PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:Bảng xếp hạng UEFA Nations League 2022–23 (Hạng đấu A)
Bảng 1
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1
Croatia
6
4
1
1
8
6
+2
13
Lọt vào
Vòng chung kết Nations League
—
2–1
1–1
0–3
2
Đan Mạch
6
4
0
2
9
5
+4
12
0–1
—
2–0
2–0
3
Pháp
6
1
2
3
5
7
−2
5
0–1
1–2
—
2–0
4
Áo
6
1
1
4
6
10
−4
4
Xuống hạng đến
Hạng đấu B
1–3
1–2
1–1
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Các tiêu chí
Bảng 2
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1
Tây Ban Nha
6
3
2
1
8
5
+3
11
Lọt vào
Vòng chung kết Nations League
—
1–1
1–2
2–0
2
Bồ Đào Nha
6
3
1
2
11
3
+8
10
0–1
—
4–0
2–0
3
Thụy Sĩ
6
3
0
3
6
9
−3
9
0–1
1–0
—
2–1
4
Cộng hòa Séc
6
1
1
4
5
13
−8
4
Xuống hạng đến
Hạng đấu B
2–2
0–4
2–1
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Các tiêu chí
Bảng 3
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1
Ý
6
3
2
1
8
7
+1
11
Lọt vào
Vòng chung kết Nations League
—
2–1
1–1
1–0
2
Hungary
6
3
1
2
8
5
+3
10
0–2
—
1–1
1–0
3
Đức
6
1
4
1
11
9
+2
7
5–2
0–1
—
1–1
4
Anh
6
0
3
3
4
10
−6
3
Xuống hạng đến
Hạng đấu B
0–0
0–4
3–3
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Các tiêu chí
Bảng 4
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1
Hà Lan
6
5
1
0
14
6
+8
16
Lọt vào
Vòng chung kết Nations League
—
1–0
2–2
3–2
2
Bỉ
6
3
1
2
11
8
+3
10
1–4
—
6–1
2–1
3
Ba Lan
6
2
1
3
6
12
−6
7
0–2
0–1
—
2–1
4
Wales
6
0
1
5
6
11
−5
1
Xuống hạng đến
Hạng đấu B
1–2
1–1
0–1
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Các tiêu chí
Tổng thể
Hạng
Bg
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
1
A4
Hà Lan
6
5
1
0
14
6
+8
16
2
A1
Croatia
6
4
1
1
8
6
+2
13
3
A2
Tây Ban Nha
6
3
2
1
8
5
+3
11
4
A3
Ý
6
3
2
1
8
7
+1
11
5
A1
Đan Mạch
6
4
0
2
9
5
+4
12
6
A2
Bồ Đào Nha
6
3
1
2
11
3
+8
10
7
A4
Bỉ
6
3
1
2
11
8
+3
10
8
A3
Hungary
6
3
1
2
8
5
+3
10
9
A2
Thụy Sĩ
6
3
0
3
6
9
−3
9
10
A3
Đức
6
1
4
1
11
9
+2
7
11
A4
Ba Lan
6
2
1
3
6
12
−6
7
12
A1
Pháp
6
1
2
3
5
7
−2
5
13
A1
Áo
6
1
1
4
6
10
−4
4
14
A2
Cộng hòa Séc
6
1
1
4
5
13
−8
4
15
A3
Anh
6
0
3
3
4
10
−6
3
16
A4
Wales
6
0
1
5
6
11
−5
1
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng