Fachruddin AryantoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Fachruddin Wahyudi Aryanto |
---|
Ngày sinh |
19 tháng 2, 1989 (35 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Klaten, Indonesia |
---|
Chiều cao |
1,83 m (6 ft 0 in)[1][2][3] |
---|
Vị trí |
Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Madura United |
---|
Số áo |
26 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2007–2012 |
PSS Sleman |
32 |
(0) |
---|
2013–2014 |
Persepam Madura United |
49 |
(0) |
---|
2014–2017 |
Sriwijaya |
52 |
(4) |
---|
2017– |
Madura United |
48 |
(3) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2012– |
Indonesia |
53 |
(4) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 12 năm 2014 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 12 năm 2022 |
Fachruddin Wahyudi Aryanto (sinh ngày 19 tháng 2 năm 1989 tại Klaten, Indonesia)[1][2][3] là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Madura United tại giải vô địch bóng đá Indonesia.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ngày 12 tháng 11 năm 2014, anh gia nhập Sriwijaya FC.[4]
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia
Indonesia
|
Năm |
Trận |
Bàn
|
2012 |
4 |
0
|
2013 |
2 |
0
|
2014 |
3 |
0
|
2015 |
1 |
0
|
2016 |
10 |
1
|
2017 |
7 |
0
|
2018 |
8 |
1
|
2021 |
10 |
0
|
2022 |
8 |
2
|
Tổng cộng |
53 |
4
|
Bàn thắng quốc tế
- Bàn thắng và kết quả của Indonesia được để trước.
Tham khảo
Liên kết ngoài