Cách sử dụng
|champion=y
– " Vô địch NBA"
|leader=y
– "Dẫn đầu toàn giải"
|record=y
– "Kỉ lục NBA"
Ví dụ
{{NBA player statistics legend|champion=y|leader=y|record=y}}
sẽ hiển thị kết quả:
Chú thích
GP
|
Số trận
|
GS
|
Số trận ra sân
|
MPG
|
Số phút mỗi trận
|
FG%
|
Tỉ lệ ném
|
3P%
|
Tỉ lệ ném 3 điểm
|
FT%
|
Tỉ lệ ném phạt
|
RPG
|
Số rebound mỗi trận
|
APG
|
Số kiến tạo mỗi trận
|
SPG
|
Số cướp bóng mỗi trận
|
BPG
|
Số block mỗi trận
|
PPG
|
Số điểm mỗi trận
|
In đậm
|
Kỉ lục cá nhân
|
†
|
Vô địch NBA |
*
|
Dẫn đầu toàn giải |
‡
|
Kỉ lục NBA
|
{{NBA player statistics legend|champion=y}}
sẽ hiển thị kết quả:
Chú thích
GP
|
Số trận
|
GS
|
Số trận ra sân
|
MPG
|
Số phút mỗi trận
|
FG%
|
Tỉ lệ ném
|
3P%
|
Tỉ lệ ném 3 điểm
|
FT%
|
Tỉ lệ ném phạt
|
RPG
|
Số rebound mỗi trận
|
APG
|
Số kiến tạo mỗi trận
|
SPG
|
Số cướp bóng mỗi trận
|
BPG
|
Số block mỗi trận
|
PPG
|
Số điểm mỗi trận
|
In đậm
|
Kỉ lục cá nhân
|
†
|
Vô địch NBA |
|