Armin Sohrabian
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Armin Sohrabian |
---|
Ngày sinh |
26 tháng 7, 1995 (29 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Gorgan, Iran |
---|
Chiều cao |
1,81 m (5 ft 11 in) |
---|
Vị trí |
Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Esteghlal |
---|
Số áo |
13 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2011–2014 |
Sepahan |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2014–2017 |
Sepahan |
16 |
(0) |
---|
2017– |
Esteghlal |
8 |
(0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2012–2014 |
U-20 Iran |
13 |
(3) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 4 năm 2018 |
Armin Sohrabian (tiếng Ba Tư: آرمین سهرابیان; sinh ngày 26 tháng 7 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Iran who thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ tại Persian Gulf Pro League Esteghlal.[1]
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 10 tháng 5 năm 2018[2]
Số lần ra sân và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp Hazfi
|
Châu Á
|
Tổng cộng
|
Giải vô địch
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Sepahan |
2016–17 |
Iran Pro League
|
14 |
0 |
2 |
0 |
— |
16 |
0
|
Esteghlal |
2017–18
|
5 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0 |
9 |
0
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
19 |
0 |
3 |
0 |
3 |
0 |
25 |
0
|
Danh hiệu
- Sepahan
- Esteghlal
Tham khảo