#
|
Tên tập phim
|
Ngày phát sóng gốc
|
458 | "Câu chuyện tuổi trẻ" "Korega! Seishun rashii zo daiichiwa" (これが!青春らしいゾ(第一話)) | 11 tháng 1 năm 2003 (2003-01-11) |
---|
"Đi mua sắm với mẹ" "Kaachan to kuruma de kaimono da zo" (母ちゃんと車で買い物だゾ) |
"Ba muốn mua xe hơi thể thao5" "Supotsuka ga hoshii zo" (スポーツカーが欲しいゾ) |
459 | "Câu chuyện tuổi trẻ" (これが!青春らしいゾ(第二話)) | 18 tháng 1 năm 2003 (2003-01-18) |
---|
"Cho thuê Bạch Tuyết" "Shiro wo rentaru suru zo" (シロをレンタルするゾ) |
"Chuyên gia tâm lý bất đắc dĩ" (おケイおばさんの家出だゾ) |
460 | "Shin phụ mẹ quét sân" "O tetsudai deo hara gaippaida zo" (お手伝いでお腹がいっぱいだゾ) | 25 tháng 1 năm 2003 (2003-01-25) |
---|
"Luyện tập, luyện tập nữa, luyện tập mãi" "Badōocchingu de maigo da zo" (バードウォッチングで迷子だゾ) |
"Câu chuyện tuổi trẻ" "Korega! Seishun rashii zo daisanwa" (これが!青春らしいゾ(第三話)) |
461 | "Đi mua dầu thắp đèn" "Tōyu wo kai ni iku zo" (灯油を買いに行くゾ) | 1 tháng 2 năm 2003 (2003-02-01) |
---|
"Chơi trượt tuyết với Masao" "Masao kun tosori asobi da zo" (マサオ君とそり遊びだゾ) |
"Câu chuyện tuổi trẻ" "Korega! Seishun rashii zo daiyon hanashi" (これが!青春らしいゾ(第四話)) |
462 | "Masao bị nấc cục" "Shakkuri ga toma ranai zo" (シャックリが止まらないゾ) | 8 tháng 2 năm 2003 (2003-02-08) |
---|
"Âm mưu ngoan ngoãn" "Onedarihaumakuikanai zo" (おねだりはうまくいかないゾ) |
"Đi mua cá vàng" "Kingyo wo kau zo" (金魚を飼うゾ) |
463 | "Mẹ tập làm sữa chua" "Maboroshi no yoguruto da zo" (幻のヨーグルトだゾ) | 15 tháng 2 năm 2002 (2002-02-15) |
---|
"Thu thập phiếu đổi quà" "ōboken wo kōkan suru zo" (応募券を交換するゾ) |
"Mẹ quyết tâm đọc sách" "O jōhin ni dokusho wosuru zo" (お上品に読書をするゾ) |
Tập đặc biệt 35 | "Dashi tori shinchan 1" (だし取りしんちゃん1) | 23 tháng 2 năm 2003 (2003-02-23) |
---|
"Dashi tori shinchan 2" (だし取りしんちゃん2) |
"Pokettoteisshu womorau zo" (ポケットティッシュをもらうゾ) |
464 | "Bạn Kazama thật tài giỏi" "Kazama kun ha shusse suru zo" (風間君は出世するゾ) | 8 tháng 3 năm 2003 (2003-03-08) |
---|
"Cô giáo đến thăm nhà" "Konnichiha kateihōmon da zo" (今日は家庭訪問だゾ) |
"Ngôi nhà trú ẩn của Shin" "Ora no kakure ie da zo" (オラの隠れ家だゾ) |
Tập đặc biệt 36 | "Nagare ita shinnosukeda zo 1" (流れ板しんのすけだゾ1) | 12 tháng 4 năm 2003 (2003-04-12) |
---|
"Nagare ita shinnosukeda zo 2" (流れ板しんのすけだゾ2) |
"Yakisoba wo tsukuru zo" (焼きそばを作るゾ) |
465 | "Đại hội kéo co" "Tsuna biki taikai da zo" (綱引き大会だゾ) | 19 tháng 4 năm 2003 (2003-04-19) |
---|
"Hima muốn chơi thú nhún" "Nonbirio kaimono da zo" (のんびりお買い物だゾ) |
"Nene mời ăn bánh nướng" "Baikin wo shattoauto suru zo" (バイキンをシャットアウトするゾ) |
466 | "Khuôn mặt lí tưởng của thầy hiệu trưởng" "Enchō sensei no risō no kao da zo" (園長先生の理想の顔だゾ) | 26 tháng 4 năm 2003 (2003-04-26) |
---|
"Lưu giữ kỷ niệm tuổi thơ" "Gejitsu wo nokosu zo" (ゲージツを残すゾ) |
"Thiên tài về kiếm đạo" "Ora wa ken no tatsujin da zo" (オラは剣の達人だゾ) |
467 | "Hoài bảo lớn của Kazama" "Boizu. Bi. Anbishasu da zo" (ボーイズ・ビー・アンビシャスだゾ) | 3 tháng 5 năm 2003 (2003-05-03) |
---|
"Mong ước của cô Matsuzaka" "Kodure matsuzaka sensei da zo" (子連れまつざか先生だゾ) |
"Shin được học kiếm đạo miễn phí" "Tada de kendō wo narau zo" (タダで剣道を習うゾ) |
468 | "Masao ơi, dũng cảm lên" "Masao kun yūki da zo" (マサオ君勇気だゾ) | 10 tháng 5 năm 2003 (2003-05-10) |
---|
"Đồ nhắm của ba" "Tōchan nootsumamida zo" (父ちゃんのおつまみだゾ) |
"Kế hoạch đi mua sắm" "Zettai bagen niiku zo" (絶対バーゲンにいくゾ) |
469 | "Khi mẹ Misae tiết kiệm" "Girigiri shufu misaeda zo" (ギリギリ主婦みさえだゾ) | 17 tháng 5 năm 2003 (2003-05-17) |
---|
"Chú Yonro muốn hẹn hò" "Shirō koi no daisakusen da zo" (四郎 恋の大作戦だゾ) |
"Luyện tập kiếm đạo không dễ đâu" "Tsurugi no shugyō hakibishii zo" (剣の修行はきびしいゾ) |
470 | "Canh chừng nhà với Masao" "Fushigina megane" (ふしぎなメガネ) | 24 tháng 5 năm 2003 (2003-05-24) |
---|
"Lần đầu luyện kiếm đạo" "Hajimete no kendō da zo" (初めての剣道だゾ) |
"Ba bị "cháy túi"" "Girigiri shain hiroshida zo" (ギリギリ社員ひろしだゾ) |
471 | "Leo núi Kasukabe" "Kasukabe gaku ni moretsuatakku da zo" (かすかべ岳にモーレツアタックだゾ) | 31 tháng 5 năm 2003 (2003-05-31) |
472 | "Mẹ tới thăm lớp học kiếm đạo" "Musashino tsurugi ta kaachan no kendō nyūmon" (武蔵野剣太 母ちゃんの剣道入門) | 7 tháng 6 năm 2003 (2003-06-07) |
---|
"Bảo vệ trứng" "Tamagowoo mamori suru zo" (たまごをお守りするゾ) |
"Sự giận dữ của chú thỏ bị đánh" "Nagura re usagi no gyakushū da zo" (殴られウサギの逆襲だゾ) |
473 | "Viên đá quý của Bo" "Bo channo takara no ishi da zo" (ボーちゃんの宝の石だゾ) | 14 tháng 6 năm 2003 (2003-06-14) |
---|
"Chắc là mình bị bệnh rồi
Famiresu de sutoresu da zo" (ファミレスでストレスだゾ) |
"Bạch Tuyết không muốn sống khổ đâu" "Ora ha zettai byoki da zo" (オラは絶対ビョーキだゾ) |
474 | "Bo nghỉ chơi với Masao" "Masao kunto bo changa zekkō da zo" (マサオくんとボーちゃんが絶交だゾ) | 28 tháng 6 năm 2003 (2003-06-28) |
---|
"Con thích ngủ giường riêng" "Ora mo beddo ga hoshii zo" (オラもベッドが欲しいゾ) |
"Chiến dịch tiết kiệm của mẹ" "Kaachan notsumori chokin da zo" (母ちゃんのつもり貯金だゾ) |
475 | "Hành tinh của chó (Phần 1)" "Inu no wakusei" (犬の惑星) | 5 tháng 7 năm 2003 (2003-07-05) |
---|
"Hành tinh của chó (Phần 2)" "Zoku inu no wakusei" (続 犬の惑星) |
"Khi mẹ Misae dọn dẹp nhà" "Chira kashicha damedame da zo" (散らかしちゃダメダメだゾ) |
476 | "Roberto muốn học kiếm đạo" "Musashino tsurugi ta roberuto no kendō nyūmon 1" (武蔵野剣太 ロベルトの剣道入門 1) | 12 tháng 7 năm 2003 (2003-07-12) |
---|
"Roberto muốn học kiếm đạo" "Musashino tsurugi ta roberuto no kendō nyūmon 2" (武蔵野剣太 ロベルトの剣道入門 2) |
477 | "Đi tắm biển với chị Nanako (Phần 1)" "Nana ko oneisanto kaisuiyoku da zo 1" (なな子おねいさんと海水浴だゾ 1) | 19 tháng 7 năm 2003 (2003-07-19) |
---|
"Đi tắm biển với chị Nanako (Phần 2)" "Nana ko oneisanto kaisuiyoku da zo 2" (なな子おねいさんと海水浴だゾ) |
"Đi tắm biển với chị Nanako (Phần 3)" "Nana ko oneisanto kaisuiyoku da zo 3" (なな子おねいさんと海水浴だゾ 3) |
478 | "Cuộc sống ở quê thật tuyệt cú mèo" "Inaka kurashi ha saiko da zo" (田舎暮らしはサイコーだゾ) | 26 tháng 7 năm 2003 (2003-07-26) |
---|
"Tối nay cả nhà không ngủ được" "Konya haminna nemure nai zo" (今夜はみんな眠れないゾ) |
"Bữa ăn trưa tuôn chảy" "Nagare ru ranchi da zo" (流れるランチだゾ) |
479 | "Sự cố ở hồ bơi" "Girigiri shufu misae kodure de puru" (ギリギリ主婦みさえ 子連れでプール) | 2 tháng 8 năm 2003 (2003-08-02) |
---|
"Chỗ nào cũng nóng hết vậy" "Doko moajii ~ zo" (ドコもあじぃ~ゾ) |
"Cả giác như có mà lại không có" "Sonzaikan gaaruyōde nai zo" (存在感があるようで無いゾ) |
480 | "Mất ngủ trong đêm hè" "Nettaiya haurusai zo" (熱帯夜はうるさいゾ) | 16 tháng 8 năm 2003 (2003-08-16) |
---|
"Kì nghỉ hè của cô giáo Yoshinaga" "Yoshinaga sensei no natsuyasumi da zo" (よしなが先生の夏休みだゾ) |
"Cuộc đụng độ giữa hai sư phụ" "Musashino tsurugi ta kurenai sasori tai no dōjōyaburi" (武蔵野剣太 紅さそり隊の道場破り) |
Tập đặc biệt 37 | "Doyō supesharu nohara hiroshi tankentai - ōgon no meishi densetsu wo oe!" (土曜スペシャル 野原ひろし探検隊-黄金の名刺伝説を追え!) | 23 tháng 8 năm 2003 (2003-08-23) |
---|
"Doyō supesharu nohara hiroshi tankentai - ōgon no meishi densetsu wo oe!" (土曜スペシャル 野原ひろし探検隊-黄金の名刺伝説を追え!) |
"Girigiri shufu misae ryokō ni iki taa ~ i" (ギリギリ主婦みさえ 旅行に行きたぁ~い」) |
481 | "Khi mẹ đi du lịch" "Girigiri shufu misae onsenryokō de dokidoki yo" (ギリギリ主婦みさえ 温泉旅行でドキドキよ) | 30 tháng 8 năm 2003 (2003-08-30) |
---|
"Đội phòng vệ Kasukabe" "Musashino tsurugi ta vs kasukabe bōeitai" (武蔵野剣太 VSカスカベ防衛隊) |
"Thiết bị định vị rắc rối ghê" "Kanabi de maigo da zo" (カーナビで迷子だゾ) |
482 | "Chú Yonro lại đến ăn ké" "Shirō san sos da zo" (四郎さんSOSだゾ) | 6 tháng 9 năm 2003 (2003-09-06) |
---|
"Cả nhà cùng chống bão" "Taifū ga kuru zo" (台風が来るゾ) |
"Yêu theo cách của chị Ryuko" "Musashino tsurugi ta ryūko no ichizu na koi" (武蔵野剣太 竜子の一途な恋) |
483 | "Masao có một không hai" "Sekai de hitori no masao kunda zo" (世界で一人のマサオくんだゾ) | 13 tháng 9 năm 2003 (2003-09-13) |
---|
"Lỗi của mẹ cũng là lỗi của ba" "Girigiri shufu misae watashi no misu haanatano misu" (ギリギリ主婦みさえ 私のミスはあなたのミス) |
"Làm vệ sĩ cho chị Nanako" "Nana ko oneisanwo esukoto suru zo" (なな子おねいさんをエスコートするゾ) |
Tập đặc biệt 38 | "Enpitsu shinchan shōgakusei demoshinnosukeda zo" (エンピツしんちゃん 小学生でもしんのすけだゾ) | 27 tháng 9 năm 2003 (2003-09-27) |
---|
"Aki su to taiketsu da zo" (空き巣とタイケツだゾ) |
"Aki su to taiketsu da zo 2" (空き巣とタイケツだゾ 2) |
"Bo channo koigokoro da zo" (ボーちゃんの恋心だゾ) |
"Doyō supesharu nohara hiroshi tankentai - hikyō ni hisho dakeno mura wo mita!" (土曜スペシャル 野原ひろし探検隊-秘境に秘書だけの村を見た!) |
"Girigiri shufu misae naraigoto ga mitsu karanai" (ギリギリ主婦みさえ 習い事が見つからない) |
484 | "Masao lại bỏ trốn" "Aichanto kakeochi suru zo" (あいちゃんと駆け落ちするゾ) | 8 tháng 11 năm 2003 (2003-11-08) |
---|
"Buổi biểu diễn của Bạch Tuyết" "Shiro no cm debyu da zo" (シロのCMデビューだゾ) |
"Đối thủ kiếm đạo đã xuất hiện" "Musashino tsurugi ta kyokutan ryū ga kita!" (武蔵野剣太 極端流が来た!) |
485 | "Bấn loạn với máy sấy tốc" "Kaachan ga shinario kyōshitsu ni iku zo" (母ちゃんがシナリオ教室に行くゾ) | 15 tháng 11 năm 2003 (2003-11-15) |
---|
"Trẻ con cũng muốn làm tư vấn" "Kaachan ga kai ta shinario da zo" (母ちゃんが書いたシナリオだゾ) |
"Chúa tể nhà vệ sinh cũng ngầu lắm chứ bộ" "O toireman ha kakko ii zo" (おトイレマンはカッコいいゾ) |
486 | "Chị Nanako sắp kết hôn" "Nana ko o neesan no konyakusha da zo" (なな子お姉さんの婚約者だゾ) | 22 tháng 11 năm 2003 (2003-11-22) |
---|
"Mẹ cũng thích diễn viên đẹp trai" "Kaachan ga ikemen haiyū nihamatta zo" (母ちゃんがイケメン俳優にはまったゾ) |
"Quyết tâm luyện tập cho Đại hội kiếm đạo" "Musashino tsurugi ta kendō taikai no tokkun da zo" (武蔵野剣太 剣道大会の特訓だゾ) |
487 | "Trước nhà có công trình thi công" "Tadaima kōjichū da zo" (ただいま工事中だゾ) | 29 tháng 11 năm 2003 (2003-11-29) |
---|
"Kết nút áo là nghề của chàng" "Botan tsukeha tokui da zo" (ボタンつけは得意だゾ) |
"Mẹ đi học Tiếng Anh" "Kaachan no eikaiwa da zo" (母ちゃんの英会話だぞ) |
488 | "Bí mật phía sau tủ đồ" "Tansu no ura niha nanika gaaru zo" (タンスの裏にはナニカがあるゾ) | 6 tháng 12 năm 2003 (2003-12-06) |
---|
"Trò chơi tàu lửa xình xịch" "Densha gokkowosuru zo" (電車ごっこをするゾ) |
"Tâm sự của một chú thỏ bông" "Nene channo usagi gashabetta zo" (ネネちゃんのウサギがしゃべったゾ) |
Tập đặc biệt 39 | "Enpitsu Shin-chan sansū o suru zo" (えんぴつしんちゃん 算数をするゾ) | 20 tháng 12 năm 2003 (2003-12-20) |
---|
"Sayonara Ai-chan dazo" (さよならあいちゃんだゾ) |
"Chokin wa tsukareru zo" (貯金はつかれるゾ) |