Giải vô địch bóng ném nam thế giới là một giải tranh chức vô địch thế giới môn bóng ném dành cho các đội tuyển nam quốc gia. Giải này do Liên đoàn bóng ném thế giới tổ chức, lần đầu tiên năm 1938. Sau thế chiến thứ hai giải đấu được tổ chức lại từ năm 1954. Sau đó giải tổ chức 3 năm một lần, từ năm 1970 đến năm 1990 giải được tổ chức 4 năm một lần. Đến năm 1993 giải chính thức được tổ chức thành 2 năm một lần vào các năm lẻ như hiện nay. Tính đến nay, qua 28 lần giải, đội tuyển bóng ném nam Pháp giữ số lần vô địch kỷ lục là 6 lần.
Các nước chủ nhà của giải
Số lần tổ chức
Quốc gia
Năm
8
Đức (Bao gồm Đông Đức và Tây Đức )
1938 , 1958 , 1961 , 1974 , 1982 , 2007 , 2019 , ( 2027 )
5
Thụy Điển
1954 , 1967 , 1993 , 2011 , ( 2023 )
3
Pháp
1970 , 2001 , 2017
2
Tiệp Khắc
1964 , 1990
2
Đan Mạch
1978 , 2019 , ( 2025 )
2
Ai Cập
1999 , 2021
1
Croatia
2009 , ( 2025 )
1
Iceland
1995
1
Nhật Bản
1997
1
Bồ Đào Nha
2003
1
Tây Ban Nha
2013
1
Thụy Sĩ
1986
1
Tunisia
2005
1
Qatar
2015
1
Ba Lan
( 2023 )
1
Na Uy
( 2025 )
Tổng kết các giải
Tổng Huy Chương
Lịch sử việc tham dự
Team
1938
1954
1958
1961
1964
1967
1970
1974
1978
1982
1986
1990
1993
1995
1997
1999
2001
2003
2005
2007
2009
2011
2013
2015
2017
2019
2021
2023
2023
2027
Total
Algeria
-
-
-
-
-
-
-
15th
-
16th
16th
16th
-
16th
17th
15th
13th
18th
17th
-
19th
15th
17th
24th
-
-
22nd
Q
-
-
15
Angola
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20th
21st
-
-
-
-
-
-
24th
23rd
30th
-
-
-
5
Argentina
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
22nd
21st
15th
17th
18th
16th
18th
12th
-
-
8
Australia
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
24th
-
21st
24th
24th
24th
24th
-
-
6
Áo
2nd
-
11th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
14th
-
-
-
-
-
-
-
-
18th
-
-
4
Bahrain
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
23rd
-
-
1
Belarus
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
9th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1
Brazil
-
-
15th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
24th
24th
16th
19th
22nd
19th
19th
21st
21st
-
-
10
Bulgaria
-
-
-
-
-
-
-
11th
14th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2
Canada
-
-
-
-
-
16th
-
-
15th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
23rd
-
-
-
-
-
3
Chile
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
22nd
-
-
1
Trung Quốc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20th
20th
-
-
-
-
-
-
-
-
2
Croatia
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2nd
13th
10th
9th
1st
2nd
5th
2nd
5th
-
-
9
Cuba
-
-
-
-
-
-
-
-
-
13th
15th
14th
-
13th
14th
8th
-
-
-
-
20th
-
-
-
7
Tiệp Khắc
-
3rd
2nd
2nd
3rd
1st
7th
6th
11th
10th
13th
7th
7th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
12
Czech
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
8th
11th
-
18th
-
10th
12th
-
-
-
-
5
Đan Mạch
4th
5th
4th
5th
7th
2nd
4th
8th
4th
4th
8th
-
9th
19th
-
9th
-
9th
13th
3rd
4th
2nd
-
-
19
Đông Đức
-
-
-
-
10th
9th
2nd
2nd
3rd
6th
3rd
8th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
8
Ai Cập
-
-
-
-
14th
-
-
-
-
-
-
-
12th
6th
6th
7th
4th
15th
14th
17th
14th
14th
-
-
11
Phần Lan
-
-
14th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1
Pháp
-
6th
9th
8th
13th
10th
12th
-
16th
6th
-
9th
2nd
1st
3rd
6th
1st
3rd
3rd
4th
1st
1st
-
-
18
Đức
1st
2nd
3rd
4th
4th
6th
5th
9th
1st
7th
7th
-
6th
4th
-
5th
8th
2nd
9th
1st
5th
11th
5th
-
20
Hi Lạp
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
6th
-
-
-
16
-
2
Greenland
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20th
24th
-
22nd
-
-
-
-
3
Hungary
-
-
7th
-
8th
8th
8th
7th
9th
9th
2nd
6th
11th
17th
4th
11th
-
6th
-
9th
6th
7th
8th
-
18
Iceland
-
-
10th
6th
9th
-
11th
14th
13th
-
6th
10th
8th
14th
5th
-
11th
7th
15th
8th
-
6th
12th
-
17
Italia
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
18th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1
Nhật Bản
-
-
-
12th
16th
11th
10th
12th
12th
14th
-
15th
-
23rd
15th
-
-
-
16th
-
-
16th
-
-
12
Kuwait
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15th
-
-
-
20th
-
19th
23rd
20th
22nd
18th
22nd
-
-
-
8
Lithuania
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1
Luxembourg
-
-
16th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1
Macedonia
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
18th
-
-
-
-
11th
-
-
-
2
Maroc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
22nd
23rd
17th
22nd
23rd
-
20th
-
-
-
-
6
Hà Lan
-
-
-
11th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1
Nigeria
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
23rd
-
-
-
-
-
-
-
-
1
Na Uy
-
-
6th
7th
11th
13th
13th
-
-
-
-
-
13th
-
12th
13th
14th
-
7th
13th
9th
9th
-
-
13
Ba Lan
-
-
5th
-
-
12th
14th
4th
6th
3rd
14th
11th
-
-
-
-
-
10th
-
2nd
3rd
8th
-
-
12
Bồ Đào Nha
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
19th
-
16th
12th
-
-
-
-
-
-
3
Qatar
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16th
21st
23rd
-
-
-
Q
4
România
-
-
13th
1st
1st
3rd
1st
1st
7th
5th
9th
3rd
10th
10th
-
-
-
-
-
-
15th
19th
-
-
14
Nga
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1st
5th
1st
2nd
6th
5th
8th
6th
16th
-
-
-
9
Ả Rập Saudi
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
21st
22nd
21st
19th
-
-
23rd
-
-
-
5
Serbia
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
9th
3rd
3rd
8th
5th
-
8th
10th
-
-
7
Slovakia
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10th
17th
-
-
2
Slovenia
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
18th
-
-
17th
11th
12th
10th
-
-
-
-
5
Hàn Quốc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
12th
12th
15th
12th
8th
14th
12th
-
-
15th
12th
13th
-
-
10
Tây Ban Nha
-
-
12th
-
-
-
-
13th
10th
8th
5th
5th
5th
11th
7th
4th
5th
4th
1st
7th
13th
3rd
1st
-
17
Thụy Điển
3rd
1st
1st
3rd
2nd
5th
6th
10th
8th
11th
4th
1st
3rd
3rd
2nd
1st
2nd
13th
11th
-
7th
4th
-
-
21
Thụy Sĩ
-
4th
-
10th
12th
14th
15th
-
-
12th
11th
13th
4th
7th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10
Tunisia
-
-
-
-
-
15th
-
-
-
-
-
-
-
15th
16th
12th
10th
14th
4th
11th
17th
20th
-
-
10
Ukraine
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
7th
-
-
14th
-
-
-
-
2
Hoa Kỳ
-
-
-
-
15th
-
16th
16th
-
-
-
-
16th
21st
-
-
24th
-
-
-
-
-
-
-
6
Liên Xô
-
-
-
-
5th
4th
9th
5th
2nd
1st
10th
2nd
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
8
Yugoslavia
-
-
8th
9th
6th
7th
3rd
3rd
5th
2nd
1st
4th
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15
Vận động viên thành công nhất
Chữ in đậm là những vận động viên Bóng ném tích cực và số huy chương cao nhất trong tất cả những Vận động viên (bao gồm cả những Vận động viên không có trong bảng này) cho mỗi loại.
Nhiều Huy Chương Vàng
Sao đây là những vận động viên đã dành ít nhất 3 huy chương vàng tại giải vô địch thế giới .
* Bao gồm một huy chương giành được giải vô địch bóng ném ngoài trời thế thới năm 1959
Nhiều Huy Chương
Đây là bảng của các Vận động viên đã giành được tổng cộng ít nhất 6 huy chương tại Giải vô địch thế giới.
Tham khảo
World Handball Championships
Nam
Giải đấu Danh sách cầu thủ
Nữ
Giải đấu Danh sách cầu thủ