Tên đầy đủ |
Tên khác |
Giai đoạn |
Ý thức hệ |
Hiệu kỳ |
Lãnh đạo
|
Phong trào Văn Thân |
|
1864 - 1885 |
Nho giáo Chủ nghĩa dân tộc cực đoan Chủ nghĩa chống Công giáo |
|
Trần Tấn Đặng Như Mai
|
Phong trào Minh Tân |
Minh Tân Hội |
1901 - 1908 |
Chủ nghĩa dân tộc |
|
Gilbert Trần Chánh Chiếu
|
Phong trào Đông Du |
Duy Tân Hội Ám Xã |
1904 - 1909 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa quân chủ |
|
Phan Bội Châu Nguyễn Tiểu La Cường Để
|
Phong trào Duy Tân |
Minh Xã |
1906 - 1908 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa dân chủ |
|
Phan Châu Trinh Lương Văn Can
|
Đông Kinh Nghĩa Thục |
|
1907 |
Chủ nghĩa dân tộc |
|
Lương Văn Can Nguyễn Quyền Đào Nguyên Phổ
|
Phong trào hội kín Nam Kỳ |
Thiên Địa Hội |
1911 - 1916 |
Tam giáo Chủ nghĩa quân chủ Chủ nghĩa dân tộc |
|
Phan Xích Long Nguyễn Hữu Trí Nguyễn Hiệp
|
Việt Nam Quang phục Hội |
|
1912 - 1925 |
Chủ nghĩa tam dân Chủ nghĩa bảo hoàng Chủ nghĩa dân tộc |
|
Cường Để Phan Bội Châu Lương Ngọc Quyến
|
Tân Việt Thanh niên Đoàn |
Tâm Tâm Xã |
1923 - 1925 |
Chủ nghĩa dân tộc Cánh tả |
|
Lê Hồng Phong Hồ Tùng Mậu Phạm Hồng Thái
|
Thanh niên Cao vọng Đảng |
Hội kín Nguyễn An Ninh |
1923 - 1929 |
Chủ nghĩa dân tộc Cánh tả |
|
Nguyễn An Ninh
|
Đảng Lập hiến Đông Dương |
|
1923 - 1939 |
Chủ nghĩa lập hiến |
|
Bùi Quang Chiêu Trương Văn Bền
|
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên |
Việt Nam Thanh niên Cách mạng đồng chí Hội |
1925 - 1929 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa Marx-Lenin |
|
Nguyễn Ái Quốc Hồ Tùng Mậu Lê Hồng Sơn
|
Tân Việt Cách mệnh Đảng |
Đảng Tân Việt |
1925 - 1929 |
Chủ nghĩa dân tộc
Cánh tả
|
|
Lê Văn Huân Đào Duy Anh Tôn Quang Phiệt
|
Đảng Phục Việt |
|
1925 - ? |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa bảo hoàng |
|
Đặng Thúc Liêng
|
Đảng Thanh niên Việt Nam |
|
1926 |
Chủ nghĩa lập hiến Chủ nghĩa dân tộc |
|
Nguyễn Trọng Hy Trần Huy Liệu
|
Đông Dương Lao động Đảng |
|
1926 - 1929 |
Chủ nghĩa dân tộc |
|
Cao Triều Phát
|
An Nam Độc lập Đảng |
|
1927 - 1929 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa Trotsky |
|
Nguyễn Thế Truyền Tạ Thu Thâu
|
Việt Nam Quốc dân Đảng |
Việt Quốc |
1927 - nay (ở hải ngoại) |
Chủ nghĩa tam dân Chủ nghĩa xã hội dân chủ Chủ nghĩa dân tộc |
|
Nguyễn Thái Học Vũ Hồng Khanh Nguyễn Tường Tam
|
Đông Dương Cộng sản Liên đoàn |
|
1929 - 1930 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa cộng sản |
|
Võ Nguyên Giáp Đặng Thai Mai Đào Duy Anh
|
Đông Dương Cộng sản Đảng |
|
1929 - 1930 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa cộng sản |
|
Trịnh Đình Cửu Trần Văn Cung Ngô Gia Tự
|
An Nam Cộng sản Đảng |
|
1929 - 1930 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa cộng sản |
|
Châu Văn Liêm Nguyễn Thiệu Hồ Tùng Mậu
|
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Đảng Cộng sản Đông Dương Đảng Lao động Việt Nam |
1930 - nay (đảng cầm quyền hiện nay) |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa Marx-Lenin Chủ nghĩa xã hội |
|
Hồ Chí Minh Trần Phú Lê Duẩn Trường Chinh Nguyễn Văn Linh
|
Tân Việt Nam Quốc dân Đảng |
|
1930 - 1932 |
Chủ nghĩa tam dân Chủ nghĩa dân tộc |
|
Nguyễn Thế Nghiệp Nhượng Tống
|
Việt Nam Trăng Câu Đệ Tứ Đảng |
Trotskyist
Đệ tứ Quốc tế
|
1932 - 1945 |
Chủ nghĩa Trotsky |
|
Tạ Thu Thâu Phan Văn Hùm Hồ Hữu Tường
|
Mặt trận Thống nhất Dân chủ Đông Dương |
Mặt trận Nhân dân Phản đế Đông Dương
Mặt trận Dân tộc Thống nhất Phản đế Đông Dương
|
1936 - 1939 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa cộng sản |
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Đại Việt Quốc gia Xã hội Đảng |
|
1936 - 1945 |
Chủ nghĩa quốc xã |
|
Nguyễn Xuân Tiếu Trần Trọng Kim
|
Đảng Dân chủ Đông Dương |
|
1937 - 1947 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa dân chủ |
|
Nguyễn Văn Thinh Trịnh Đình Thảo
|
Hội Ánh sáng |
|
1937 - 1945 |
Chủ nghĩa bình dân |
|
Hoàng Đạo Nhất Linh
|
Đại Việt Dân chính Đảng |
Hưng Việt Đảng |
1938 - 1945 |
Chủ nghĩa tam dân Chủ nghĩa phát xít |
|
Nguyễn Tường Tam Nguyễn Tường Long
|
Việt Nam Phục quốc Đồng minh Hội |
Phục Quốc hội |
1939 - 1951 |
Chủ nghĩa tam dân Chủ nghĩa quân chủ lập hiến |
|
Cường Để Nguyễn Hải Thần Trần Trung Lập
|
Đại Việt Quốc dân Đảng |
Đảng Đại Việt |
1939 - nay (ở hải ngoại) |
Chủ nghĩa dân tộc sinh tồn |
|
Trương Tử Anh
|
Việt Nam Nhân dân Cách mệnh Đảng |
|
1940 - 1941 |
Chủ nghĩa dân tộc |
|
Trần Văn Ân Phan Khắc Sửu
|
Việt Nam Độc lập Đồng minh |
Việt Minh |
1941 - 1951 |
Chủ nghĩa dân tộc |
|
Nguyễn Ái Quốc Hồ Học Lãm Hoàng Văn Thụ
|
Đại Việt Phục hưng Hội |
|
1942 - 1945 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa phát xít |
|
Ngô Đình Khôi Ngô Đình Diệm
|
Việt Nam Cách mệnh Đồng minh Hội |
Việt Cách |
1942 - 1946 |
Chủ nghĩa dân tộc |
|
Nguyễn Hải Thần Trương Bội Công
|
Đại Việt Duy dân Cách mệnh Đảng |
Việt Duy Dân Đảng |
1943 - 1946 |
Chủ nghĩa duy dân |
|
Lý Đông A
|
Đảng Dân chủ Việt Nam |
|
1944 - 1988 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa xã hội dân chủ |
|
Dương Đức Hiền Nghiêm Xuân Yêm
|
Đại Việt Quốc gia Liên minh |
Đại Việt Quốc dân Hội |
1944 - 1945 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa quốc xã |
|
Nguyễn Xuân Tiếu
|
Đại Việt Quốc gia Cách mệnh Ủy viên Hội |
|
1945 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa quốc xã |
|
Nguyễn Xuân Tiếu
|
Việt Nam Quốc gia Độc lập Đảng |
Việt Nam Chính Đảng |
1945 |
Chủ nghĩa dân tộc |
|
Hồ Văn Ngà Phạm Ngọc Thạch
|
Thanh niên Tiền phong |
|
1945 |
Chủ nghĩa dân tộc Cánh tả |
|
Phạm Ngọc Thạch Huỳnh Tấn Phát Thái Văn Lung
|
Liên đoàn Công giáo Việt Nam |
|
1945 - 1975 |
Công giáo Chủ nghĩa dân tộc |
|
Lê Hữu Từ
|
Mặt trận Quốc gia Thống nhất Việt Nam |
|
1945 |
Chủ nghĩa dân tộc |
|
Nguyễn Thành Phương Nguyễn Hòa Hiệp Phan Văn Chánh
|
Mặt trận Quốc dân Đảng Việt Nam |
Mặt trận Việt Quốc |
1945 - 1946 |
Chủ nghĩa tam dân Chủ nghĩa dân tộc sinh tồn Chủ nghĩa chống cộng |
|
Trương Tử Anh Vũ Hồng Khanh Nguyễn Tường Tam
|
Bộ đội Bình Xuyên |
|
1945 - 1960 |
Chủ nghĩa dân tộc Băng đảng tội phạm (từ 1948) |
|
Dương Văn Dương Lê Văn Viễn
|
Mặt trận Quốc gia Liên hiệp Việt Nam |
Mặt trận Liên hiệp |
1946 - 1947 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa chống cộng |
|
Huỳnh Phú Sổ Lê Văn Hoạch
|
Mặt trận Thống nhất Quốc gia Liên hiệp Việt Nam |
Mặt trận Quốc gia |
1947 - 1949 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa chống cộng |
|
Nguyễn Hải Thần Vũ Hồng Khanh Nguyễn Tường Tam
|
Đảng Xã hội Việt Nam |
|
1946 - 1988 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa xã hội |
|
Phan Tư Nghĩa Nguyễn Xiển
|
Việt Nam Dân chủ Xã hội Đảng |
Đảng Dân Xã Dân Xã Đảng Hòa Hảo |
1946 - 1975 |
Phật giáo Hòa Hảo Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa xã hội dân chủ |
|
Huỳnh Phú Sổ Nguyễn Văn Sâm
|
Hội Liên hiệp Quốc dân Việt Nam |
Hội Liên Việt |
1946 - 1951 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa cộng sản |
|
Hồ Chí Minh Huỳnh Thúc Kháng Tôn Đức Thắng
|
Việt Nam Quốc gia Liên hiệp |
|
1947 - 1948 |
Chủ nghĩa bảo hoàng Chủ nghĩa chống cộng |
|
Lê Văn Hoạch
|
Liên minh Dân chủ Việt Nam |
|
? - ? |
Chủ nghĩa cộng hòa Chủ nghĩa chống cộng |
|
Lê Văn Hoạch
|
Việt Nam Dân chúng Liên đoàn |
Việt Đoàn |
1949 |
Chủ nghĩa bảo hoàng Chủ nghĩa chống cộng |
|
Trần Văn Ân
|
Mặt trận Liên Việt |
|
1951 - 1955 |
Chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa cộng sản |
|
Hồ Chí Minh Tôn Đức Thắng
|
Tổng hội Phật giáo Việt Nam |
|
1951 - 1964 |
Phật giáo |
|
Thích Tịnh Khiết Thích Tâm Châu
|
Việt Nam Công nông Chánh Đảng |
|
1953 - 1954 |
chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa nhân vị |
|
Ngô Đình Diệm Ngô Đình Nhu Ngô Đình Cần Huỳnh Hữu Nghĩa
|
Đảng Phục hưng Việt Nam |
|
1953 - 1963 |
Chủ nghĩa tự do |
|
Trần Văn Hương
|