PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:Quặng
x
t
s
Khoáng vật tạo
quặng
và
tích tụ quặng
Khoáng vật
tạo quặng
Ôxít
Cassiterit
(
thiếc
)
·
Cromit
(
crôm
)
·
Hematit
(
sắt
)
·
Ilmenit
(
Titani
)
·
Magnetit
(
sắt
)
·
Uraninit
(
urani
)
Sulfua
Acanthit
(
bạc
)
·
Chalcocit
(
đồng
)
·
Chalcopyrit
(
đồng
)
·
Cinnabar
(
thủy ngân
)
·
Galen
(
chì
)
·
Pentlandit
(
niken
)
·
Sphalerit
(
kẽm
)
Khác
Bô xít
(
nhôm
)
·
Scheelit
(
tungsten
)
Tích tụ
quặng
Thành hệ sắt tạo dải
·
Cát chứa khoáng vật nặng
·
Sắt ôxít-đông-vàng
·
Laterit niken
·
Đồng pocphia
·
Quặng sulfua núi lửa