Bvndit

Bvndit
Thông tin nghệ sĩ
Nguyên quánSeoul,  Hàn Quốc
Thể loại
Năm hoạt động2019–2022
Công ty quản lýMNH Entertainment
Hãng đĩaHàn Quốc Genie Music
Cựu thành viên
  • Yiyeon
  • Songhee
  • Jungwoo
  • Simyeong
  • Seungeun

Bvndit (cách điệu thành BVNDIT, tiếng Hàn: 밴디트), viết tắt của "Be Ambitious N Do It", là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập bởi công ty MNH Entertainment (công ty của Kim Chungha). Nhóm gồm 5 thành viên: Yiyeon, Songhee, Jungwoo, Simyeong và Seungeun. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 10 tháng 4 năm 2019 với single album đầu tay BVNDIT, Be Ambitious!

Sự nghiệp

Năm 2019: Ra mắt, "Dramatic", MGMA và BE!

Ngày 4 tháng 3, MNH Entertainment thông báo trên Twitter về việc công ty đang chuẩn bị cho ra mắt nhóm nhạc nữ đầu tiên với 5 thành viên.

Ngày 10 tháng 3, hai thành viên đầu tiên của nhóm được công bố Songhee và Yiyeon.

Ngày 11 tháng 3, Simyeong và Jungwoo cũng được công bố.

Ngày 12 tháng 3, công bố thành viên cuối cùng Seungeun.

Ngày 14 tháng 3, tên nhóm "BVNDIT" được công bố, đồng thời công bố hình ảnh của cả nhóm.

Ngày 25 tháng 3, MNH Entertainment xác nhận rằng nhóm sẽ chính thức ra mắt vào ngày 10 tháng 4 với single album đầu tay "Bvndit, Be Ambitious!"

Ngày 10 tháng 4, MV debut "Hocus Pocus" ra lò.

Ngày 11 tháng 4, nhóm có sân khấu ra mắt đầu tiên chính thức trên chương trình âm nhạc M Countdown.

Ngày 6 tháng 5, MNH công bố nhóm sẽ trở lại với đĩa đơn thứ hai "Dramatic".

Ngày 15 tháng 5, performance video của "Dramatic" được phát hành, cho thấy kĩ năng nhảy của các thành viên.

Ngày 17 tháng 7, công ty công bố tên fandom của nhóm là BVNDITBUL.

Ngày 1 tháng 8, BVNDIT đã có một sân khấu kết hợp với NATURE và VERIVERY tại MGMA, cụ thể là cover các bài hát: "Yes or Yes" của tiền bối TWICE, "Shoot Out" của tiền bối MONSTA X và "Twit" của tiền bối Hwa Sa.

Ngày 5 tháng 11, nhóm trở lại với EP đầu tay "BE!" cùng bài hát chủ đề là "Dumb".

Năm 2020: "Cool", "Children", Carnival

Ngày 6 tháng 2, công bố đĩa đơn "Cool", phần đầu tiên trong dự án âm nhạc mới New.wav của MNH Entertainment.

Ngày 20 tháng 4, tiếp tục phát hành đĩa đơn "Children".

Ngày 13 tháng 5, comeback với mini album thứ 2 Carnival

Năm 2021: Girls Planet 999

Từ tháng 8 đến tháng 9, thành viên Seungeun tham gia show truyền hình thực tế sống còn của Mnet, Girls Planet 999, nhưng Seungeun bị loại ở tập 5 với hạng 21 ở K-Group.

Thành viên

Danh sách thành viên của BVNDIT
Nghệ danh Tên khai sinh Vai trò Ngày sinh Nơi sinh Quốc tịch
Latinh Hangul Latinh Hangul Hanja Hán-Việt
Yiyeon 이연 Jung Dasol 정다솔 郑艺妍 Trịnh Nghệ Nghiên Main Rapper, Sub Vocalist 28 tháng 5, 1995 (29 tuổi) Hàn Quốc Donghae, Gangwon-do, Hàn Quốc  Hàn Quốc
Songhee 송희 Yoon Songhee 윤송희 尹松煕 Doãn Tông Hy Lead Vocalist 8 tháng 11, 1998 (26 tuổi) Hàn Quốc Seongnam, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Jungwoo 정우 Uhm Jungwoo 엄정우 严贞寓 Nghiêm Trinh Hữu Main Vocalist 2 tháng 4, 1999 (25 tuổi)
Simyeong 시명 Lee Simyeong 이시명 李是明 Lý Thy Minh Lead Dancer, Sub Vocalist 27 tháng 5, 1999 (25 tuổi) Hàn Quốc Hanam, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Seungeun 승은 Sim Seungeun 심승은 沈昇银 Thẩm Thăng Ngân Main Dancer, Sub Vocalist 27 tháng 12, 2000 (23 tuổi) Hàn Quốc Gwangju, Hàn Quốc

Danh sách đĩa nhạc

Single album

Title Chi tiết album Peak chart positions Số lượng bán ra
KOR
[1]
Bvndit, Be Ambitious!
Danh sách các bài hát
  1. "Be Ambitious!"
  2. "Hocus Pocus"
  3. "My Error"

EP

Title Chi tiết album Peak chart positions Số lượng bán ra
KOR
[2]
Be!
  • Phát hành: Ngày 5 tháng 11 năm 2019
  • Định dạng: CD, digital download, streaming
  • Hãng: MNH Entertainment
Danh sách các bài hát
  1. "BE!"
  2. "Dumb"
  3. "Fly"
  4. "Dramatic"
  5. "Hocus Pocus"
  6. "My Error"
23
Canival
  • Phát hành: Ngày 13 tháng 5 năm 2020
  • Định dạng: CD, digital download, streaming
  • Hãng: MNH Entertainment
Danh sách các bài hát
  1. "Canival"
  2. "Jungle"
  3. "Come and get it"
  4. "Cool"
  5. "Children"
  • KOR:

Đĩa đơn

Danh sách các đĩa đơn, năm phát hành và tên album
Title Năm phát hành Peak chart positions Album
KOR
[4]
"Hocus Pocus" 2019 Bvndit, Be Ambitious!
"Dramatic" (드라마틱) BE!
"Dumb"
"Cool" 2020 New.wav
Carnival
"Children" Carnival
"Jungle"
"—" biểu thị các ca khúc không có mặt trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó

Tham khảo

  1. ^ “Gaon Album Chart”.
  2. ^ “Gaon Album Chart”.
  3. ^ 2019년 11월 Album Chart [November 2019 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
  4. ^ “Gaon Digital Chart”.