Bộ Bộ Binh (bộ) Bộ ngoại giao Bộ Hộ Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ Cử Bộ Hình Nam Bộ Bộ trưởng Bộ Tư pháp (Việt Nam) Trường Bộ Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Nội vụ (Việt Nam) Tương ưng Bộ Bộ trưởng Bộ Y tế (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Tài chính (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Xây dựng (Việt Nam) Bộ Nhân (人) Đi bộ Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ Bộ (sinh học) Bộ Choi choi Bộ Đao (刀) Bộ Sếu Bộ Lễ Bắc Bộ Trung Bộ (kinh) Bộ Trĩ (夂) Bộ Mộc lan Bộ Băng (…

(冫) Bộ Tư (厶) Bắc Trung Bộ Bộ Tử (子) Bộ Công Bộ trưởng Bộ Cúc Cầu bộ hành Bộ Lại Bộ Hòa thảo Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình) Tăng chi Bộ Bộ binh Bộ lạc Bộ Phương (匚) Bộ Lan Bộ Chính trị Bộ Ngoại giao (Indonesia) Bộ nhớ flash Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ Bộ Khẩu (口) Bộ Đậu Bộ ba số Pythagoras Bộ Vi (囗) Bộ của Chile Đông Nam B

Trung Bộ Bộ Tâm (心) Bộ Nhật (日) Bộ Quốc phòng Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Việt Nam) Bộ Sước (辵) Bộ Thảo (艸) Nhất thiết hữu bộ Bộ Công Thương (Việt Nam) Bộ Thông Bộ Công an (Việt Nam) Bộ Ngân khố Hoa Kỳ Bộ trưởng Ngân khố Hoa Kỳ Danh sách Cựu Bộ trưởng ngành Công Thương Liên bộ Bạch tuộc Bộ Quy (龜) Lục bộ (Việt Nam) Bộ tộc Awá Bộ Sả Bộ Đầu (亠) Bộ Nhân (儿) Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ (Việt Nam) Bộ Tiểu (小) Bộ Quyết (亅) Bộ Có vòi Bộ Chủ (丶) Bộ Miên (宀) Bộ Gu