Danh sách cầu thủ Crewe Alexandra F.C.

Đây là danh sách các cầu thủ nổi bật từng thi đấu cho Crewe Alexandra F.C.. Thông thường, điều này có nghĩa là các cầu thủ thi đấu ít nhất 100 trận cho câu lạc bộ. Tuy nhiên, một số cầu thủ thi đấu ít hơn vẫn được liệt kê; đó là các cầu thủ chưa có 100 trận nhưng có những đóng góp đáng kể trong lịch sử câu lạc bộ.

Về danh sách tất cả các cầu thủ của Crewe Alexandra, xem Thể loại:Crewe Alexandra F.C.. Về kỉ lục số lần ra sân xem Danh sách kỉ lục và thống kê của Crewe Alexandra F.C. và đội hình hiện tại xem bài viết chính của Crewe Alexandra F.C..

Danh sách cầu thủ

Danh sách thể thao này chưa hoàn thiện; bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nó.
Tên Quốc tịch Vị trí Sự nghiệp tại Crewe Alexandra Số trận Số bàn thắng
Bert Swindells  Anh FW 1927–1937 280 137
Fred Keenor  Wales CB 1931–1934 123 5
George Gilchrist  Anh FB 1934–1946 182 0
Jackie Waring  Anh W 1934–1939 170 67
Fred Chandler  Anh DF/ST 1937–1947 86 22
Ray Ferris  Bắc Ireland HB 1945–1949 109 23
John Meaney  Anh FB 1946–1954 288 31
Tony Waddington  Anh FB 1946–1953 178 8
Jack Meaney  Anh FB 1947–1954 307 42
Frank Mitcheson  Anh ST 1948–1954 199 37
Tom Briggs  Anh FB 1949–1956 202 2
Jack Basford  Anh ST 1948–1954 154 65
Albert Parker  Anh DF 1948–1951 118 0
Bob Young  Anh FB 1948–1952 155 2
Peter Ellson  Anh GK 1949–1956 234 0
Johnny King  Anh ST 1949–1953, 1962–1967 238 60
Danny Smith  Scotland W 1949–1952 110 15
Jimmy McGuigan  Scotland W 1950–1956 217 34
Alf Lees  Anh CB 1951–1956 192 5
Danny Murphy  Anh FB 1951–1954 107 1
Bryan Williams  Anh FB 1954–1958 150 6
Jimmy Rolfe  Anh W 1955–1958 101 13
Barrie Wheatley  Anh FW 1957–1966 272 58
Eric Barnes  Anh CB 1958–1969 390 2
Don Campbell  Anh DF 1958–1962 170 1
Stan Keery  Anh MF/ST 1958–1965 277 24
Kevin McHale  Anh W 1958–1970 126 23
Chris Riley  Wales ST 1958–1964 155 49
Mervyn Jones  Wales W 1959–1961 98 16
Bert Llewellyn  Anh ST 1958–1960 106 58
Billy Haydock  Anh ST 1961–1965 152 31
Peter Leigh  Anh FB 1961–1972 473 2
Norman Bodell  Anh DF 1963–1967 109 2
Frank Lord  Anh ST 1961–1963 118 73
Geoff Hickson  Anh GK 1962–1968 114 0
Peter Gowans  Scotland ST 1963–1967 153 47
Willie Mailey  Scotland GK 1963–1970 238 0
Dave Whelan  Anh FB 1963–1966 122 0
Mick Gannon  Anh FB 1964–1970 228 2
Keith Stott  Anh HB 1964–1970 208 11
Alan Bradshaw  Anh MF 1965–1971 323 51
Tommy Lowry  Anh FB 1966–1978 482 3
Gordon Wallace  Anh FW 1967–1971 103 21
Roy Gater  Anh FB 1968–1973 156 5
Ernie Adams  Anh GK 1969–1972 122 0
Pat Morrissey  Ireland ST 1969–1971 104 31
Stan Bowles  Anh ST 1970–1971 57 19
Hughen Riley  Anh MF 1971–1975 121 9
Geoff Crudgington  Anh GK 1972–1977 280 0
Alan Kelley  Anh FB 1972–1976 107 0
Gerry Humphreys  Wales ST 1972–1977 214 30
Phil Nicholls  Anh DF 1972–1979 176 8
Ray Lugg  Anh MF 1973–1978 202 12
Bernard Purdie  Wales ST 1973–1979, 1982–1983 255 44
David Davies  Wales W 1974–1981 209 26
Dennis Nelson  Scotland ST 1974–1976, 1978–1981 188 34
Paul Bevan  Wales DF 1975–1980 172 7
Paul Bowles  Anh DF 1975–1979 195 17
Warwick Rimmer  Anh DF 1975–1979 140 0
Peter Coyne  Anh ST 1977–1981 145 49
Danny Bowers  Anh FB 1979–1984 175 2
Bruce Grobbelaar  Zimbabwe GK 1979–1980 24 1
Kevin Lewis  Anh FB 1979–1982 122 2
Mark Palios  Anh MF 1979–1983 118 23
Bob Scott  Anh CB 1979–1986 261 17
Ken Mulhearn  Anh GK 1980–1982 95 0
Tony Cliss  Anh ST 1982–1986 121 11
Nigel Hart  Anh DF 1982–1987 154 11
Dave Waller  Anh FW 1982–1986 188 66
Gary Blissett  Anh ST 1983–1987, 1996 155 40
Steve Davis  Anh DF 1983–1988 145 1
David Pullar  Anh W 1983–1987 132 7
Brian Parkin  Anh GK 1984–1988 113 0
Geoff Thomas  Anh MF 1984–1987, 2001–2002 154 23
Aaron Callaghan  Ireland DF 1985–1986, 1988–1992 166 6
Chris Cutler  Anh ST 1985–1989 156 26
Craig Hignett  Anh MF/ST 1985–1992 150 57
John Pemberton  Anh DF 1985–1988, 1997–1998 136 2
David Platt  Anh ST 1985–1988 148 61
Peter Billing  Anh CB 1986–1989, 1996–1997 120 1
Dean Greygoose  Anh GK 1987–1993 251 0
Aidan Murphy  Anh MF 1987–1992 113 13
Paul Edwards  Anh DF 1988–1990 102 6
Rob Edwards  Anh DF/MF 1988–1996 198 58
Andy Sussex  Anh DF 1988–1991 125 36
Kenny Swain  Anh DF 1988–1992 152 1
Paul Fishenden  Anh ST 1988–1990 98 31
Mark Gardiner  Anh MF/ST 1988–1995 241 42
Dale Jasper  Anh MF 1988–1991 134 2
Rob Jones  Anh DF 1988–1991 74 2
Dave McKearney  Anh MF 1989–1993 108 11
Steve Walters  Anh MF 1989–1996 173 11
Darren Carr  Anh DF 1990–1993 134 7
Neil Lennon  Bắc Ireland MF 1990–1996 178 16
Tony Naylor  Anh ST 1990–1994 153 63
Phil Clarkson  Anh MF 1991–1996 122 31
Steve Garvey  Anh MF 1991–1998 108 8
Shaun Smith  Anh FB 1991–2002 466 52
Gus Wilson  Anh FB 1991–1995 115 0
Steve Macauley  Anh CB 1992–2002 317 27
Ashley Ward  Anh FW 1992–1994 76 34
Gareth Whalley  Anh MF 1992–1997, 2002 232 17
Dele Adebola  Nigeria ST 1993–1998 152 46
Martyn Booty  Anh DF 1993–1996 123 6
Wayne Collins  Anh MF 1993–1996, 2001–2003 170 19
Mark Gayle  Anh GK 1993–1998 103 0
Francis Tierney  Anh MF 1993–1998 106 12
Billy Barr  Anh DF 1994–1997 100 6
Danny Murphy  Anh MF 1994–1997, 1999 176 33
Mark Rivers  Anh FW 1994–2001, 2004–2006 295 69
Robbie Savage  Wales MF 1994–1997 93 11
Lee Unsworth  Anh DF 1995–2000 153 2
Ashley Westwood  Anh DF 1995–1998 125 11
Ademola Bankole  Nigeria GK 1996–1998, 2000–2004 70 0
Phil Charnock  Anh MF 1996–2002 183 8
Seth Johnson  Anh DF/MF 1996–1999 102 6
Jason Kearton  Úc GK 1996–2001 220 0
Chris Lightfoot  Anh DF 1996–2001 98 5
Colin Little  Anh ST 1996–2003 220 45
Marcus Bignot  Anh DF 1997–2000 106 0
Stephen Foster  Anh CB 1997–2006 242 18
Kenny Lunt  Anh MF 1997–2006, 2008 436 37
Dave Walton  Anh CB 1997–2003 171 3
David Wright  Anh RB 1997–2004 240 3
Rodney Jack  St. Vincent FW 1998–2003, 2006–2007 221 45
Jermaine Wright  Anh DF/MF 1998–1999 55 5
Rob Hulse  Anh ST 1999–2003 131 51
Clayton Ince  Trinidad và Tobago GK 1999–2005 137 0
Neil Sorvel  Anh MF 1999–2005 283 13
Richard Walker  Anh CB 1999–2006 115 7
Dean Ashton  Anh ST 2000–2005 177 74
Chris McCready  Anh DF 2000–2006, 2007–2009 123 2
Efe Sodje  Nigeria DF 2000–2003 116 4
David Vaughan  Wales MF 2000–2007 209 20
Dave Brammer  Anh MF 2001–2004 103 6
Steve Jones  Bắc Ireland FW 2001–2006, 2008 177 46
Ben Rix  Anh MF 2001–2009 159 6
Lee Bell  Anh MF 2002–2008, 2010–2012 148 5
Billy Jones  Anh DF/MF 2003–2007 143 9
Luke Varney  Anh ST 2003–2007 108 35
Gary Roberts  Anh MF 2004–2008 131 11
Ben Williams  Anh GK 2004–2008 148 0
Nicky Maynard  Anh ST 2005–2008 59 37
Julien Baudet  Pháp DF 2006–2009 127 2
Adam Dugdale  Anh DF 2006–2007, 2010–2015 143 6
Ryan Lowe  Anh FW 2006–2008, 2015–2017 108 28
Shaun Miller  Anh ST 2006–2012, 2018 186 46
Danny O'Donnell  Anh DF 2006–2010 117 4
Byron Moore  Anh FW 2007–2014 297 33
Clayton Donaldson  Anh ST 2008–2011 130 49
Joel Grant  Jamaica MF 2008–2011 106 18
Luke Murphy  Anh MF 2008–2013 186 25
Ashley Westwood  Anh MF 2009–2012 133 15
Harry Davis  Anh DF 2009–2017 208 13
A-Jay Leitch-Smith  Anh FW 2009–2014 122 21
Steve Phillips  Anh GK 2009–2014 122 0
Matt Tootle  Anh DF 2009–2015 224 3
Ollie Turton  Anh DF 2009–2017 190 4
Nicky Powell  Anh ST 2010–2012 55 14
Ben Garratt  Anh GK 2010– 192 0
George Ray  Wales DF 2011– 105 3
Jon Guthrie  Anh DF 2012–2017 137 1
Bradden Inman  Úc MF 2012–2016 134 24
George Cooper  Anh MF 2014–2018 142 15
James Jones  Scotland MF 2014– 108 12
Zoumana Bakayogo  Bờ Biển Ngà DF 2016– 101 1

Tham khảo

Sách

  • Finch, Harold (2003). 100 Greats: Crewe Alexandra Football Club. Stroud, Gloucestershire: Tempus Publishing. ISBN 0-7524-3088-2.
  • Hornbrook, Jules (2012): She Wore A Scarlet Ribbon. MPire Books.

Internet

Bản mẫu:Crewe Alexandra F.C.