PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Cynanthus forficatus
Cynanthus forficatus
Tình trạng bảo tồn
Ít quan tâm
(
IUCN 3.1
)
[
1
]
CITES
Phụ lục II
(
CITES
)
[
2
]
Phân loại khoa học
Vực:
Eukaryota
Giới:
Animalia
Ngành:
Chordata
Lớp:
Aves
nhánh
:
Strisores
Bộ:
Apodiformes
Họ:
Trochilidae
Chi:
Cynanthus
Loài:
C. forficatus
Danh pháp hai phần
Cynanthus forficatus
Ridgway
, 1885
Các đồng nghĩa
Chlorostilbon forficatus
[
3
]
Cynanthus forficatus
là một loài
chim
trong họ
Trochilidae
.
[
4
]
Chú thích
^
BirdLife International
(2021).
“
Chlorostilbon forficatus
”
.
Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa
.
2021
: e.T22724454A167033221.
doi
:
10.2305/IUCN.UK.2021-3.RLTS.T22724454A167033221.en
. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2022
.
^
“Appendices | CITES”
.
cites.org
. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2022
.
^
HBW and BirdLife International (2020)
Handbook of the Birds of the World and BirdLife International digital checklist of the birds of the world
Version 5. Available at:
http://datazone.birdlife.org/userfiles/file/Species/Taxonomy/HBW-BirdLife_Checklist_v5_Dec20.zip
[.xls zipped 1 MB] retrieved 27 May 2021
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Cynanthus forficatus
tại
Wikispecies
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q1266791
Wikispecies
:
Cynanthus forficatus
Avibase
:
3737BCB9EBFD8561
BioLib:
557462
BirdLife
:
22724454
BOW
:
cozeme1
CoL
:
8HW3K
eBird
:
cozeme1
GBIF
:
2476093
iNaturalist
:
6116
IRMNG
:
11309797
ITIS
:
555104
IUCN
:
22724454
NCBI
:
2724699
Neotropical
:
cozeme1
Observation.org
:
155282
Open Tree of Life
:
3600552
Species+
:
6388
Xeno-canto
:
Chlorostilbon-forficatus
Bài viết
họ Chim ruồi
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s