Năm
|
#
|
Tên
|
Vị trí trên bảng xếp hạng Oricon tuần
|
Lượng đĩa bán ra
|
Chứng nhận
|
Album
|
Ghi chú
|
Oricon
|
Billboard
Japan
|
Ngày đầu
|
Tuần đầu
|
Tổng cộng
|
2006
|
1
(indies)
|
Sakura no Hanabiratachi (桜の花びらたち)
|
10
|
#
|
22.011
|
46.274
|
|
|
Set List: Greatest Songs 2006–2007 (SET LIST~グレイテストソングス 2006-2007~, Set List: Greatest Songs 2006–2007?)
|
Đĩa đơn phát hành độc lập
|
2
(indies)
|
Skirt. Hirari (スカート、ひらり)
|
13
|
13.349
|
20.609
|
|
|
1
|
Aitakatta (会いたかった)
|
12
|
17.481
|
55.308
|
|
- RIAJ:
- Gold (phy.)[24]
- ×2 Platinum (dig.)[25]
- ×2 Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
Đia đơn ra mắt chính thức dưới nhãn đĩa DefStar Records/Sony Music
|
2007
|
2
|
Seifuku ga Jama wo Suru (制服が邪魔をする)
|
7
|
16.866
|
21.989
|
|
|
|
3
|
Keibetsu Shiteita Aijou (軽蔑していた愛情)
|
8
|
20.323
|
22.671
|
|
|
|
4
|
BINGO!
|
6
|
21.830
|
25.611
|
|
|
|
5
|
Boku no Taiyou (僕の太陽)
|
6
|
25.946
|
28.840
|
|
|
|
6
|
Yuuhi wo Miteiru ka? (夕陽を見ているか?)
|
10
|
15.370
|
18.429
|
|
|
|
2008
|
7
|
Romance. Irane (ロマンス、イラネ)
|
6
|
19.303
|
23.209
|
|
|
Set List: Greatest Songs Kanzenban
|
|
8
|
Sakura no Hanabiratachi 2008 (桜の花びらたち2008)
|
10
|
22.112
|
25.482
|
|
|
|
9
|
"Baby! Baby! Baby!"
|
#
|
#
|
#
|
#
|
|
|
Kamikyokutachi (神曲たち, Kamikyokutachi? "Masterpieces")
|
Đĩa đơn phát hành dưới định dạng số
|
10
|
Oogoe Diamond (大声ダイヤモンド)
|
3
|
14.384
|
48.258
|
96.566
|
|
- RIAJ:
- Gold (phy.)[24]
- Gold (dig.)[25]
- Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
Đĩa đơn ra mắt dưới Hãng đĩa You Be Cool!/ KING RECORDS
|
2009
|
11
|
10nen Zakura (10年桜)
|
3
|
28.600
|
66.226
|
124.700
|
|
- RIAJ:
- Gold (phy.)[24]
- Platinum (dig.)[25]
- Gold (Chaku-ta full)[25]
|
|
12
|
Namida Surprise! (涙サプライズ!)
|
2
|
41.046
|
104.180
|
168.826
|
|
- RIAJ:
- Gold (phy.)[24]
- Platinum (dig.)[25]
- Gold (Chaku-ta full)[25]
|
****
|
13
|
Iiwake Maybe (言い訳Maybe)
|
2
|
57.456
|
90.774
|
145.776
|
|
- RIAJ:
- Gold (phy.)[24]
- Platinum (dig.)[25]
- Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2009
|
14
|
RIVER
|
1
|
87.795
|
178.579
|
260.553
|
|
- RIAJ:
- Platinum (phy.)[24]
- ×2 Platinum (dig.)[25]
- Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
|
2010
|
15
|
Sakura no Shiori (桜の栞)
|
1
|
229.528
|
317.828
|
404.696
|
|
- RIAJ:
- Platinum (phy.)[24]
- Platinum (dig.)[25]
- Gold (Chaku-ta full)[25]
|
|
16
|
Ponytail to Shushu (ポニーテールとシュシュ)
|
1
|
354.403
|
354.403
|
740.291
|
|
- RIAJ:
- ×3 Platinum (phy.)[24]
- Million (dig.)[25]
- ×2 Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
Koko ni Ita Koto (ここにいたこと, Koko ni Ita Koto? "Having Been Here")
|
****
|
17
|
Heavy Rotation (ヘビーローテーション)
|
1
|
340.487
|
527.336
|
881.519
|
|
- RIAJ:
- ×3 Platinum (phy.)[24]
- ×2 Platinum (dig.)[25]
- ×3 Platinum (Chaku-ta)[25]
- Million (Chaku-ta full)[25]
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2010
Đứng đầu bảng xếp hạng RIAJ trong 2 tuần
|
18
|
BEGINNER
|
1
|
568.095
|
826.989
|
1.039.352
|
|
- RIAJ:
- Million (phy.)[24]
- Million (dig.)[25]
- ×2 Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
|
19
|
Chance no Junban (チャンスの順番)
|
1
|
471.242
|
596.769
|
694.042
|
|
- RIAJ:
- ×3 Platinum (phy.)[24]
- Platinum (dig.)[25]
- Gold (Chaku-ta full)[25]
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Giải đấu Oẳn tù tì 2010
|
2011
|
20
|
Sakura no Ki ni Narou (桜の木になろう)
|
1
|
655.344
|
942.479
|
1.081.686
|
|
- RIAJ:
- Million (phy.)[24]
- ×2 Platinum (dig.)[25]
- Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
1830m
|
|
—
|
"Dareka no Tame ni (What Can I Do for Someone?)"
|
#
|
#
|
#
|
#
|
|
- RIAJ:
- Million (phy.)[24]
- Million (dig.)[25]
- ×2 Platinum (Chaku-ta)[25]
- ×2 Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
Đĩa đơn phát hành dưới định dạng số
|
21
|
Everyday. Katyusha (Everyday、カチューシャ)
|
1
|
942.475
|
1.333.969
|
1.608.299
|
|
- RIAJ:
- Million (phy.)[24]
- Million (dig.)[25]
- ×2 Platinum (Chaku-ta)[25]
- ×2 Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
Đứng đầu bảng xếp hạng Japan Hot 100 trong 2 tuần
****
|
22
|
Flying Get (フライングゲット)
|
1
|
1.025.952
|
1.354.492
|
1.625.849
|
|
- RIAJ:
- Million (phy.)[24]
- ×2 Platinum (dig.)[25]
- Platinum (Chaku-ta full)[25]
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2011
Đứng đầu bảng xếp hạng RIAJ trong 3 tuần
|
23
|
Kaze wa Fuiteiru (風は吹いている)
|
1
|
1.045.937
|
1.300.482
|
1.457.113
|
|
|
Đứng đầu bảng xếp hạng RIAJ trong 3 tuần
|
24
|
Ue Kara Mariko (上からマリコ)
|
1
|
959.280
|
1.198.864
|
1.304.903
|
|
- RIAJ:
- Million (phy.)[24]
- ×2 Platinum (dig.)[25]
- Gold (Chaku-ta full)[25]
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Giải đấu Oẳn tù tì 2011
|
2012
|
25
|
GIVE ME FIVE!
|
1
|
966.529
|
1.287.217
|
1.436.519
|
|
- RIAJ:
- 2 Million (phy.)[24]
- ×2 Platinum (dig.)[25]
- Gold (Chaku-ta full)[25]
|
Đứng đầu bảng xếp hạng RIAJ trong 2 tuần
|
26
|
Manatsu no Sounds Good! (真夏のSounds Good!)
|
1
|
1.170.554
|
1.616.795
|
1.822.220
|
|
- RIAJ:
- Million (phy.)[24]
- Platinum (dig.)[25]
- Gold (Chaku-ta full)[25]
|
Tsugi no Ashiato (次の足跡, Tsugi no Ashiato? "Những bước chân tiếp theo")
|
Đứng đầu bảng xếp hạng Japan Hot 100 trong 2 tuần
****
|
27
|
Gingham Check (ギンガムチェック)
|
1
|
906.617
|
1.181.966
|
1.316.240
|
|
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2012
|
28
|
UZA
|
1
|
884.602
|
1.128.696
|
1.263.148
|
|
|
|
29
|
Eien Pressure (永遠プレッシャー)
|
1
|
840.043
|
1.073.499
|
1.206.869
|
|
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Giải đấu Oẳn tù tì 2012
|
2013
|
30
|
So Long
|
1
|
817.530
|
1.035.986
|
1.132.853
|
|
|
|
31
|
Sayonara Crawl (さよならクロール)
|
1
|
1.450.881
|
1.762.873
|
1.955.800
|
|
- RIAJ:
- Million (phy.)[24]
- Million (dig.)[25]
- Gold (Chaku-ta full)[25]
|
****
|
32
|
Koi Suru Fortune Cookie (恋するフォーチュンクッキー)
|
1
|
1.095.894
|
1.330.432
|
1.548.596
|
|
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2013
|
33
|
Heart Ereki (ハート・エレキ)
|
1
|
1.020.800
|
1.203.586
|
1.294.197
|
|
|
Koko ga Rhodes da. Koko de tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!)
|
|
34
|
Suzukake no Ki no Michi de 'Kimi no Hohoemi o Yume ni Miru'
to Itte Shimattara Bokutachi no Kankei wa Dō Kawatte Shimau no ka. Bokunari ni
Nan-nichi ka Kangaeta Ue de no Yaya Kihazukashii Ketsuron no Yō na Mono
|
1
|
916.912
|
1.033.336
|
1.086.491
|
|
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Giải đấu Oẳn tù tì 2013
|
2014
|
35
|
Mae Shika Mukanee (前しか向かねえ)
|
1
|
970.413
|
1.091.406
|
1.153.906
|
|
|
|
36
|
Labrador Retriever (ラブラドール・レトリバー)
|
1
|
1.462.156
|
1.662.265
|
1.787.367
|
|
|
****
|
37
|
Kokoro no Placard (心のプラカード)
|
1
|
871.923
|
1.005.774
|
1.061.976
|
|
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2014
|
38
|
Kibouteki Refrain (希望的リフレイン)
|
1
|
1.017.160
|
1.130.312
|
1.199.429
|
|
|
|
2015
|
39
|
Green Flash
|
1
|
860.269
|
1.001.393
|
1.045.492
|
|
- RIAJ: 2 Million (phy.)[24]
|
0 to 1 no Aida
|
|
40
|
Bokutachi wa Tatakawanai (僕たちは戦わない)
|
1
|
1.472.375
|
1.673.211
|
1.782.897
|
|
|
****
|
41
|
Halloween Night
|
1
|
1.187.633
|
1.277.761
|
1.331.249
|
|
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2015
|
42
|
Kuchibiru ni Be My Baby (唇に Be My Baby) (9/12/2015)
|
1
|
813.044
|
905.490
|
1.081.249
|
|
|
Thumbnail
(サムネイル)
|
|
2016
|
43
|
Kimi Wa Melody (君はメロディー You Are Melody)
|
1
|
1.133.179
|
1.237.891
|
1.292.198
|
1.470.789
|
- RIAJ: 2 Million (phy.)[24]
|
Đĩa đơn kỉ niệm 10 năm ngày ra mắt
Có sự góp mặt của 5 thành viên đã tốt nghiệp
|
44
|
Tsubasa Wa iranai (翼はいらない Wings Aren't Needed)
|
1
|
1.331.907
|
1.440.711
|
1.516.646
|
2.507.403
|
|
****
|
45
|
LOVE TRIP / Shiawase wo Wakenasai (LOVE TRIP / しあわせを分けなさい)
|
1
|
1.100.332
|
1.177.769
|
1.213.660
|
1.412.112
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2016
|
46
|
High Tension (ハイテンション)
|
1
|
1.120.070
|
1.180.047
|
1.207.831
|
1.469.811
|
|
|
2017
|
47
|
Shoot Sign (シュートサイン)
|
1
|
933.969
|
1.025.267
|
1.085.365
|
1.353.450
|
|
Bokutachi wa. Ano Hi no Yoake wo Shitteiru
(僕たちは、あの日の夜明けを知っている)
|
|
48
|
Negaigoto no Mochigusare (願いごとの持ち腐れ)
|
1
|
1.217.244
|
1.305.747
|
1.387.943
|
2.649.234
|
- RIAJ: 2 Million (phy.)[24]
|
|
49
|
#Suki Nanda (#好きなんだ)
|
1
|
1.036.551
|
1.089.729
|
1.126.774
|
1.493.543
|
|
Các thành viên tham gia được chọn bằng Tổng tuyển cử 2017
|
50
|
11gatsu no Anklet (11月のアンクレット)
|
1
|
1.048.400
|
1.095.240
|
1.124.815
|
1.533.025
|
|
|
2018
|
51
|
Jabaja (ジャーバージャ)
|
1
|
1.028.653
|
1.115.843
|
1.158.167
|
1.260.919
|
|
|
|
52
|
Teacher Teacher
|
1
|
1.591.164
|
1.661.038
|
1.812.871
|
3.000.000
|
- RIAJ: 3 Million (phy.)[24]
|
****
|
53
|
Sentimental Train
|
1
|
1.394.356
|
1.448.900
|
1.476.076
|
1.551.061
|
|
|
54
|
NO WAY MAN
|
1
|
1.173.015
|
1.205.009
|
1.227.547
|
1,383,997
|
|
|
2019
|
55
|
Jiwaru DAYS
|
1
|
1.190.095
|
1.262.820
|
1.306.184
|
1.460.302
|
|
|
56
|
"Sustainable" (サステナブル)
|
1
|
1.338.291
|
1.380.266
|
1.410.206
|
1.628.184[26]
|
- RIAJ: 2 Million (phy.)[24]
|
|
2020
|
57
|
"Shitsuren. Arigatō" (失恋、ありがとう)
|
1
|
1.150.839
|
1.166.598
|
1.172.755
|
1.414.077[27]
|
|
|
2021
|
58
|
"Nemohamo Rumor" (根も葉もRumor)
|
1
|
320,489
|
350,677[28]
|
|
554,247
|
|
|
2022
|
59
|
Motokare desu (元カレです)
|
1
|
288,562
|
328,521[29]
|
|
537,081
|
|
|
|
60
|
Hisashiburi no Lip Gloss
|
1
|
270,480[30]
|
317,932[31]
|
|
568,608
|
|
|
|
2023
|
61
|
"Dōshitemo Kimi ga Suki da" (どうしても君が好きだ)
|
1
|
285,115[32]
|
327,441[33]
|
|
696,977
|
|
|
|
62
|
"Idol Nanka Janakattara" (アイドルなんかじゃなかったら)
|
1
|
|
368,017[34]
|
|
677,013
|
|
|
|
2024
|
63
|
Color Con Wink (カラコンウインク)
|
1
|
|
648,599[35]
|
|
|
|
|
|