Aspidites ramsayi |
---|
|
|
|
|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Chordata |
---|
Lớp (class) | Reptilia |
---|
Bộ (ordo) | Squamata |
---|
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
---|
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
---|
Họ (familia) | Pythonidae |
---|
Chi (genus) | Aspidites |
---|
Loài (species) | A. ramsayi |
---|
|
Aspidites ramsayi (Macleay, 1882) |
|
|
-
- Aspidiotes ramsayi Macleay, 1882
- Aspidites ramsayi — Boulenger, 1893
- Aspidites collaris Longman, 1913
- Aspidites melanocephalus ramsayi — Loveridge, 1934
- Aspidites melanocephalus ramsayi — Stull, 1935
- Aspidites ramsayi — H.G. Cogger, Cameron & H.M. Cogger, 1983
- Aspidites collaris
— Wells & Wellington, 1984
- Aspidites ramsayi
— Underwood & Stimson, 1993 [1]
|
Aspidites ramsayi là một loài rắn trong họ Pythonidae. Loài này được Macleay mô tả khoa học đầu tiên năm 1882.[2]
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo