Cañete Álvarez |
1998-1999 |
Bộ sáp nhập vào Bộ Xây dựng
|
Bộ trưởng, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Cuba |
Ministro-Presidente Banco Central de Cuba |
Francisco Soberón Valdés |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Đầu tư nước ngoài và Hợp tác Kinh tế |
Ministro de la Inversión Extranjera y la Colaboración Económica |
Ibrahim Ferradaz |
1998-1999 |
|
Marta Lomás Morales |
1999-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Kế hoạch |
Ministro de Economía y Planificación |
José Luis Rodríguez García |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Lao động và An sinh Xã hội |
Ministros de Trabajo y Seguridad Social |
Salvador Valdés Mesa |
1998-1999 |
|
Alfredo Morales Cartaya |
1999-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Tài chính và Giá cả |
Ministros de Finanzas y Precios |
Manuel Miyares Rodríguez |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
Ministros de Ciencia, Tecnología y Medio Ambiente |
Rosa Elena Simeón Negrín |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ Du lịch |
Ministros de Turismo |
Osmany Cienfuegos Gorriarán |
1998-1999 |
|
Ibrahim Ferradaz |
1999-2003 |
|
Chủ tịch Viện Thể thao, Thể dục và Giải trí Quốc gia |
Presidente de Instituto Nacional de Deportes, Educación Física y Recreación |
Humberto Rodríguez González |
1998-2003 |
|
Chủ tịch Viện Radio và Truyền hình Cuba |
Presidente de Instituto Cubano de Radio y Televisión |
Enrique Román |
1998-1999 |
|
Ernesto López Domínguez |
1999-2003 |
|
Chủ tịch Viện Kho dự trữ Quốc gia |
Presidente de Instituto Nacional de Reservas Estatales |
Moisés Sio Wong |
1998-2003 |
|
Chủ tịch Viện Hàng không Dân dụng Quốc gia Cuba |
Presidente de Instituto de Aeronáutica Civil de Cuba |
Rogelio Acevedo González |
1998-2003 |
|
Chủ tịch Viện Thủy lợi Quốc gia |
Presidente de Instituto Nacional de Recursos Hidráulicos |
Jorge Luis Aspiolea Roig |
1998-2003 |
|
Bộ trưởng Bộ không Bộ |
Ministros de gobierno |
Ricardo Cabrisas Ruiz |
1998-2003 |
|
Wilfredo López Rodríguez |
1998-2003 |
|