, {{{3}}}', {{{5}}}', {{{7}}}', {{{9}}}', {{{11}}}', {{{13}}}', {{{15}}}', {{{17}}}', {{{19}}}'
Cách sử dụng
Hiển thị một biểu tượng bàn thắng. Hai tham số tùy chọn có sẵn để hiển thị thêm chi tiết về bàn thắng. Nhiều bàn thắng có thể được chỉ định bằng cách lặp lại các tham số này. Tối đa 10 bàn thắng được hỗ trợ theo cách này; nếu bạn cần nhiều hơn, hãy gọi bản mẫu nhiều lần.
{{bàn thắng|phút1|ghi chú1|phút2|ghi chú2|phút3|ghi chú3...}}
- phút – Hiển thị thời gian bàn thắng được ghi.
- ghi chú – Thêm ghi chú cho bàn thắng. Các ghi chú sau đây sẽ tự động được liên kết wiki: l.n., ph.đ., p và góc.
Để trống tham số ghi chú nếu bạn không cần nó, nhưng đừng quên ký tự ống dẫn nếu bàn thắng khác xuất hiện sau nó.
Các ví dụ
{{bàn thắng}} →
{{bàn thắng|67}} → 67'
{{bàn thắng||o.g.}} → (l.n.)
{{bàn thắng|44|o.g.}} → 44' (l.n.)
{{bàn thắng|5||20||90+2|pen.}} → 5', 20', 90+2' (ph.đ.)
{{bàn thắng|14||54|p|72||87}} → 14', 54' (p), 72', 87'
Ghi chú
Chỉ hiển thị một ghi chú, không có thời gian, chỉ được hỗ trợ cho bàn thắng đầu tiên.
Xem thêm
- {{bàn thắng}}
- {{thẻ vàng}} {{thẻ đỏ}} {{thẻ đỏ|1}} {{thẻ đỏ|2}}
- {{thay người vào}} {{thay người ra}}
- {{phạt đền}} {{phạt đền hỏng}}
- {{bàn thắng vàng}} {{bàn thắng bạc}}
Thể loại theo dõi
Thể loại:Bản mẫu bóng đá cần bảo trì (21): cho bản mẫu sử dụng dấu nháy đơn ở cuối giá trị phút (xóa dấu nháy đơn để sửa lỗi)
Dữ liệu bản mẫu
Signifies that a goal has been scored by showing picture of a small football
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái |
minutes 1 | 1 | Time the first goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | khuyên dùng |
note 1 | 2 | Note for first goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | khuyên dùng |
minutes 2 | 3 | Time the second goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 2 | 4 | Note for second goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
minutes 3 | 5 | Time the third goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 3 | 6 | Note for third goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
minutes 4 | 7 | Time the fourth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 4 | 8 | Note for fourth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
minutes 5 | 9 | Time the fifth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 5 | 10 | Note for fifth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
minutes 6 | 11 | Time the sixth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 6 | 12 | Note for sixth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
minutes 7 | 13 | Time the seventh goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 7 | 14 | Note for seventh goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
minutes 8 | 15 | Time the eighth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 8 | 16 | Note for eighth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
minutes 9 | 17 | Time the ninth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 9 | 18 | Note for ninth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
minutes 10 | 19 | Time the tenth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
note 10 | 20 | Note for tenth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Định dạng: inline Thử nghiệm của đầu ra Dữ liệu bản mẫu raw: Tham số bản mẫu[Quản lý Dữ liệu bản mẫu] Nên dùng bản mẫu này với các tham số đặt trên cùng một hàng. Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái |
---|
minutes 1 | 1 | Time the first goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | khuyên dùng |
---|
note 1 | 2 | Note for first goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | khuyên dùng |
---|
minutes 2 | 3 | Time the second goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 2 | 4 | Note for second goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
minutes 3 | 5 | Time the third goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 3 | 6 | Note for third goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
minutes 4 | 7 | Time the fourth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 4 | 8 | Note for fourth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
minutes 5 | 9 | Time the fifth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 5 | 10 | Note for fifth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
minutes 6 | 11 | Time the sixth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 6 | 12 | Note for sixth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
minutes 7 | 13 | Time the seventh goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 7 | 14 | Note for seventh goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
minutes 8 | 15 | Time the eighth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 8 | 16 | Note for eighth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
minutes 9 | 17 | Time the ninth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 9 | 18 | Note for ninth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
minutes 10 | 19 | Time the tenth goal was scored - Ví dụ
- 15, 90+2
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
note 10 | 20 | Note for tenth goal. The following notes will automatically be wikilinked: o.g., pen., p and corner - Ví dụ
- o.g., pen., p, corner
| Chuỗi dài | tùy chọn |
---|
|