Năm |
Tựa đề |
Vai
|
Ghi chú
|
1991 |
Cổ Mộ Hoang Trai (Old Grave) |
Kiều Na
|
|
1994 |
Nữ Nhi Hồng (Maiden Rosé) |
Hoa Diêu
|
|
1995 |
Tiểu Kiều Thê (The Pampered Wife) |
Dương Dương
|
|
1996 |
Phong Nguyệt (Temptress Moon) |
Tiểu ca nữ
|
|
1998 |
Hoa Kiều Vinh Ký (My Rice Noodle Shop) |
Tạ Yên
|
|
1999 |
Hoàng đế và thích khách (The Emperor and the Assassin) |
Cô gái mù
|
|
2000 |
Sông Tô Châu (Suzhou River) |
Mễ Mễ/Mẫu Đơn
|
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại LHP Paris
|
2001 |
Xe Đạp Tuổi 17 (Beijing Bicycle) |
Hồng Cầm
|
|
2001 |
Hồng Kông Có Một Hollywood (Hollywood Hongkong) |
Hồng Hồng/Đông Đông
|
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải Kim Mã
|
2002 |
Người đẹp rỗng tuếch (A Pinwheel without Wind) |
Triệu Ninh Tịnh
|
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất giải Bách Hoa
|
2002 |
Balzac và cô thợ may Trung Hoa |
Cô bé thợ may
|
|
2002 |
Thời Hoa Nở (Where Have all the Flowers Gone) |
Mirth
|
|
2004 |
Khoảnh Khắc Tây Hồ (A West Lake Moment) |
Tiêu Vũ
|
|
2004 |
Sắc Đẹp Vĩnh Cửu (Beauty Remains) |
Tiểu Phi
|
|
2004 |
Bảo Bối Đang Yêu (Baobei in Love) |
Bảo Bối
|
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Giải thưởng Hiệp Hội Đạo diễn Trung Quốc
|
2005 |
Sinh Tử Kiếp (Stolen Life) |
Diêm Ni
|
|
2005 |
Nếu Như Yêu (Perhaps Love) |
Tôn Na
|
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Giải Kim Mã
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Giải Kim Tử Kinh
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Giải thưởng của hiệp hội phê bình phim Hồng Kông lần thứ 12
|
2006 |
Dạ Yến (The Banquet) |
Thanh Nữ
|
- Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
- Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Kim Tử Kinh
- Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại giải thưởng Hiệp hội phê bình phim Hồng Kông
- Đề cử Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Kim Kê
|
2006 |
Cô Nàng Minh Minh (Ming Ming) |
Minh Minh/ Nana
|
|
2008 |
Suy đoán của Lý Mễ (The Equation of Love and Death) |
Lý Mễ
|
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải Kim Kê - Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại giải thưởng Điện ảnh Châu Á AFA - Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại giải thưởng Hiệp hội phê bình phim Thượng Hải - Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Truyền thông Trung Quốc - Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại LHP Sinh viên Đại học Thượng Hải - Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại LHP Quốc tế Abuja
|
2008 |
Họa Bì (Painted Skin) |
Tiểu Duy
|
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại giải Bách Hoa
- Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại giải thưởng Hiệp hội Phê bình phim Hồng Kông
|
2008 |
Phụ Nữ Không Xấu (All About Women) |
Âu Phiến Phiến
|
|
2009 |
Phong Thanh (The Message) |
Cố Hiểu Mộng
|
- Đề cử "nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải Kim Mã - Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Điện ảnh Truyền thông Trung Quốc
|
2010 |
Khổng Tử (Confucius) |
Nam Tử
|
|
2010 |
Mãnh Hổ Tô Khất Nhi (True Legend) |
Viên Anh
|
|
2011 |
Kiến Đảng Vĩ Nghiệp (The Founding of a Party) |
Vương Hội Ngộ
|
|
2011 |
Long môn phi giáp (The Flying Swords of Dragon Gate) |
Lăng Nhạn Thu
|
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải Bách Hoa
- Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại giải thưởng Hiệp hội Phê bình phim Hồng Kông
|
2012 |
Đại Ma Thuật Sư (The Great Magician) |
Liễu Ấm
|
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
|
2012 |
Họa Bì 2 (Painted Skin 2) |
Tiểu Duy
|
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" Giải thưởng Hiệp Hội Đạo diễn Trung Quốc
|
2012 |
Thính Phong Giả (The Silent War) |
Trương Học Ninh
|
- Đề cử "nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
|
2012 |
Cloud Atlas (Vân Đồ) |
Talbot/ Hotel Manager Yoona~939 Rose
|
|
2014 |
Thiết thính phong vân 3 (Overheard 3) |
Nguyễn Nguyệt Hoa
|
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" giải Hoa Đỉnh - Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" giải thưởng Hiệp hội Phê bình phim Hồng Kông
|
2014
|
Cao Lương Đỏ
|
Đới Cửu Nhi
|
|
2014 |
One Day |
Tiểu Tấn
|
|
2014 |
Học Cách Yêu (Women Who Flirt) |
Trương Huệ
|
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
|
2014 |
Bạn Gái Hồi Xuân Của Tôi (Meet Miss Anxiety) |
Thích Gia
|
|
2017
|
Bao Giờ Trăng Sáng (Our Time Will Come)
|
Phương Cô
|
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Sinh viên Đại học Thượng Hải
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại LHP SCO National Film
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải Hoa Đỉnh - Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Liên hoan phim quốc tế Thượng Hải - Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" Giải thưởng Hiệp Hội Đạo diễn Trung Quốc
|
2018
|
Chào em, Chi Hoa (Last Letter)
|
Viên Chi Hoa
|
- Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải Kim Mã - Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" Giải thưởng Hiệp Hội Đạo diễn Trung Quốc
|
2019
|
Bảo Trì Im Lặng (Remain Silent)
|
Đoan Mộc Lan
|
|
2021
|
Âm Dương Sư (Onmyoji)
|
Bách Nị
|
|
2021
|
Hồi Thứ 11 (The Eleventh Chapter)
|
Kim Tài Linh
|
- "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" Giải thưởng Hiệp Hội Đạo diễn Trung Quốc năm 2021 - Đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại giải Hoa Đỉnh
|
2022
|
Thế Gian Có Cô Ấy (Her Story)
|
Tiểu Nguyệt
|
|
2023
|
Vô Danh (Hidden Blade)
|
bà Trần
|
|
Vượt qua cơn giận dữ của biển cả (Across the Furious Sea)
|
Cảnh Lam
|
- "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" Giải thưởng Hiệp Hội Đạo diễn Trung Quốc năm 2023
|
TBA
|
Thi Nhãn Quyện Thiên Nhai (The Weary Poet)
|
|
|
Không Lãng Mạn (Pseudo Idealist)
|
|
|
Tân Lộc đỉnh ký (The Deer and the Cauldron: Movie)
|
|
|