PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:2021–22 UEFA Champions League group tables
Group A
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
MCI
PAR
RBL
BRU
1
Manchester City
6
4
0
2
18
10
+8
12
Đi tiếp vào
vòng 16 đội
—
2–1
6–3
4–1
2
Paris Saint-Germain
6
3
2
1
13
8
+5
11
2–0
—
3–2
4–1
3
RB Leipzig
6
2
1
3
15
14
+1
7
Chuyển qua
Europa League
2–1
2–2
—
1–2
4
Club Brugge
6
1
1
4
6
20
−14
4
1–5
1–1
0–5
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group B
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
LIV
ATM
POR
MIL
1
Liverpool
6
6
0
0
17
6
+11
18
Đi tiếp vào
vòng 16 đội
—
2–0
2–0
3–2
2
Atlético Madrid
6
2
1
3
7
8
−1
7
2–3
—
0–0
0–1
3
Porto
6
1
2
3
4
11
−7
5
Chuyển qua
Europa League
1–5
1–3
—
1–0
4
Milan
6
1
1
4
6
9
−3
4
1–2
1–2
1–1
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group C
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
AJX
SPO
DOR
BES
1
Ajax
6
6
0
0
20
5
+15
18
Đi tiếp vào
vòng 16 đội
—
4–2
4–0
2–0
2
Sporting CP
6
3
0
3
14
12
+2
9
[
a
]
1–5
—
3–1
4–0
3
Borussia Dortmund
6
3
0
3
10
11
−1
9
[
a
]
Chuyển qua
Europa League
1–3
1–0
—
5–0
4
Beşiktaş
6
0
0
6
3
19
−16
0
1–2
1–4
1–2
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
^
a
b
Điểm đối đầu: Sporting CP 3, Borussia Dortmund 3. Hiệu số bàn thắng thua đối đầu: Sporting CP +1, Borussia Dortmund –1.
Group D
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
RMA
INT
SHE
SHK
1
Real Madrid
6
5
0
1
14
3
+11
15
Đi tiếp vào
vòng 16 đội
—
2–0
1–2
2–1
2
Inter Milan
6
3
1
2
8
5
+3
10
0–1
—
3–1
2–0
3
Sheriff Tiraspol
6
2
1
3
7
11
−4
7
Chuyển qua
Europa League
0–3
1–3
—
2–0
4
Shakhtar Donetsk
6
0
2
4
2
12
−10
2
0–5
0–0
1–1
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group E
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
BAY
BEN
BAR
DKV
1
Bayern Munich
6
6
0
0
22
3
+19
18
Đi tiếp vào
vòng 16 đội
—
5–2
3–0
5–0
2
Benfica
6
2
2
2
7
9
−2
8
0–4
—
3–0
2–0
3
Barcelona
6
2
1
3
2
9
−7
7
Chuyển qua
Europa League
0–3
0–0
—
1–0
4
Dynamo Kyiv
6
0
1
5
1
11
−10
1
1–2
0–0
0–1
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group F
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
MUN
VIL
ATA
YB
1
Manchester United
6
3
2
1
11
8
+3
11
Đi tiếp vào
vòng 16 đội
—
2–1
3–2
1–1
2
Villarreal
6
3
1
2
12
9
+3
10
0–2
—
2–2
2–0
3
Atalanta
6
1
3
2
12
13
−1
6
Chuyển qua
Europa League
2–2
2–3
—
1–0
4
Young Boys
6
1
2
3
7
12
−5
5
2–1
1–4
3–3
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group G
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
LOSC
SAL
SEV
WOL
1
Lille
6
3
2
1
7
4
+3
11
Đi tiếp vào
vòng 16 đội
—
1–0
0–0
0–0
2
Red Bull Salzburg
6
3
1
2
8
6
+2
10
2–1
—
1–0
3–1
3
Sevilla
6
1
3
2
5
5
0
6
Chuyển qua
Europa League
1–2
1–1
—
2–0
4
VfL Wolfsburg
6
1
2
3
5
10
−5
5
1–3
2–1
1–1
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group H
VT
Đội
x
t
s
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Giành quyền tham dự
JUV
CHE
ZEN
MAL
1
Juventus
6
5
0
1
10
6
+4
15
Đi tiếp vào
vòng 16 đội
—
1–0
4–2
1–0
2
Chelsea
6
4
1
1
13
4
+9
13
4–0
—
1–0
4–0
3
Zenit Saint Petersburg
6
1
2
3
10
10
0
5
Chuyển qua
Europa League
0–1
3–3
—
4–0
4
Malmö FF
6
0
1
5
1
14
−13
1
0–3
0–1
1–1
—
Nguồn:
UEFA
Quy tắc xếp hạng:
Tiêu chí xếp hạng vòng bảng