Brian Steen NielsenThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Brian Steen Nielsen |
---|
Ngày sinh |
28 tháng 12, 1968 (56 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Vejle, Đan Mạch |
---|
Chiều cao |
1,80 m |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
|
Vejle |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1988–1992 |
Vejle |
105 |
(2) |
---|
1992–1993 |
Odense |
31 |
(4) |
---|
1993–1995 |
Fenerbahçe S.K. |
50 |
(4) |
---|
1995–1996 |
Odense |
29 |
(2) |
---|
1996 |
Urawa Red Diamonds |
6 |
(0) |
---|
1997–1998 |
Odense |
41 |
(1) |
---|
1998–2001 |
AB |
84 |
(10) |
---|
2001–2002 |
Malmö FF |
29 |
(0) |
---|
2002–2004 |
AGF Aarhus |
65 |
(5) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1990–2002 |
Đan Mạch |
66 |
(3) |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm |
Đội |
---|
2005 |
AGF Aarhus (tạm quyền) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Brian Steen Nielsen (sinh ngày 28 tháng 12 năm 1968) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Đan Mạch. Anh có 66 trong vai trò tiền vệ phòng ngự của Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch từ năm 1990 tới 2002, ghi được ba bàn. Sau khi nghỉ thi đấu anh làm giám đốc thể thao của AGF Aarhus cho tới năm 2014.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Đan Mạch |
---|
Năm | Trận | Bàn |
1990 |
1 |
0
|
1991 |
3 |
0
|
1992 |
0 |
0
|
1993 |
10 |
0
|
1994 |
7 |
0
|
1995 |
11 |
0
|
1996 |
7 |
0
|
1997 |
0 |
0
|
1998 |
2 |
0
|
1999 |
6 |
2
|
2000 |
10 |
1
|
2001 |
5 |
0
|
2002 |
4 |
0
|
Tổng cộng |
66 |
3
|
Tham khảo
Liên kết ngoài