Bản mẫu:Thông tin cổng kết nối
Thông tin cổng kết nối là bản mẫu thông tin dành cho các cổng kết nối âm thanh/video tín hiệu điện. Ghi chúBản mẫu hỗ trợ ba định dạng ảnh:
Image và logo có độ rông 300 pixel - vậy nếu có cả hai thì ảnh nên đặt ở 150 pixels, có nghĩa là, [[Image:example.jpg|150px]]. Nếu chỉ có ảnh và ảnh chân ngoài, thì cả hai nên đặt ở 300 pixels. Cách sử dụng{{Thông tin cổng kết nối | name = <!-- Tên cổng kết nối --> | type = <!-- Loại cổng --> | image = <!-- Ảnh của cổng kết nối --> | logo = | caption = <!-- Mô tả về ảnh --> | designer = <!-- Người thiết kế --> | design_date = <!-- Ngày được thiết kế --> | manufacturer = <!-- Nhà sản xuất cổng kết nối --> | production_date = <!-- Thời gian sản xuất --> | superseded = <!-- Sản phẩm được thay thế --> | superseded_by = <!-- Sản phẩm thay thế cho cổng kết nối này --> | superseded_by_date = <!-- Ngày bị thay thế (nếu có) --> | weight = <!-- Trọng lượng --> | length = <!-- Độ dài --> | diameter = <!-- Đường kính --> | width = <!-- Độ rộng --> | height = <!-- Chiều cao --> | hotplug = | daisy_chain = | external = <!-- Mở rộng --> | electrical = <!-- Tín hiệu --> | earth = <!-- Dây nối đất --> | maximum_voltage = <!-- Điện thế tối đa --> | maximum_current = <!-- Cường độ tối đa --> | audio_signal = <!-- Tín hiệu âm thanh --> | video_signal = <!-- Tín hiệu video --> | data_signal = <!-- Tín hiệu dữ liệu --> | data_bit_width = <!-- Độ rộng bit dữ liệu --> | data_bandwidth = <!-- Birate --> | data_devices = <!-- Số thiết bị tối đa --> | data_style = <!-- Giao thức kết nối --> | cable = | high_freq = <!-- Tần số cao --> | physical_connector = <!-- Cổng kết nối vật lý --> | num_pins = <!-- Số chân kết nối --> | pinout_col1_name = | pinout_col2_name = | pinout_image = | pinout_caption = | pinout_image2 = | pinout_caption2 = | pin1 = | pin1_name = | pin2 = | pin2_name = | pin3 = | pin3_name = | pin4 = | pin4_name = | pin5 = | pin5_name = | pin6 = | pin6_name = | pin7 = | pin7_name = | pin8 = | pin8_name = | pin9 = | pin9_name = | pin10 = | pin10_name = | pin11 = | pin11_name = | pin12 = | pin12_name = | pin13 = | pin13_name = | pin14 = | pin14_name = | pin15 = | pin15_name = | pin16 = | pin16_name = | pin17 = | pin17_name = | pin18 = | pin18_name = | pin19 = | pin19_name = | pin20 = | pin20_name = | pin21 = | pin21_name = | pin22 = | pin22_name = | pin23 = | pin23_name = | pin24 = | pin24_name = | pin25 = | pin25_name = | pin26 = | pin26_name = | pin27 = | pin27_name = | pin28 = | pin28_name = | pin29 = | pin29_name = | pin30 = | pin30_name = | pin31 = | pin31_name = | pin_custom1_name = | pin_name_custom1 = | pin_custom1 = | pin_custom2_name = | pin_name_custom2 = | pin_custom2 = | pin_custom3_name = | pin_name_custom3 = | pin_custom3 = | pin_custom4_name = | pin_name_custom4 = | pin_custom4 = | pin_custom5_name = | pin_name_custom5 = | pin_custom5 = | pin_custom6_name = | pin_name_custom6 = | pin_custom6 = | pin_custom7_name = | pin_name_custom7 = | pin_custom7 = | pin_custom8_name = | pin_name_custom8 = | pin_custom8 = | pinout_notes = }} |