Danh sách thành phố Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Bản đồ Bắc Triều Tiên
Dưới đây là một danh sách các thành phố tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên :
Trực hạt thị
Chú ý
Một vài trực hạt thị trước đây đã tái sáp nhập với các tỉnh cũ, bao gồm Kaesŏng , Ch'ŏngjin , Hamhŭng , và Namp'o .
Rasŏn đã tái sáp nhập vào tỉnh Hamgyŏng Bắc vào năm 2004, nhưng sau đó lại được thăng cấp trở lại thành trực hạt thị vào năm 2010 để giúp quản lý đầu tư mước ngoài.
Thành phố thuộc tỉnh
Tên thành phố
Chosŏn'gŭl
Hanja
Hán Việt
Thuộc tỉnh
Diện tích km²
Dân số năm 2008[ 1] (người)
Mật độ
Khu vực
Phường (dong, động)
Xã (ri, lý)
Hình ảnh tiêu biểu
Anju
안주시
安 州 市
An Châu thị
P'yŏngan Nam
359
240,117
668,8
-
19
14
Chongjin
청진시
淸 津 市
Thanh Tân thị
Hamgyŏng Bắc
275
667.929
2.428,8
7
-
-
Chongju
정주시
定 州 市
Định Châu thị
P'yŏngan Bắc
473,2
189.742
401
-
14
18
Haeju
해주시
海 州 市
Hải Châu thị
Hwanghae Nam
206,93
273.300
1320,7
-
26
58
Hamhung
함흥시
咸 興 市
Hàm Hưng thị
Hamgyŏng Nam
556
768.551
1.382,3
7
-
-
Hoeryong
함흥시
會 寧 市
Hội Ninh thị
Hamgyŏng Nam
1.750
153.532
87,7
-
19
28
Huichon
희천시
熙 川 市
Hi Xuyên thị
Chagang
-
-
-
-
-
-
Hyesan
혜산시
惠 山 市
Huệ Sơn thị
Ryanggang
277
192.680
695,6
-
25
Kaechon
개천시
价 川 市
Giới Xuyên thị
P'yŏngan Nam
738
319.554
433
-
26
11
Kaesong
개성특급시
開 城 特 級 市
Khai Thành đặc cấp thị
Hwanghae Bắc
179,263
308.440
1.720,6
-
27
2
Kanggye
강계시
江 界 市
Giang Giới thị
Chagang
263.667
251,971
955,6
-
34
2
Kimchaek
김책시
金 策 市
Kim Sách thị
Hamgyŏng Bắc
850
207.299
243,96
-
22
22
Kusong
구성시
龜 城 市
Quy Thành thị
P'yŏngan Bắc
652,5
196.515
301
-
25
18
Manpo
만포시
滿 浦 市
Mãn Phố thị
Chagang
672,379
116.760
173,7
-
11
15
Munchon
문천시
文 川 市
Văn Xuyên thị
Kangwon
277,524
122.934
442,3
-
16
14
Nampho
남포특별시
南 浦 特 別 市
Nam Phố đặc biệt thị
P'yŏngan Nam
829
366.815
442,5
-
36
15
Pyongsong
평성시
平 城 市
Bình Thành thị
P'yŏngan Nam
-
284,386
-
-
20
14
Sariwon
사리원시
沙 里 院 市
Sa Lý Viện thị
Hwanghae Bắc
187,91
307.764
1.639
-
31
9
Sinpo
신포시
新 浦 市
Tân Phố thị
Hamgyŏng Nam
43
152.759
3.552,5
-
16
6
Sinuiju
신의주시
新 義 州 市
Tân Nghĩa Châu thị
P'yŏngan Bắc
180
359.341
1.996,3
-
49
9
Songrim
송림시
松 林 市
Tùng Lâm thị
Hwanghae Bắc
64,59
128.831
1.994,6
-
19
6
Sunchon
순천시
順 川 市
Thuận Xuyên thị
P'yŏngan Nam
368
297.317
807,9
-
21
11
Tanchon
단천시
端 川 市
Đoan Xuyên thị
Hamgyŏng Nam
2.170
345.875
159,49
-
39
39
Tokchon
덕천시
德 川 市
Đức Xuyên thị
P'yŏngan Nam
691,5
237.133
342,9
-
22
10
Wonsan
원산시
元 山 市
Nguyên Sơn thị
Kangwon
314,4
363.127
1.155
-
45
14
Xem thêm
Tham khảo
Thành phố trực thuộc trung ương Thành phố đặc biệt trực thuộc tỉnh Thành phố thuộc tỉnh