Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01 là mùa giải thứ 30 của giải bóng đá hạng ba Cộng hòa Síp. ASIL Lysi giành danh hiệu đầu tiên.
Thể thức thi đấu
Có 14 đội bóng tham gia Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01. Tất cả các đội thi đấu với nhau hai lần, một ở sân nhà và một ở sân khách. Đội bóng nhiều điểm nhất vào cuối mùa giải sẽ là đội vô địch. Ba đội đầu bảng sẽ lên chơi ở Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02 và ba đội cuối bảng xuống chơi tại Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02.
Hệ thống điểm
Các đội bóng nhận được 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Thay đổi so với mùa giải trước
Các đội bóng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01
Các đội bóng xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
Các đội bóng thăng hạng từ Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
Các đội bóng xuống hạng Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01
Bảng xếp hạng
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Luật xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
Kết quả
↓Home / Away→
|
DNA
|
ANP
|
AMP
|
AKR
|
ASL
|
ETL
|
ELL
|
ENK
|
IRK
|
TAG
|
MPN
|
OTL
|
PKK
|
SEK
|
Adonis
|
|
1-0
|
1-0
|
2-1
|
0-0
|
2-0
|
1-0
|
4-4
|
0-1
|
4-1
|
4-0
|
2-0
|
5-2
|
4-1
|
Ayia Napa
|
0-0
|
|
1-2
|
1-0
|
0-3
|
2-1
|
4-0
|
4-3
|
1-2
|
1-0
|
0-1
|
4-1
|
1-0
|
2-3
|
AMEP
|
1-2
|
2-1
|
|
1-1
|
0-2
|
3-2
|
1-1
|
0-0
|
1-3
|
1-0
|
4-4
|
4-2
|
0-1
|
1-1
|
Akritas
|
3-2
|
3-2
|
5-3
|
|
1-0
|
0-0
|
0-0
|
4-1
|
2-1
|
3-2
|
5-1
|
1-0
|
1-3
|
1-1
|
ASIL
|
4-1
|
1-1
|
1-0
|
6-0
|
|
1-1
|
3-0
|
1-0
|
4-1
|
1-1
|
3-1
|
4-0
|
3-1
|
3-1
|
Ethnikos
|
4-2
|
4-0
|
2-3
|
3-1
|
0-1
|
|
1-1
|
2-3
|
2-0
|
5-1
|
2-0
|
0-1
|
2-1
|
4-0
|
Elia
|
2-0
|
1-0
|
1-2
|
2-3
|
0-3
|
3-1
|
|
2-0
|
1-1
|
1-0
|
2-1
|
2-3
|
2-0
|
3-2
|
Enosis
|
0-1
|
1-2
|
0-0
|
3-1
|
1-0
|
2-1
|
3-0
|
|
1-2
|
2-0
|
3-2
|
0-2
|
4-2
|
3-1
|
Iraklis
|
0-0
|
1-2
|
3-0
|
5-0
|
2-0
|
1-0
|
0-2
|
1-3
|
|
3-1
|
2-1
|
0-1
|
1-1
|
6-6
|
Th.O.I.
|
1-1
|
1-0
|
4-0
|
2-7
|
0-3
|
2-1
|
0-1
|
2-2
|
0-0
|
|
3-1
|
1-2
|
2-3
|
2-5
|
MEAP
|
0-3
|
2-2
|
3-2
|
1-0
|
3-0
|
2-0
|
1-1
|
4-0
|
2-2
|
7-0
|
|
0-0
|
1-0
|
2-0
|
Othellos
|
1-0
|
0-2
|
2-1
|
4-1
|
2-0
|
2-0
|
3-0
|
1-4
|
1-1
|
2-0
|
1-1
|
|
0-2
|
1-1
|
PAEEK FC
|
1-2
|
2-1
|
2-1
|
0-0
|
0-0
|
2-2
|
2-0
|
1-2
|
3-1
|
4-1
|
2-6
|
3-0
|
|
0-3
|
SEK
|
0-1
|
2-1
|
4-1
|
4-1
|
2-0
|
2-0
|
3-2
|
0-1
|
0-0
|
0-2
|
3-4
|
0-1
|
1-1
|
|
Nguồn
Xem thêm
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 2000–01
Tham khảo