#
|
Tên tập phim
|
Ngày phát sóng gốc
|
Ngày phát sóng Tiếng Việt
|
126 |
"Băng nhóm lắc mông xấu xa thứ thiệt" "Shin no Waru Ketsupuri-dan" (真の悪ケツプリ団) | ngày 14 tháng 4 năm 2012 | 5 tháng 5 năm 2016 (2016-05-05) |
127 |
"Nổi kinh hoàng của Lucy vô hình" "Tōmei Rūshii no Kyōfu!" (透明ルーシィの恐怖!) | ngày 21 tháng 4 năm 2012 | 4 tháng 5 năm 2016 (2016-05-04) |
128 |
"Kỷ vật của cha" "Chichi no Ihin" (父の遺品) | ngày 28 tháng 4 năm 2012 | 6 tháng 5 năm 2016 (2016-05-06) |
129 |
"Long tranh hổ đấu Laxus đấu với Natsu" "Dotō no Taiketsu! Natsu vs. Rakusasu" (怒涛の対決! ナツ vs. ラクサス) | ngày 5 tháng 5 năm 2012 | 9 tháng 5 năm 2016 (2016-05-09) |
130 |
"Mục tiêu là Lucy" "Nerawareta Rūshii" (狙われたルーシィ) | ngày 12 tháng 5 năm 2012 | 10 tháng 5 năm 2016 (2016-05-10) |
131 |
"Cơn thịnh nộ của Legion" "Region no Mōi" (レギオンの猛威) | ngày 19 tháng 5 năm 2012 | 11 tháng 5 năm 2016 (2016-05-11) |
132 |
"Chìa khóa của bầu trời sao" "Hoshizora no Kagi" (星空の鍵) | ngày 26 tháng 5 năm 2012 | 12 tháng 5 năm 2016 (2016-05-12) |
133 |
"Những người bạn đồng hành" "Tabi no Nakamatachi" (旅の仲間たち) | ngày 2 tháng 6 năm 2012 | 13 tháng 5 năm 2016 (2016-05-13) |
134 |
"Mê cung cùng tưởng khúc" "Meikyū Kyōsōkyoku" (迷宮狂想曲) | ngày 9 tháng 6 năm 2012 | 16 tháng 5 năm 2016 (2016-05-16) |
135 |
"Dấu chân thần thoại" "Shinwa no Ashiato" (神話の足跡) | ngày 16 tháng 6 năm 2012 | 17 tháng 5 năm 2016 (2016-05-17) |
136 |
"Ác quỷ tái ngộ" "Shin no Waru, Futatabi" (真の悪、ふたたび) | ngày 23 tháng 6 năm 2012 | 18 tháng 5 năm 2016 (2016-05-18) |
137 |
"Những điều không tưởng" "Keisan o Koeru Mono" (計算をこえるもの) | ngày 30 tháng 6 năm 2012 | 19 tháng 5 năm 2016 (2016-05-19) |
138 |
"Đích đến của cuộc Thập Tự Chinh" "Seisen no Yukue" (聖戦のゆくえ) | ngày 7 tháng 7 năm 2012 | 20 tháng 5 năm 2016 (2016-05-20) |
139 |
"Thời khắc đã điểm" "Ugoki Hajimeta Toki" (動き始めた刻(とき)) | ngày 14 tháng 7 năm 2012 | 23 tháng 5 năm 2016 (2016-05-23) |
140 |
"Tân Oracion Seis xuất hiện" "Shinsei Orashion Seisu Arawaru!" (新生六魔将軍(オラシオンセイス)現る!) | ngày 21 tháng 7 năm 2012 | 14 tháng 5 năm 2016 (2016-05-14) |
141 |
"Truy lùng Vô hạn thời kế" "Mugen Tokei o Oe" (無限時計を追え) | ngày 28 tháng 7 năm 2012 | 25 tháng 5 năm 2016 (2016-05-25) |
142 |
"Trận chiến không cân sức" "Tatakai no Fukyōwaon" (戦いの不協和音) | ngày 4 tháng 8 năm 2012 | 26 tháng 5 năm 2016 (2016-05-26) |
143 |
"Anti-Link" "Anchi Rinku" (アンチリンク) | ngày 11 tháng 8 năm 2012 | 27 tháng 5 năm 2016 (2016-05-27) |
144 |
"Phá tan sự tuyệt vọng" "Tokihanatareta Zetsubō" (解き放たれた絶望) | ngày 18 tháng 8 năm 2012 | 30 tháng 5 năm 2016 (2016-05-30) |
145 |
"Real Nightmare" "Riaru Naitomea" (リアルナイトメア) | ngày 25 tháng 8 năm 2012 | 31 tháng 5 năm 2016 (2016-05-31) |
146 |
"Xoắn ốc thời gian" "Toki no Supairaru" (時のスパイラル) | ngày 1 tháng 9 năm 2012 | 1 tháng 6 năm 2016 (2016-06-01) |
147 |
"Lâu đài vô hạn" "Mugen-jō e!" (無限城へ!) | ngày 8 tháng 9 năm 2012 | 2 tháng 6 năm 2016 (2016-06-02) |
148 |
"Nước mắt Thiên thần" "Tenshi no Namida" (天使の涙) | ngày 15 tháng 9 năm 2012 | 3 tháng 6 năm 2016 (2016-06-03) |
149 |
"Tôi đã nghe thấy giọng nói của bạn bè" "Tomo no Koe ga Kikoeru" (友の声が聴こえる) | ngày 22 tháng 9 năm 2012 | 6 tháng 6 năm 2016 (2016-06-06) |
150 |
"Lucy và Michelle" "Rūshii to Missheru" (ルーシィとミッシェル) | ngày 29 tháng 9 năm 2012 | 7 tháng 6 năm 2016 (2016-06-07) |