PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:Tuyến Namboku (Sapporo) RDT
Tuyến Namboku (Sapporo)
Chú giải
←
JR Hokkaido
:
Tuyến Sasshō
(Tuyến Gakuentoshi)
→
Shin-Kotoni
2.2
N01
Asabu
1.2
N02
Kita-Sanjūyo-Jō
0.0
N03
Kita-Nijūyo-Jō
0.9
N04
Kita-Jūhachi-Jō
1.7
N05
Kita-Jūni-Jō
↓
Tuyến Tōhō
→
←
JR Hokkaido:
Tuyến Hakodate chính
→
Sapporo (JR Hokkaido)
2.7
N06
Sapporo (Tuyến Namboku)
←
Chuyển tuyến
→ / → ↑
H07 (Tuyến Tōhō)
T09 ←
Tuyến Tōzai
→
3.3
N07
Ōdōri
→
H08 (Tuyến Tōhō)
↑ ← Trạm dừng
xe điện
Nishi 4-chome
← Trạm dừng xe điện
Tanukikoji
3.9
N08
Susukino
← Trạm dừng xe điện
Susukino
H09
Hōsui-Susukino
↑ Tuyến Tōhō →
Sông Kamo
/↓ ←
Yamahanakujo
4.6
N09
Nakajima-Kōen
↓ ←
Seishugakuen-Mae
5.6
N10
Horohira-Bashi
Sông Toyohira
/← xe điện ↑
6.1
N11
Nakanoshima
Sông Shōji
6.8
N12
Hiragishi
7.9
N13
Minami-Hiragishi
9.1
N14
Sumikawa
10.4
N15
Jieitai-Mae
Sông Shōji
Depot
12.1
N16
Makomanai
Sơ đồ này:
view
talk
edit
Đây là một bản mẫu đồ tuyến đường cho một tuyến đường sắt ở Nhật Bản.
Để biết thông tin về cách sử dụng mẫu này, hãy tham khảo
Wikipedia:Route diagram template
.
Đối với các kiểu/dạng biểu tượng được sử dụng, xem
BSicon/Catalogue at Wikimedia Commons
.